Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Dumbarton

Thành lập: 1872-12-23
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: Dumbarton
Sân nhà: Dumbarton Football Stadium
Sức chứa: 2,020
Địa chỉ: Strathclyde Homes Stadium, Dumbarton Castle, Castle Road, Dumbarton. G82 1JJ.
Website: http://www.dumbartonfootballclub.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.62(bình quân)
Dumbarton - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO D220/04/24Stranraer0-0Dumbarton*H0:0HòaDướic0-0Dưới
SCO D213/04/24Dumbarton*1-0ClydeT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SCO D206/04/24Forfar Athletic0-2Dumbarton*T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
SCO D230/03/24Dumbarton*0-0StenhousemuirH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO D223/03/24Dumbarton*2-0Bonnyrigg RoseT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO D216/03/24Spartans*2-6DumbartonT0:1/4Thắng kèoTrênc2-3Trên
SCO D209/03/24East Fife*3-2DumbartonB0:1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
SCO D206/03/24Stranraer5-0Dumbarton*B1/4:0Thua kèoTrênl4-0Trên
SCO D202/03/24Dumbarton*1-0PeterheadT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SCO D224/02/24Dumbarton*2-1StranraerT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-1Trên
SCO D217/02/24 Clyde2-0Dumbarton*B1/4:0Thua kèoDướic1-0Trên
SCO D214/02/24Dumbarton*0-0SpartansH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SCO D210/02/24Dumbarton*2-2Forfar AthleticH0:1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
SCO D203/02/24Stenhousemuir*1-0Dumbarton B0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO D227/01/24Elgin0-1Dumbarton*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
SCOFAC21/01/24Dumbarton1-4Glasgow Rangers*B2 3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-2Trên
SCO D213/01/24Bonnyrigg Rose1-1Dumbarton*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
SCO D210/01/24Peterhead*3-1DumbartonB0:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SCO D206/01/24Dumbarton*1-2East FifeB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
SCO D223/12/23Dumbarton*4-4ClydeH0:1 1/4Thua kèoTrênc2-2Trên
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 6hòa(30.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 1hòa(5.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 6 7 4 4 2 0 0 0 3 2 5
35.00% 30.00% 35.00% 40.00% 40.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 20.00% 50.00%
Dumbarton - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 208 372 278 25 451 432
Dumbarton - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 136 169 180 177 221 283 269 183 148
15.40% 19.14% 20.39% 20.05% 25.03% 32.05% 30.46% 20.72% 16.76%
Sân nhà 78 94 98 86 95 139 141 92 79
17.29% 20.84% 21.73% 19.07% 21.06% 30.82% 31.26% 20.40% 17.52%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 58 75 82 90 126 143 128 91 69
13.46% 17.40% 19.03% 20.88% 29.23% 33.18% 29.70% 21.11% 16.01%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Dumbarton - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 108 7 124 239 10 227 42 23 39
45.19% 2.93% 51.88% 50.21% 2.10% 47.69% 40.38% 22.12% 37.50%
Sân nhà 82 7 81 100 2 87 24 13 24
48.24% 4.12% 47.65% 52.91% 1.06% 46.03% 39.34% 21.31% 39.34%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 26 0 43 139 8 139 18 10 15
37.68% 0.00% 62.32% 48.60% 2.80% 48.60% 41.86% 23.26% 34.88%
Dumbarton - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO D227/04/2024 22:00DumbartonVSElgin
SCO D204/05/2024 22:00PeterheadVSDumbarton
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Kalvin Orsi
9Ryan Wallace
10Declan Byrne
11Ross Maclean
17James Hilton
23Michael Ruth
Marc Kelly
Tiền vệ
4Blair Malcolm
6Ryan Blair
8David Wilson
14Tony Wallace
15Luca Vata
18Finlay Gray
20Callum Wilson
Gallagher Lennon
Hậu vệ
2Aron Lynas
5Mark Durnan
12carlo pignatiello
22Matthew Shiels
26Sean Crighton
29Greig Young
Thủ môn
1Brett Long
21Harry Broun
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.