|
|
|
FK Kukesi | | |
| | Thành lập: | 1930-3-4 | Quốc tịch: | Albania | Thành phố: | Kukes | Sân nhà: | Kukës Arena | Sức chứa: | 6,300 | Địa chỉ: | Muhamet Gjollesha Road Tirane, Albania | Website: | http://www.fk-kukesi.al | Tuổi cả cầu thủ: | 23.15(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%). Cộng 9 trận mở kèo: 3thắng kèo(33.33%), 0hòa(0.00%), 6thua kèo(66.67%). Cộng 5trận trên, 15trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
3 |
12 |
4 |
2 |
5 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
7 |
25.00% |
15.00% |
60.00% |
36.36% |
18.18% |
45.45% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
11.11% |
11.11% |
77.78% |
FK Kukesi - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
188 |
245 |
120 |
11 |
302 |
262 |
FK Kukesi - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
132 |
133 |
137 |
106 |
56 |
153 |
189 |
120 |
102 |
23.40% |
23.58% |
24.29% |
18.79% |
9.93% |
27.13% |
33.51% |
21.28% |
18.09% |
Sân nhà |
72 |
79 |
53 |
36 |
12 |
55 |
86 |
53 |
58 |
28.57% |
31.35% |
21.03% |
14.29% |
4.76% |
21.83% |
34.13% |
21.03% |
23.02% |
Sân trung lập |
9 |
5 |
13 |
6 |
9 |
16 |
11 |
9 |
6 |
21.43% |
11.90% |
30.95% |
14.29% |
21.43% |
38.10% |
26.19% |
21.43% |
14.29% |
Sân khách |
51 |
49 |
71 |
64 |
35 |
82 |
92 |
58 |
38 |
18.89% |
18.15% |
26.30% |
23.70% |
12.96% |
30.37% |
34.07% |
21.48% |
14.07% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
FK Kukesi - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
53 |
6 |
61 |
43 |
4 |
32 |
10 |
10 |
9 |
44.17% |
5.00% |
50.83% |
54.43% |
5.06% |
40.51% |
34.48% |
34.48% |
31.03% |
Sân nhà |
28 |
4 |
35 |
9 |
0 |
5 |
1 |
3 |
4 |
41.79% |
5.97% |
52.24% |
64.29% |
0.00% |
35.71% |
12.50% |
37.50% |
50.00% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
13 |
9 |
0 |
6 |
5 |
2 |
0 |
27.78% |
0.00% |
72.22% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
71.43% |
28.57% |
0.00% |
Sân khách |
20 |
2 |
13 |
25 |
4 |
21 |
4 |
5 |
5 |
57.14% |
5.71% |
37.14% |
50.00% |
8.00% |
42.00% |
28.57% |
35.71% |
35.71% |
|
|
|
|