Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Vendsyssel

Thành lập: 1886-11-9
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Hjørring
Sân nhà: Hjørring Stadion
Sức chứa: 7500
Địa chỉ: Hjørring Idrætsforening, Ringparken 11, DK-9800 Hjørring, Denmark
Website: http://www.vendsysselff.dk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.80(bình quân)
Giá trị đội hình: 4,13 Mill. €
Vendsyssel - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN D118/04/24Sonderjyske*0-0VendsysselH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN D113/04/24Kolding IF*0-0VendsysselH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN D107/04/24Vendsyssel2-2Aalborg BK* H1/4:0Thắng 1/2 kèoTrênc1-2Trên
DEN D103/04/24Fredericia3-1Vendsyssel*B1/4:0Thua kèoTrênc1-1Trên
DEN D116/03/24Vendsyssel*1-1Hobro I.K.H0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
DEN D110/03/24Aalborg BK*4-3VendsysselB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
DEN D102/03/24Sonderjyske*0-3VendsysselT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
DEN D124/02/24Vendsyssel*4-4Hillerod FodboldH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
INT CF16/02/24Kolding IF(T)*0-1VendsysselT0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF09/02/24Vendsyssel1-0FC Ararat-Armenia* T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF06/02/24APOEL Nicosia(U19)3-1VendsysselB  Trênc1-1Trên
INT CF30/01/24Randers FC4-0VendsysselB  Trênc3-0Trên
INT CF23/01/24Skive IK2-4Vendsyssel*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc1-3Trên
INT CF19/01/24Vendsyssel1-0IFK Goteborg*T1/2:0Thắng kèoDướil1-0Trên
DEN D102/12/23 Fredericia*0-0VendsysselH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN D126/11/23Vendsyssel*2-0HB Koge T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN D112/11/23Kolding IF*0-1VendsysselT0:3/4Thắng kèoDướil0-1Trên
DEN D104/11/23Vendsyssel*1-0B93 CopenhagenT0:1HòaDướil1-0Trên
DEN D129/10/23Naestved1-1Vendsyssel* H0:0HòaDướic0-1Trên
DEN D120/10/23Vendsyssel*2-1AC HorsensT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 7hòa(35.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 12thắng kèo(66.67%), 2hòa(11.11%), 4thua kèo(22.22%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
9 7 4 5 3 0 1 0 0 3 4 4
45.00% 35.00% 20.00% 62.50% 37.50% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 27.27% 36.36% 36.36%
Vendsyssel - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 168 343 236 23 373 397
Vendsyssel - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 149 135 187 135 164 221 240 165 144
19.35% 17.53% 24.29% 17.53% 21.30% 28.70% 31.17% 21.43% 18.70%
Sân nhà 65 83 88 63 53 93 119 81 59
18.47% 23.58% 25.00% 17.90% 15.06% 26.42% 33.81% 23.01% 16.76%
Sân trung lập 6 5 6 4 12 7 10 11 5
18.18% 15.15% 18.18% 12.12% 36.36% 21.21% 30.30% 33.33% 15.15%
Sân khách 78 47 93 68 99 121 111 73 80
20.26% 12.21% 24.16% 17.66% 25.71% 31.43% 28.83% 18.96% 20.78%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Vendsyssel - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 97 2 105 135 10 124 37 27 29
47.55% 0.98% 51.47% 50.19% 3.72% 46.10% 39.78% 29.03% 31.18%
Sân nhà 61 2 72 42 2 40 21 14 15
45.19% 1.48% 53.33% 50.00% 2.38% 47.62% 42.00% 28.00% 30.00%
Sân trung lập 1 0 4 9 1 8 2 0 1
20.00% 0.00% 80.00% 50.00% 5.56% 44.44% 66.67% 0.00% 33.33%
Sân khách 35 0 29 84 7 76 14 13 13
54.69% 0.00% 45.31% 50.30% 4.19% 45.51% 35.00% 32.50% 32.50%
Vendsyssel - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN D128/04/2024 21:00VendsysselVSHobro I.K.
DEN D104/05/2024 01:00VendsysselVSKolding IF
DEN D114/05/2024 01:00Hobro I.K.VSVendsyssel
DEN D118/05/2024 01:00VendsysselVSSonderjyske
DEN D125/05/2024 01:00VendsysselVSFredericia
DEN D102/06/2024 21:00Aalborg BKVSVendsyssel
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Lucas Jensen
9Lasse Steffensen
19Zean Dalugge
23Benni Smales-Braithwaite
97Oscar Buch
Tiền vệ
8Ayo Simon Okosun
10Carl Lange
11Marcus Hannesbo
14Kasper Lunding Jakobsen
20Oskar Ohlenschlaeger
25Gustav Dahl
29Victor Mpindi Ekani
Hậu vệ
2Terence Baya
3Mattias Jakobsen
5Mads Greve
6Baptiste Rolland
12Rune Frantsen
15Mads Lyderik Christiansen
17Emil Adrendrup Nielsen
18Thomas Christiansen
27Mathias Haarup
34Omar Jebali
Thủ môn
13Mads Eriksen
16Nicolai Vistisen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.