Cộng 20 trận đấu: 1thắng(5.00%), 8hòa(40.00%), 11bại(55.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 5thắng kèo(35.71%), 1hòa(7.14%), 8thua kèo(57.14%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
1 |
8 |
11 |
1 |
4 |
5 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
6 |
5.00% |
40.00% |
55.00% |
10.00% |
40.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
60.00% |
Vancouver Whitecaps B - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
30 |
58 |
49 |
8 |
67 |
78 |
Vancouver Whitecaps B - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
17 |
23 |
40 |
34 |
31 |
41 |
45 |
35 |
24 |
11.72% |
15.86% |
27.59% |
23.45% |
21.38% |
28.28% |
31.03% |
24.14% |
16.55% |
Sân nhà |
11 |
15 |
20 |
17 |
9 |
17 |
19 |
19 |
17 |
15.28% |
20.83% |
27.78% |
23.61% |
12.50% |
23.61% |
26.39% |
26.39% |
23.61% |
Sân trung lập |
0 |
1 |
1 |
1 |
0 |
0 |
1 |
2 |
0 |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
66.67% |
0.00% |
Sân khách |
6 |
7 |
19 |
16 |
22 |
24 |
25 |
14 |
7 |
8.57% |
10.00% |
27.14% |
22.86% |
31.43% |
34.29% |
35.71% |
20.00% |
10.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vancouver Whitecaps B - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
20 |
3 |
28 |
23 |
1 |
23 |
2 |
3 |
5 |
39.22% |
5.88% |
54.90% |
48.94% |
2.13% |
48.94% |
20.00% |
30.00% |
50.00% |
Sân nhà |
17 |
3 |
20 |
7 |
0 |
7 |
1 |
3 |
1 |
42.50% |
7.50% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
1 |
0 |
0 |
1 |
0 |
0 |
0 |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
2 |
0 |
7 |
16 |
1 |
15 |
1 |
0 |
4 |
22.22% |
0.00% |
77.78% |
50.00% |
3.13% |
46.88% |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
|
|
|
|