Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Nhật Bản(Japan)

Thành lập: 1921
Quốc tịch: Nhật Bản
Thành phố: Tokyo
Địa chỉ: JFA House,3-10-15, Hongo,Bunkyo-ku,Tokyo 113-0033
Website: http://www.jfa.jp
Tuổi cả cầu thủ: 27.20(bình quân)
Nhật Bản(Japan) - Phong độ
        trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FIFA WCQL26/03/24Triều Tiên0-3Nhật BảnT  Trênl 
FIFA WCQL21/03/24Nhật Bản*1-0Triều TiênT0:3Thua kèoDướil1-0Trên
ASIAN CUP03/02/24Iran(T)2-1Nhật Bản*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ASIAN CUP31/01/24Bahrain(T)1-3Nhật Bản*T1 3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc0-1Trên
ASIAN CUP24/01/24Nhật Bản(T)*3-1IndonesiaT0:2 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
ASIAN CUP19/01/24Iraq(T)2-1Nhật Bản*B1 3/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
ASIAN CUP14/01/24Nhật Bản(T)*4-2Việt NamT0:3 1/2Thua kèoTrênc3-2Trên
INTERF09/01/24Nhật Bản(T)*6-1JordanT0:2 1/2Thắng kèoTrênl4-0Trên
INTERF01/01/24Nhật Bản*5-0Thái LanT0:3 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
FIFA WCQL21/11/23Syria(T)0-5Nhật Bản*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
FIFA WCQL16/11/23Nhật Bản*5-0MyanmarT0:6 3/4Thua kèoTrênl3-0Trên
INTERF17/10/23Nhật Bản*2-0TunisiaT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF13/10/23Nhật Bản*4-1CanadaT0:3/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
INTERF12/09/23Nhật Bản(T)*4-2Thổ Nhĩ KỳT0:1/4Thắng kèoTrênc3-1Trên
INTERF10/09/23Đức*1-4Nhật BảnT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
KC Cup20/06/23Nhật Bản*4-1PeruT0:3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
KC Cup15/06/23Nhật Bản*6-0El Salvador T0:1 3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
KC Cup28/03/23Nhật Bản*1-2ColombiaB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
KC Cup24/03/23Nhật Bản*1-1UruguayH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
WORLD CUP05/12/22Nhật Bản(T)1-1Croatia*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[1-3]
Khai cuộc(Croatia)  Bóng phạt góc thứ nhất(Nhật Bản)  Thẻ vàng thứ nhất(Croatia)
(6) Phạt góc (4)
(0) Thẻ vàng (1)
(3) Việt vị (0)
(4) Thay người (2)
Cộng 20 trận đấu: 15thắng(75.00%), 2hòa(10.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 16trận trên, 4trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 1trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
15 2 3 7 1 1 6 1 2 2 0 0
75.00% 10.00% 15.00% 77.78% 11.11% 11.11% 66.67% 11.11% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00%
Nhật Bản(Japan) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 99 145 97 13 191 163
Nhật Bản(Japan) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 120 83 72 50 29 68 112 69 105
33.90% 23.45% 20.34% 14.12% 8.19% 19.21% 31.64% 19.49% 29.66%
Sân nhà 75 36 29 16 14 32 45 34 59
44.12% 21.18% 17.06% 9.41% 8.24% 18.82% 26.47% 20.00% 34.71%
Sân trung lập 24 28 31 18 10 19 43 20 29
21.62% 25.23% 27.93% 16.22% 9.01% 17.12% 38.74% 18.02% 26.13%
Sân khách 21 19 12 16 5 17 24 15 17
28.77% 26.03% 16.44% 21.92% 6.85% 23.29% 32.88% 20.55% 23.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Nhật Bản(Japan) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 106 11 115 34 0 23 8 9 9
45.69% 4.74% 49.57% 59.65% 0.00% 40.35% 30.77% 34.62% 34.62%
Sân nhà 69 4 65 2 0 3 3 0 3
50.00% 2.90% 47.10% 40.00% 0.00% 60.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân trung lập 23 3 37 21 0 12 2 4 4
36.51% 4.76% 58.73% 63.64% 0.00% 36.36% 20.00% 40.00% 40.00%
Sân khách 14 4 13 11 0 8 3 5 2
45.16% 12.90% 41.94% 57.89% 0.00% 42.11% 30.00% 50.00% 20.00%
Nhật Bản(Japan) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FIFA WCQL06/06/2024 17:00MyanmarVSNhật Bản
FIFA WCQL11/06/2024 18:00Nhật BảnVSSyria
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Ayase Ueda
11Daizen Maeda
20Takefusa Kubo
Yuki Soma
Koki Ogawa
Takuma Asano
Tiền vệ
5Hidemasa Morita
6Wataru Endo
7Takumu Kawamura
8Takumi Minamino
10Ritsu Doan
13Keito Nakamura
17Ao Tanaka
Hậu vệ
2Yukinari Sugawara
3Shogo Taniguchi
4Ko Itakura
14Daiki Hashioka
15Koki Machida
16Tsuyoshi Watanabe
21Hiroki Ito
22Yuto Nagatomo
Seiya Maikuma
Thủ môn
1Daiya Maekawa
12Keisuke Osako
23Zion Suzuki
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.