|
|
|
Connah's Quay Nomads FC | | |
| | Thành lập: | 1946-7 | Quốc tịch: | Xứ Wales | Thành phố: | Connah's Quay | Sân nhà: | Deeside Stadium | Sức chứa: | 1,000 | Địa chỉ: | Glascoed, Bryneglwys, Corwen, LL21 9LF, Tel: 07986 588745. | Website: | http://www.the-nomads.co.uk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 26.17(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 3hòa(15.00%), 5bại(25.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 6thắng kèo(35.29%), 2hòa(11.76%), 9thua kèo(52.94%). Cộng 14trận trên, 6trận dưới, 7trận chẵn, 13trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
12 |
3 |
5 |
4 |
3 |
3 |
1 |
0 |
0 |
7 |
0 |
2 |
60.00% |
15.00% |
25.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
77.78% |
0.00% |
22.22% |
Connah's Quay Nomads FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
178 |
339 |
237 |
50 |
390 |
414 |
Connah's Quay Nomads FC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
226 |
160 |
166 |
117 |
135 |
191 |
231 |
184 |
198 |
28.11% |
19.90% |
20.65% |
14.55% |
16.79% |
23.76% |
28.73% |
22.89% |
24.63% |
Sân nhà |
135 |
79 |
73 |
49 |
54 |
77 |
110 |
87 |
116 |
34.62% |
20.26% |
18.72% |
12.56% |
13.85% |
19.74% |
28.21% |
22.31% |
29.74% |
Sân trung lập |
5 |
4 |
5 |
4 |
7 |
11 |
8 |
1 |
5 |
20.00% |
16.00% |
20.00% |
16.00% |
28.00% |
44.00% |
32.00% |
4.00% |
20.00% |
Sân khách |
86 |
77 |
88 |
64 |
74 |
103 |
113 |
96 |
77 |
22.11% |
19.79% |
22.62% |
16.45% |
19.02% |
26.48% |
29.05% |
24.68% |
19.79% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Connah's Quay Nomads FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
143 |
8 |
122 |
93 |
9 |
71 |
15 |
9 |
12 |
52.38% |
2.93% |
44.69% |
53.76% |
5.20% |
41.04% |
41.67% |
25.00% |
33.33% |
Sân nhà |
86 |
6 |
66 |
31 |
2 |
27 |
3 |
5 |
4 |
54.43% |
3.80% |
41.77% |
51.67% |
3.33% |
45.00% |
25.00% |
41.67% |
33.33% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
1 |
10 |
0 |
7 |
1 |
1 |
0 |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
58.82% |
0.00% |
41.18% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
Sân khách |
53 |
2 |
55 |
52 |
7 |
37 |
11 |
3 |
8 |
48.18% |
1.82% |
50.00% |
54.17% |
7.29% |
38.54% |
50.00% |
13.64% |
36.36% |
|
|
|
|