|
|
|
Tacoma Defiance | | |
| | Thành lập: | 2014-10-14 | Quốc tịch: | Mỹ | Thành phố: | Tacoma | Sân nhà: | Cheney Stadium | Sức chứa: | 6,500 | Địa chỉ: | 2502 S Tyler St, Tacoma, WA 98405 | Website: | http://www.tacdefiance.com |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 9thắng kèo(52.94%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(47.06%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
5 |
5 |
7 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
3 |
3 |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
63.64% |
18.18% |
18.18% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Tacoma Defiance - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
46 |
126 |
90 |
12 |
145 |
129 |
Tacoma Defiance - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
47 |
45 |
58 |
57 |
67 |
73 |
90 |
51 |
60 |
17.15% |
16.42% |
21.17% |
20.80% |
24.45% |
26.64% |
32.85% |
18.61% |
21.90% |
Sân nhà |
32 |
35 |
27 |
23 |
19 |
24 |
43 |
27 |
42 |
23.53% |
25.74% |
19.85% |
16.91% |
13.97% |
17.65% |
31.62% |
19.85% |
30.88% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
15 |
10 |
30 |
34 |
47 |
49 |
46 |
23 |
18 |
11.03% |
7.35% |
22.06% |
25.00% |
34.56% |
36.03% |
33.82% |
16.91% |
13.24% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Tacoma Defiance - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
36 |
4 |
31 |
59 |
5 |
59 |
8 |
10 |
11 |
50.70% |
5.63% |
43.66% |
47.97% |
4.07% |
47.97% |
27.59% |
34.48% |
37.93% |
Sân nhà |
30 |
4 |
20 |
25 |
2 |
18 |
6 |
5 |
6 |
55.56% |
7.41% |
37.04% |
55.56% |
4.44% |
40.00% |
35.29% |
29.41% |
35.29% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
6 |
0 |
11 |
33 |
3 |
40 |
2 |
5 |
5 |
35.29% |
0.00% |
64.71% |
43.42% |
3.95% |
52.63% |
16.67% |
41.67% |
41.67% |
|
|
|
|