|
|
|
Curacao | | |
| | Quốc tịch: | Curacao | Sân nhà: | Sân vận động Ergilio Hato | Sức chứa: | 10,000 |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 7hòa(35.00%), 10bại(50.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 3thắng kèo(21.43%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(78.57%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
3 |
7 |
10 |
1 |
5 |
3 |
0 |
1 |
1 |
2 |
1 |
6 |
15.00% |
35.00% |
50.00% |
11.11% |
55.56% |
33.33% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
22.22% |
11.11% |
66.67% |
Curacao - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
22 |
32 |
24 |
9 |
48 |
39 |
Curacao - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
13 |
15 |
24 |
22 |
13 |
24 |
27 |
22 |
14 |
14.94% |
17.24% |
27.59% |
25.29% |
14.94% |
27.59% |
31.03% |
25.29% |
16.09% |
Sân nhà |
7 |
5 |
11 |
9 |
3 |
10 |
11 |
7 |
7 |
20.00% |
14.29% |
31.43% |
25.71% |
8.57% |
28.57% |
31.43% |
20.00% |
20.00% |
Sân trung lập |
2 |
4 |
3 |
3 |
4 |
4 |
7 |
3 |
2 |
12.50% |
25.00% |
18.75% |
18.75% |
25.00% |
25.00% |
43.75% |
18.75% |
12.50% |
Sân khách |
4 |
6 |
10 |
10 |
6 |
10 |
9 |
12 |
5 |
11.11% |
16.67% |
27.78% |
27.78% |
16.67% |
27.78% |
25.00% |
33.33% |
13.89% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Curacao - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
5 |
0 |
10 |
13 |
2 |
10 |
1 |
1 |
2 |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
52.00% |
8.00% |
40.00% |
25.00% |
25.00% |
50.00% |
Sân nhà |
4 |
0 |
2 |
2 |
0 |
4 |
1 |
0 |
1 |
66.67% |
0.00% |
33.33% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
4 |
4 |
0 |
3 |
0 |
0 |
1 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
Sân khách |
0 |
0 |
4 |
7 |
2 |
3 |
0 |
1 |
0 |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
58.33% |
16.67% |
25.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
Curacao - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|