|
|
|
Aves | | |
| | Thành lập: | 1930-11-12 | Quốc tịch: | Bồ Đào Nha | Thành phố: | Vila das Aves | Sân nhà: | Estádio do Clube Desportivo das Aves | Sức chứa: | 8,560 | Địa chỉ: | Clube Desportivo das Aves, Rua Luís Gonzaga Mendes Carvalho 265, PT-4795-080 VILA DAS AVES, Portugal | Website: | http://www.cdaves.pt/ | Email: | [email protected] |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 2hòa(10.00%), 15bại(75.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 6thắng kèo(31.58%), 1hòa(5.26%), 12thua kèo(63.16%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
2 |
15 |
2 |
1 |
7 |
0 |
0 |
0 |
1 |
1 |
8 |
15.00% |
10.00% |
75.00% |
20.00% |
10.00% |
70.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
10.00% |
10.00% |
80.00% |
Aves - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
235 |
342 |
140 |
7 |
365 |
359 |
Aves - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
115 |
142 |
197 |
165 |
105 |
232 |
245 |
170 |
77 |
15.88% |
19.61% |
27.21% |
22.79% |
14.50% |
32.04% |
33.84% |
23.48% |
10.64% |
Sân nhà |
72 |
85 |
101 |
65 |
38 |
97 |
125 |
90 |
49 |
19.94% |
23.55% |
27.98% |
18.01% |
10.53% |
26.87% |
34.63% |
24.93% |
13.57% |
Sân trung lập |
1 |
2 |
1 |
1 |
2 |
1 |
3 |
2 |
1 |
14.29% |
28.57% |
14.29% |
14.29% |
28.57% |
14.29% |
42.86% |
28.57% |
14.29% |
Sân khách |
42 |
55 |
95 |
99 |
65 |
134 |
117 |
78 |
27 |
11.80% |
15.45% |
26.69% |
27.81% |
18.26% |
37.64% |
32.87% |
21.91% |
7.58% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Aves - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
117 |
4 |
130 |
146 |
9 |
134 |
34 |
44 |
35 |
46.61% |
1.59% |
51.79% |
50.52% |
3.11% |
46.37% |
30.09% |
38.94% |
30.97% |
Sân nhà |
105 |
3 |
110 |
31 |
3 |
21 |
17 |
20 |
16 |
48.17% |
1.38% |
50.46% |
56.36% |
5.45% |
38.18% |
32.08% |
37.74% |
30.19% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
4 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
11 |
1 |
20 |
111 |
6 |
111 |
17 |
24 |
19 |
34.38% |
3.13% |
62.50% |
48.68% |
2.63% |
48.68% |
28.33% |
40.00% |
31.67% |
Aves - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|