Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Senegal

Thành lập: 1960
Quốc tịch: Senegal
Thành phố: Dakar
Sân nhà: Sân vận động Olympic Diamniadio
Sức chứa: 60,000
Địa chỉ: Diamniadio, Dakar
Website: http://senegal-football.com/
Tuổi cả cầu thủ: 27.85(bình quân)
Senegal - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
INTERF27/03/24Benin(T)0-1Senegal*T1 1/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INTERF23/03/24Senegal(T)*3-0GabonT0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CAF NC30/01/24Senegal*1-1Bờ Biển NgàH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],120 phút[1-1],11 mét[4-5]
CAF NC24/01/24Guinea(T)0-2Senegal*T1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CAF NC20/01/24Senegal(T)*3-1CameroonT0:1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
CAF NC15/01/24Senegal(T)*3-0Gambia T0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
INTERF09/01/24Senegal*1-0NigerT0:2 1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
WCPAF21/11/23Togo0-0Senegal*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
WCPAF19/11/23Senegal*4-0Nam SudanT0:3Thắng kèoTrênc3-0Trên
INTERF17/10/23Senegal*1-0CameroonT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
INTERF13/09/23Senegal*0-1AlgeriaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
CAF NC10/09/23Senegal*1-1RwandaH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
INTERF21/06/23Brazil(T)*2-4SenegalT0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
CAF NC18/06/23Benin1-1Senegal*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
CAF NC28/03/23Mozambique0-1Senegal*T1 1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
CAF NC25/03/23Senegal*5-1MozambiqueT0:1 3/4Thắng kèoTrênc4-0Trên
CAF CHAN05/02/23Algeria0-0SenegalH  Dướic0-0Dưới
90 phút[0-0],120 phút[0-0],11 mét[4-5]
CAF CHAN01/02/23Senegal*1-0MadagascarT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
CAF CHAN28/01/23Senegal*1-0MauritaniaT0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
CAF CHAN23/01/23Senegal*3-0CHDC Congo T0:1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 5hòa(25.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 11thắng kèo(57.89%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 5 1 7 2 1 6 0 0 1 3 0
70.00% 25.00% 5.00% 70.00% 20.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 25.00% 75.00% 0.00%
Senegal - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 94 129 57 4 123 161
Senegal - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 84 60 81 38 21 70 91 68 55
29.58% 21.13% 28.52% 13.38% 7.39% 24.65% 32.04% 23.94% 19.37%
Sân nhà 39 18 11 2 1 7 21 18 25
54.93% 25.35% 15.49% 2.82% 1.41% 9.86% 29.58% 25.35% 35.21%
Sân trung lập 28 27 35 14 7 28 36 28 19
25.23% 24.32% 31.53% 12.61% 6.31% 25.23% 32.43% 25.23% 17.12%
Sân khách 17 15 35 22 13 35 34 22 11
16.67% 14.71% 34.31% 21.57% 12.75% 34.31% 33.33% 21.57% 10.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Senegal - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 69 8 60 28 1 17 4 7 10
50.36% 5.84% 43.80% 60.87% 2.17% 36.96% 19.05% 33.33% 47.62%
Sân nhà 31 2 14 0 0 0 0 1 0
65.96% 4.26% 29.79% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân trung lập 27 2 31 16 0 7 2 3 5
45.00% 3.33% 51.67% 69.57% 0.00% 30.43% 20.00% 30.00% 50.00%
Sân khách 11 4 15 12 1 10 2 3 5
36.67% 13.33% 50.00% 52.17% 4.35% 43.48% 20.00% 30.00% 50.00%
Senegal - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
WCPAF05/06/2024 21:00SenegalVSCHDC Congo
WCPAF08/06/2024 21:00MauritaniaVSSenegal
WCPAF17/03/2025 21:00SudanVSSenegal
WCPAF24/03/2025 21:00SenegalVSTogo
WCPAF01/09/2025 21:00SenegalVSSudan
WCPAF08/09/2025 21:00CHDC CongoVSSenegal
WCPAF06/10/2025 21:00Nam SudanVSSenegal
WCPAF13/10/2025 21:00SenegalVSMauritania
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Nicolas Jackson
10Sadio Mane
13Iliman Ndiaye
18Ismaila Sarr
20Habib Diallo
24Abdallah Sima
Tiền vệ
5Idrissa Gana Gueye
6Nampalys Mendy
8Cheikhou Kouyate
11Pathe Ciss
15Krepin Diatta
17Pape Matar Sarr
25Lamine Camara
26Pape Gueye
Hậu vệ
2Formose Mendy
3Kalidou Koulibaly
4Abdoulaye Seck
12Fode Ballo-Toure
14Ismail Jakobs
19Moussa Niakhate
21Youssouf Sabaly
22Abdou-Lakhad Diallo
27Abdoulaye Ndiaye
Thủ môn
1Alfred Benjamin Gomis
16Edouard Mendy
23Diaw Mory
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.