Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Lanciano

Thành lập: 1924
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Lanciano
Sân nhà: Stadio Cinque Pini
Sức chứa: 4,800
Địa chỉ: via C.Fagiani 10, 66034 Lanciano
Website: http://www.virtuslanciano.it/
Tuổi cả cầu thủ: 30.77(bình quân)
Lanciano - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D209/06/16Salernitana*1-0LancianoB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ITA D205/06/16Lanciano*1-4SalernitanaB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ITA D221/05/16 Livorno*2-2Lanciano H0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
ITA D214/05/16Lanciano*1-1Ternana H0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D208/05/16Delfino Pescara 1936*4-0LancianoB0:3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D230/04/16 Lanciano*1-2AvellinoB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ITA D223/04/16Cagliari*1-1LancianoH0:1 1/4Thắng kèoDướic1-1Trên
ITA D220/04/16Lanciano2-1Novara Calcio*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-1Trên
ITA D216/04/16Latina Calcio*2-2LancianoH0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D209/04/16 Lanciano*1-2Virtus EntellaB0:1/4Thua kèoTrênl1-2Trên
ITA D202/04/16Crotone*1-0LancianoB0:1HòaDướil0-0Dưới
ITA D226/03/16Lanciano*0-1PerugiaB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D219/03/16 Lanciano2-0Cesena* T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D212/03/16Salernitana*1-3LancianoT0:1/2Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ITA D205/03/16Lanciano1-0Brescia*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ITA D202/03/16Como*1-1Lanciano H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ITA D227/02/16Lanciano*1-0FC Bari 1908T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ITA D220/02/16Spezia*2-0LancianoB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
ITA D213/02/16Lanciano*2-1ModenaT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ITA D206/02/16Vicenza*0-2LancianoT0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 5hòa(25.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 1hòa(5.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 5 8 5 1 4 0 0 0 2 4 4
35.00% 25.00% 40.00% 50.00% 10.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 40.00% 40.00%
Lanciano - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 163 220 83 5 206 265
Lanciano - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 47 94 169 87 74 159 185 88 39
9.98% 19.96% 35.88% 18.47% 15.71% 33.76% 39.28% 18.68% 8.28%
Sân nhà 27 69 78 33 28 61 106 50 18
11.49% 29.36% 33.19% 14.04% 11.91% 25.96% 45.11% 21.28% 7.66%
Sân trung lập 0 0 4 1 2 2 4 1 0
0.00% 0.00% 57.14% 14.29% 28.57% 28.57% 57.14% 14.29% 0.00%
Sân khách 20 25 87 53 44 96 75 37 21
8.73% 10.92% 37.99% 23.14% 19.21% 41.92% 32.75% 16.16% 9.17%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Lanciano - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 58 1 88 120 4 80 25 23 26
39.46% 0.68% 59.86% 58.82% 1.96% 39.22% 33.78% 31.08% 35.14%
Sân nhà 57 1 85 11 0 8 19 11 15
39.86% 0.70% 59.44% 57.89% 0.00% 42.11% 42.22% 24.44% 33.33%
Sân trung lập 0 0 0 2 0 1 0 2 2
0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 0.00% 33.33% 0.00% 50.00% 50.00%
Sân khách 1 0 3 107 4 71 6 10 9
25.00% 0.00% 75.00% 58.79% 2.20% 39.01% 24.00% 40.00% 36.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Manuel Turchi
14Nicola Ferrari
28Marco Di Benedetto
32Mohamed Fofana
Tiền vệ
17Gaetano Vastola
Manuel Giandonato
Hậu vệ
2Antonio Aquilanti
6Federico Amenta
15Nicolas Di Filippo
21Boris Grozdic
30Filippo Penna
Thủ môn
1Vincenzo Aridita
33Angelo Casadei
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.