Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Apollon Limassol FC

Thành lập: 1954-4-14
Quốc tịch: Síp
Thành phố: Limassol
Sân nhà: Alphamega Stadium
Sức chứa: 11,000
Địa chỉ: Kolossi, Limassol District, Cyprus
Website: http://www.apollon.com.cy/
Email: [email protected]
Apollon Limassol FC - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CYP D123/04/24Ethnikos Achnas3-3Apollon Limassol FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-0Trên
CYP D121/04/24Apollon Limassol FC*4-1AEL LimassolT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
CYP Cup18/04/24Apollon Limassol FC1-1Pafos FC*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CYP D113/04/24Nea Salamis0-2Apollon Limassol FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CYP Cup10/04/24Pafos FC*2-1Apollon Limassol FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
CYP D106/04/24Doxa Katokopias0-2Apollon Limassol FC*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
CYP D103/04/24Othellos Athienou0-1Apollon Limassol FC*T3/4:0Thắng 1/2 kèoDướil0-1Trên
CYP D130/03/24Apollon Limassol FC*1-0AEZ ZakakiouT0:1 3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/03/24Apollon Limassol FC0-1AEK Athens*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
CYP D116/03/24Karmiotissa Pano Polemidion0-0Apollon Limassol FC*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CYP D112/03/24Apollon Limassol FC*2-2Ethnikos AchnasH0:3/4Thua kèoTrênc2-2Trên
CYP D109/03/24AEL Limassol2-1Apollon Limassol FC*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CYP D105/03/24Apollon Limassol FC*2-0Nea SalamisT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
CYP Cup01/03/24Apollon Limassol FC2-1AEK Larnaca*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CYP D127/02/24Apollon Limassol FC*0-1Doxa KatokopiasB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
CYP Cup22/02/24Apollon Limassol FC*3-1AEL LimassolT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CYP D118/02/24Apollon Limassol FC*0-0Ethnikos AchnasH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
CYP D115/02/24 Anorthosis Famagusta FC*2-0Apollon Limassol FC B0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
CYP D111/02/24AEK Larnaca*1-2Apollon Limassol FCT0:3/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
CYP D105/02/24Apollon Limassol FC*1-2AC Omonia NicosiaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 5hòa(25.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 5 6 5 3 3 0 0 0 4 2 3
45.00% 25.00% 30.00% 45.45% 27.27% 27.27% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 22.22% 33.33%
Apollon Limassol FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 202 454 257 18 472 459
Apollon Limassol FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 264 203 214 150 100 175 314 218 224
28.36% 21.80% 22.99% 16.11% 10.74% 18.80% 33.73% 23.42% 24.06%
Sân nhà 147 108 77 53 28 57 124 104 128
35.59% 26.15% 18.64% 12.83% 6.78% 13.80% 30.02% 25.18% 30.99%
Sân trung lập 21 14 14 14 14 19 24 20 14
27.27% 18.18% 18.18% 18.18% 18.18% 24.68% 31.17% 25.97% 18.18%
Sân khách 96 81 123 83 58 99 166 94 82
21.77% 18.37% 27.89% 18.82% 13.15% 22.45% 37.64% 21.32% 18.59%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Apollon Limassol FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 238 16 219 112 7 83 32 27 27
50.32% 3.38% 46.30% 55.45% 3.47% 41.09% 37.21% 31.40% 31.40%
Sân nhà 135 7 118 22 1 12 16 9 10
51.92% 2.69% 45.38% 62.86% 2.86% 34.29% 45.71% 25.71% 28.57%
Sân trung lập 20 1 18 16 1 15 2 0 1
51.28% 2.56% 46.15% 50.00% 3.13% 46.88% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 83 8 83 74 5 56 14 18 16
47.70% 4.60% 47.70% 54.81% 3.70% 41.48% 29.17% 37.50% 33.33%
Apollon Limassol FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CYP D130/04/2024 00:30Apollon Limassol FCVSKarmiotissa Pano Polemidion
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Michal Krmencik
18Anyelo Sagal
19Giorgos Pontikou
29Valentin Ionut Costache
31Godsway Donyoh
43Pedro Marques
Koren Klein
Tiền vệ
8Eliel Peretz
20Dani Spoljaric
21Petros Psychas
25Charalampos Kyriakou
28Mathieu Valbuena
75Sotiris Foti
77Israel Emanuel Coll
79Oliver Michael Robinson
Hậu vệ
2Godswill Ekpolo
3Jorgen Skjelvik
4Zacharias Adoni
5Mathieu Peybernes
14Giorgos Malekkidis
22Mario Jurcevic
24Amine Khammas
27Tendayi Darikwa
30Antreas Panayiotou
Thủ môn
41Peter Leeuwenburgh
78Giorgos Loizou
99Dimitris Dimitriou
Konstantinos Stylianou
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.