Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thụy Điển(Sweden)

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Thụy Điển
Thành phố: Stockholm
Sân nhà: Friends Arena
Địa chỉ: P.O. Box 1216 ,SOLNA - 17 123
Website: http://www.svenskfotboll.se
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.00(bình quân)
Thụy Điển(Sweden) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF26/03/24Thụy Điển*1-0AlbaniaT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF22/03/24Bồ Đào Nha*5-2Thụy ĐiểnB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
INTERF13/01/24Thụy Điển(T)*2-1EstoniaT0:1 1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
UEFA EURO20/11/23Thụy Điển*2-0EstoniaT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
UEFA EURO17/11/23 Azerbaijan3-0Thụy Điển*B1 1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
UEFA EURO17/10/23Bỉ1-1Thụy ĐiểnH  Dướic1-1Trên
INTERF13/10/23Thụy Điển*3-1Moldova T0:1 3/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
UEFA EURO13/09/23Thụy Điển*1-3ÁoB0:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
UEFA EURO09/09/23Estonia0-5Thụy Điển*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
UEFA EURO21/06/23Áo*2-0Thụy ĐiểnB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF17/06/23Thụy Điển*4-1New ZealandT0:1 1/4Thắng kèoTrênl3-1Trên
UEFA EURO28/03/23Thụy Điển*5-0AzerbaijanT0:2Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EURO25/03/23Thụy Điển0-3Bỉ*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
INTERF13/01/23Thụy Điển*2-1IcelandT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
INTERF10/01/23Thụy Điển*2-0Phần LanT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF20/11/22Thụy Điển*2-0Algeria T0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
INTERF17/11/22Mexico*1-2Thụy ĐiểnT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
UEFA NL28/09/22Thụy Điển*1-1SloveniaH0:3/4Thua kèoDướic1-1Trên
UEFA NL25/09/22Serbia*4-1Thụy ĐiểnB0:1/2Thua kèoTrênl2-1Trên
UEFA NL12/06/22Na Uy*3-2Thụy ĐiểnB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 2hòa(10.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 2 7 8 1 2 1 0 0 2 1 5
55.00% 10.00% 35.00% 72.73% 9.09% 18.18% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Thụy Điển(Sweden) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 76 147 64 5 155 137
Thụy Điển(Sweden) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 78 60 69 53 32 71 88 73 60
26.71% 20.55% 23.63% 18.15% 10.96% 24.32% 30.14% 25.00% 20.55%
Sân nhà 43 27 23 17 7 19 30 35 33
36.75% 23.08% 19.66% 14.53% 5.98% 16.24% 25.64% 29.91% 28.21%
Sân trung lập 10 12 14 11 2 12 19 12 6
20.41% 24.49% 28.57% 22.45% 4.08% 24.49% 38.78% 24.49% 12.24%
Sân khách 25 21 32 25 23 40 39 26 21
19.84% 16.67% 25.40% 19.84% 18.25% 31.75% 30.95% 20.63% 16.67%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thụy Điển(Sweden) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 76 9 65 42 3 48 7 4 9
50.67% 6.00% 43.33% 45.16% 3.23% 51.61% 35.00% 20.00% 45.00%
Sân nhà 40 7 32 8 0 9 3 2 4
50.63% 8.86% 40.51% 47.06% 0.00% 52.94% 33.33% 22.22% 44.44%
Sân trung lập 11 1 13 11 2 7 1 1 2
44.00% 4.00% 52.00% 55.00% 10.00% 35.00% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân khách 25 1 20 23 1 32 3 1 3
54.35% 2.17% 43.48% 41.07% 1.79% 57.14% 42.86% 14.29% 42.86%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Alexander Isak
11Anthony David Junior Elanga
17Viktor Gyokeres
21Dejan Kulusevski
22Jacob Ondrejka
24Gustaf Nilsson
Tiền vệ
7Emil Holm
8Jens-Lys Michel Cajuste
10Emil Forsberg
14Anton Saletros
16Hugo Larsson
18Samuel Gustafson
19Mattias Svanberg
26Simon Olsson
Hậu vệ
2Emil Henry ­Kristoffer Krafth
3Victor Jorgen Nilsson Lindelof
4Isak Hien
5Linus Wahlqvist
6Ludwig Augustinsson
13Hjalmar Ekdal
15Carl Starfelt
25Gabriel Gudmundsson
Thủ môn
1Robin Olsen
12Viktor Johansson
23Kristoffer Nordfeldt
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.