Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Frosinone

Thành lập: 1906
Quốc tịch: Ý
Thành phố: Frosinone
Sân nhà: Stadio Comunale
Sức chứa: 16,227
Địa chỉ: via Marcello Mastroianni, Residence 'Le Querce', 03100 Frosinone
Website: http://www.frosinonecalcio.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.21(bình quân)
Giá trị đội hình: 102,55 Mill. €
Frosinone - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ITA D114/04/24 Napoli*2-2FrosinoneH0:1 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
ITA D107/04/24Frosinone0-0Bologna*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ITA D130/03/24Genoa*1-1FrosinoneH0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
ITA D117/03/24Frosinone2-3Lazio*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D109/03/24US Sassuolo Calcio*1-0FrosinoneB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ITA D103/03/24Frosinone*1-1LecceH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D125/02/24Juventus*3-2FrosinoneB0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-2Trên
ITA D119/02/24Frosinone0-3AS Roma*B1/2:0Thua kèoTrênl0-1Trên
ITA D111/02/24Fiorentina*5-1FrosinoneB0:1Thua kèoTrênc3-0Trên
ITA D104/02/24Frosinone2-3AC Milan*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl1-1Trên
ITA D128/01/24Hellas Verona*1-1FrosinoneH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-0Trên
ITA D121/01/24Frosinone*3-1CagliariT0:1/4Thắng kèoTrênc0-1Trên
ITA D116/01/24Atalanta*5-0FrosinoneB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ITA Cup12/01/24Juventus*4-0FrosinoneB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
ITA D106/01/24Frosinone*2-3S.S.D. Monza 1912B0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ITA D130/12/23Lazio*3-1FrosinoneB0:3/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
ITA D123/12/23Frosinone1-2Juventus*B3/4:0Thua 1/2 kèoTrênl0-1Trên
ITA Cup20/12/23Napoli*0-4FrosinoneT0:1 1/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
ITA D116/12/23Lecce*2-1FrosinoneB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ITA D110/12/23Frosinone0-0Torino*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 2thắng(10.00%), 6hòa(30.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
2 6 12 1 3 5 0 0 0 1 3 7
10.00% 30.00% 60.00% 11.11% 33.33% 55.56% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 27.27% 63.64%
Frosinone - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 389 212 9 417 435
Frosinone - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 129 184 239 157 143 249 292 195 116
15.14% 21.60% 28.05% 18.43% 16.78% 29.23% 34.27% 22.89% 13.62%
Sân nhà 91 117 115 60 44 90 143 115 79
21.31% 27.40% 26.93% 14.05% 10.30% 21.08% 33.49% 26.93% 18.50%
Sân trung lập 0 3 5 0 1 4 1 3 1
0.00% 33.33% 55.56% 0.00% 11.11% 44.44% 11.11% 33.33% 11.11%
Sân khách 38 64 119 97 98 155 148 77 36
9.13% 15.38% 28.61% 23.32% 23.56% 37.26% 35.58% 18.51% 8.65%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Frosinone - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 182 10 160 146 8 165 52 48 41
51.70% 2.84% 45.45% 45.77% 2.51% 51.72% 36.88% 34.04% 29.08%
Sân nhà 151 7 124 22 3 37 28 15 14
53.55% 2.48% 43.97% 35.48% 4.84% 59.68% 49.12% 26.32% 24.56%
Sân trung lập 2 0 4 3 0 0 0 0 0
33.33% 0.00% 66.67% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 29 3 32 121 5 128 24 33 27
45.31% 4.69% 50.00% 47.64% 1.97% 50.39% 28.57% 39.29% 32.14%
Frosinone - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ITA D121/04/2024 21:00TorinoVSFrosinone
ITA D128/04/2024 21:00FrosinoneVSSalernitana
ITA D105/05/2024 21:00EmpoliVSFrosinone
ITA D112/05/2024 21:00FrosinoneVSInter Milan
ITA D119/05/2024 21:00S.S.D. Monza 1912VSFrosinone
ITA D126/05/2024 21:00FrosinoneVSUdinese
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jaime Baez Stabile
8Demba Seck
9Kaio Jorge Pinto Ramos
10Giuseppe Caso
11Marvin Cuni
17Giorgi Kvernadze
18Matias Soule
26Soufiane Bidaoui
27Arijon Ibrahimovic
29Fares Ghedjemis
70Walid Cheddira
Tiền vệ
4Marco Brescianini
12Reinier Jesus Carvalho
14Francesco Gelli
16Luca Garritano
19Nadir Zortea
21Abdoulrahmane Harroui
36Luca Mazzitelli
45Enzo Barrenechea
Isak Vural
Hậu vệ
3Riccardo Marchizza
5Memeh Caleb Okoli
6Simone Romagnoli
20Pol Mikel Lirola Kosok
22Anthony Oyono Omva Torque
23Sergio Kalaj
30Ilario Monterisi
32Emanuele Valeri
33Kevin Bonifazi
47Mateus Lusuardi
Thủ môn
1Pierluigi Frattali
31Michele Cerofolini
80Stefano Turati
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.