Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Servette

Thành lập: 1890-3-20
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Geneva
Sân nhà: Stade de Genève
Sức chứa: 30,084
Địa chỉ: 1-5 ave de la Chatelaine, Case postale 431, CH-1219 CHATELAINE
Website: http://www.servettefc.ch/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.00(bình quân)
Servette - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D114/04/24Basel2-1Servette*B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
SUI D107/04/24Servette*0-1ZurichB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SUI D104/04/24 Servette*1-2Stade Lausanne OuchyB0:1 3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
SUI D131/03/24Winterthur1-0Servette*B3/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D117/03/24FC Luzern*2-2ServetteH0:0HòaTrênc1-2Trên
UEFA ECL15/03/24FC Viktoria Plzen*0-0ServetteH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[0-0],120 phút[0-0],11 mét[3-1]
SUI D110/03/24 Servette*3-1Lausanne SportsT0:3/4Thắng kèoTrênc1-1Trên
UEFA ECL08/03/24Servette*0-0FC Viktoria PlzenH0:0HòaDướic0-0Dưới
SUI D103/03/24Servette*2-0St. GallenT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SUI Cup29/02/24SR Delemont0-2Servette*T2:0HòaDướic0-0Dưới
SUI D125/02/24Young Boys*0-1ServetteT0:1/4Thắng kèoDướil0-1Trên
UEFA ECL23/02/24Ludogorets Razgrad*0-1ServetteT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
SUI D118/02/24Servette*2-1FC Lugano T0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA ECL16/02/24Servette*0-0Ludogorets RazgradH0:0HòaDướic0-0Dưới
SUI D111/02/24Yverdon-Sport2-1Servette* B1/2:0Thua kèoTrênl1-1Trên
SUI D104/02/24Servette*3-1Stade Lausanne OuchyT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SUI D101/02/24St. Gallen*0-2ServetteT0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
SUI D128/01/24Servette*1-0Yverdon-SportT0:1 1/4Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
SUI D124/01/24Winterthur3-3Servette*H1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
INT CF12/01/24Servette5-1Hibernian FCT  Trênc5-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 5hòa(25.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 4hòa(21.05%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 5 5 6 2 2 0 0 0 4 3 3
50.00% 25.00% 25.00% 60.00% 20.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 40.00% 30.00% 30.00%
Servette - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 161 385 255 26 385 442
Servette - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 195 154 206 127 145 190 267 198 172
23.58% 18.62% 24.91% 15.36% 17.53% 22.97% 32.29% 23.94% 20.80%
Sân nhà 101 68 108 49 40 70 118 89 89
27.60% 18.58% 29.51% 13.39% 10.93% 19.13% 32.24% 24.32% 24.32%
Sân trung lập 7 14 13 12 13 17 19 15 8
11.86% 23.73% 22.03% 20.34% 22.03% 28.81% 32.20% 25.42% 13.56%
Sân khách 87 72 85 66 92 103 130 94 75
21.64% 17.91% 21.14% 16.42% 22.89% 25.62% 32.34% 23.38% 18.66%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Servette - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 179 6 182 132 3 128 40 28 35
48.77% 1.63% 49.59% 50.19% 1.14% 48.67% 38.83% 27.18% 33.98%
Sân nhà 113 4 127 35 0 22 16 13 11
46.31% 1.64% 52.05% 61.40% 0.00% 38.60% 40.00% 32.50% 27.50%
Sân trung lập 9 0 4 18 2 17 1 2 1
69.23% 0.00% 30.77% 48.65% 5.41% 45.95% 25.00% 50.00% 25.00%
Sân khách 57 2 51 79 1 89 23 13 23
51.82% 1.82% 46.36% 46.75% 0.59% 52.66% 38.98% 22.03% 38.98%
Servette - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D120/04/2024 23:59ServetteVSGrasshoppers
SUI Cup28/04/2024 22:30WinterthurVSServette
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Takuma Nishimura
11Bassirou N'Diaye
21Jeremy Guillemenot
27Enzo Crivelli
31Tiemoko Ouattara
41Alexandre Dias Patricio
Tiền vệ
5Gael Ondoua
8Timothe Cognat
9Miroslav Stevanovic
10Alexis Antunes
17Dereck Kutesa
22Alexander Lyng
28David Douline
30Samba Diba
Hậu vệ
2Omar Rekik
3Keigo Tsunemoto
4Steve Rouiller
6Anthony Baron
12Issa Kaloga
18Bradley Mazikou
19Yoan Severin
20Theo Magnin
25Dylan Bronn
68Jerome Junior Onguene
77Bendeguz Bolla
Valton Behrami
Thủ môn
1Joel Mall
32Jeremy Frick
44Leo Besson
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.