Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Kortrijk

Thành lập: 1901
Quốc tịch: Bỉ
Thành phố: Kortrijk
Sân nhà: Guldensporenstadion
Sức chứa: 9,399
Địa chỉ: Guldensporenstadion, Meensesteenweg 84a, 8500 Kortrijk
Website: http://kvk.be/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.85(bình quân)
Kortrijk - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
BEL D114/04/24Kortrijk1-2Sporting Charleroi*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D107/04/24KAS Eupen*1-1KortrijkH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D117/03/24Anderlecht*0-1KortrijkT0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
BEL D109/03/24Kortrijk0-1Royal Antwerp FC*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-1Trên
BEL D104/03/24Kortrijk*3-2RWD MolenbeekT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
BEL D125/02/24KV Mechelen*3-0KortrijkB0:3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D118/02/24Kortrijk1-3St. Gilloise*B1 1/2:0Thua kèoTrênc0-2Trên
BEL D110/02/24St.-Truidense VV*1-0KortrijkB0:1HòaDướil1-0Trên
BEL D104/02/24Kortrijk1-0Sporting Charleroi*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
BEL D131/01/24Club Brugge*3-3KortrijkH0:2 1/2Thắng kèoTrênc1-0Trên
BEL D127/01/24Kortrijk0-0Oud Heverlee Leuven*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
BEL D121/01/24Standard Liege*0-1KortrijkT0:1Thắng kèoDướil0-1Trên
BEL D126/12/23Kortrijk0-2K.A.A. Gent*B1 1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
BEL D121/12/23Cercle Brugge*3-0KortrijkB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
BEL D118/12/23Genk*4-0KortrijkB0:1 3/4Thua kèoTrênc1-0Trên
BEL D109/12/23Kortrijk*1-2WesterloB0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
BEL Cup06/12/23Kortrijk*0-1RWD MolenbeekB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
BEL D103/12/23KAS Eupen*1-1KortrijkH0:0HòaDướic0-0Dưới
BEL D127/11/23Kortrijk*0-3KV MechelenB0:0Thua kèoTrênl0-2Trên
BEL D113/11/23St. Gilloise*3-0KortrijkB0:2Thua kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 7thắng kèo(35.00%), 2hòa(10.00%), 11thua kèo(55.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 2 1 7 0 0 0 2 3 5
20.00% 20.00% 60.00% 20.00% 10.00% 70.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 30.00% 50.00%
Kortrijk - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 414 264 24 457 458
Kortrijk - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 176 214 172 162 240 290 210 175
20.87% 19.23% 23.39% 18.80% 17.70% 26.23% 31.69% 22.95% 19.13%
Sân nhà 106 96 104 74 58 84 141 115 98
24.20% 21.92% 23.74% 16.89% 13.24% 19.18% 32.19% 26.26% 22.37%
Sân trung lập 10 5 11 5 3 9 8 9 8
29.41% 14.71% 32.35% 14.71% 8.82% 26.47% 23.53% 26.47% 23.53%
Sân khách 75 75 99 93 101 147 141 86 69
16.93% 16.93% 22.35% 20.99% 22.80% 33.18% 31.83% 19.41% 15.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Kortrijk - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 153 10 155 218 12 168 52 33 43
48.11% 3.14% 48.74% 54.77% 3.02% 42.21% 40.63% 25.78% 33.59%
Sân nhà 111 8 115 71 1 48 22 12 22
47.44% 3.42% 49.15% 59.17% 0.83% 40.00% 39.29% 21.43% 39.29%
Sân trung lập 7 2 7 6 0 3 4 3 2
43.75% 12.50% 43.75% 66.67% 0.00% 33.33% 44.44% 33.33% 22.22%
Sân khách 35 0 33 141 11 117 26 18 19
51.47% 0.00% 48.53% 52.42% 4.09% 43.49% 41.27% 28.57% 30.16%
Kortrijk - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
BEL D121/04/2024 22:00KortrijkVSRWD Molenbeek
BEL D129/04/2024 01:15RWD MolenbeekVSKortrijk
BEL D106/05/2024 01:15KortrijkVSKAS Eupen
BEL D112/05/2024 00:15Sporting CharleroiVSKortrijk
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Jonathan Afolabi
20Felipe Nicolas Avenatti Dovillabichus
39Isaak Davies
54Oluwaseyi Ojo
68Thierry Ambrose
76Djibi Seck
77David Henen
Tiền vệ
8Youssef Challouk
10Abdelhak Kadri
11Dion De Neve
15Kristiyan Malinov
16Marco Kana
27Abdoulaye Sissako
70Massimo Bruno
89Lynnt Audoor
Hậu vệ
2Ryan Alebiosu
4Mark Mampasi
5Cristalino Atemona
6Nayel Mehssatou
21Martin Wasinski
24Haruya Fujii
33Ryotaro Tsunoda
44Joao Pedro Eira Antunes Silva
Thủ môn
1Tom Vandenberghe
13Ebbe De Vlaeminck
95Lucas Pirard
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.