Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Trencin

Thành lập: 1992
Quốc tịch: Slovakia
Thành phố: Trencin
Sân nhà: Stadion na Sihoti
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: Mládežnícka 2 SK - 91100 TRENCIN
Website: http://www.astn.sk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.93(bình quân)
Trencin - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SVK D119/04/24Trencin*1-2FK KosiceB0:1 1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
SVK D113/04/24Trencin*4-0Zlate Moravce-VrableT0:1 1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SVK D106/04/24Zemplin Michalovce0-0Trencin*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SVK D130/03/24Dukla Banska Bystrica4-2Trencin*B1/4:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SVK D116/03/24Trencin*1-3MFK SkalicaB0:1Thua kèoTrênc1-3Trên
SVK D109/03/24FK Kosice0-0TrencinH  Dướic0-0Dưới
SVK D102/03/24MFK Skalica0-0Trencin*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SVK D125/02/24Trencin0-2Slovan Bratislava*B1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF17/02/24Trencin2-2OpavaH  Trênc0-2Trên
SVK D117/02/24Dukla Banska Bystrica1-1Trencin*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
SVK D112/02/24Trencin*4-1FK Kosice T0:1 1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
INT CF04/02/24Trencin*1-0VyskovT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF30/01/24Trencin(T)0-2CSKA SofiaB  Dướic0-0Dưới
INT CF26/01/24 Widzew lodz(T)*2-2Trencin H0:3/4Thắng kèoTrênc1-2Trên
INT CF22/01/24Trencin0-0NK MariborH  Dướic0-0Dưới
INT CF18/01/24Trencin*5-1ETO FC GyorT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
SVK D116/12/23Trencin*4-1Zlate Moravce-VrableT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
SVK D111/12/23 DAC Dunajska Streda*0-0TrencinH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SVK D102/12/23Trencin*1-2FK Zeleziarne PodbrezovaB0:1/4Thua kèoTrênl0-2Trên
SVK D125/11/23MFK Ruzomberok1-0Trencin*B1/4:0Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 8hòa(40.00%), 7bại(35.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 7thắng kèo(43.75%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(56.25%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 14trận chẵn, 6trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 8 7 5 2 4 0 1 1 0 5 2
25.00% 40.00% 35.00% 45.45% 18.18% 36.36% 0.00% 50.00% 50.00% 0.00% 71.43% 28.57%
Trencin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 179 426 316 50 465 506
Trencin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 262 161 219 144 185 226 285 205 255
26.98% 16.58% 22.55% 14.83% 19.05% 23.27% 29.35% 21.11% 26.26%
Sân nhà 147 77 90 54 45 70 111 94 138
35.59% 18.64% 21.79% 13.08% 10.90% 16.95% 26.88% 22.76% 33.41%
Sân trung lập 17 20 22 20 28 23 36 26 22
15.89% 18.69% 20.56% 18.69% 26.17% 21.50% 33.64% 24.30% 20.56%
Sân khách 98 64 107 70 112 133 138 85 95
21.73% 14.19% 23.73% 15.52% 24.83% 29.49% 30.60% 18.85% 21.06%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Trencin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 176 12 168 130 4 125 29 12 40
49.44% 3.37% 47.19% 50.19% 1.54% 48.26% 35.80% 14.81% 49.38%
Sân nhà 115 9 93 18 0 18 9 4 17
53.00% 4.15% 42.86% 50.00% 0.00% 50.00% 30.00% 13.33% 56.67%
Sân trung lập 14 0 17 27 2 28 6 0 9
45.16% 0.00% 54.84% 47.37% 3.51% 49.12% 40.00% 0.00% 60.00%
Sân khách 47 3 58 85 2 79 14 8 14
43.52% 2.78% 53.70% 51.20% 1.20% 47.59% 38.89% 22.22% 38.89%
Trencin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SVK D127/04/2024 23:59MFK SkalicaVSTrencin
SVK D104/05/2024 23:59TrencinVSZemplin Michalovce
SVK D111/05/2024 23:59TrencinVSDukla Banska Bystrica
SVK D118/05/2024 23:00Zlate Moravce-VrableVSTrencin
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Chinonso Emeka
17Lucas Demitra
18Sunday Jude
21Lukas Mikulaj
22Hillary Gong Chukwah
29Njegos Kupusovic
82Emmanuel Uchegbu
93Jesse Akila
Tiền vệ
8Artur Gajdos
10Dabney dos Santos Souza
11Matus Kmet
20Rahim Ibrahim
27Damian Baris
Hậu vệ
2Samuel Bagin
4Samuel Kozlovsky
13Strahinja Kerkez
14Taras Bondarenko
15Lazar Stojsavljevic
25Lukas Skovajsa
37Alden Suvalija
Thủ môn
1Josimar Dias Vozinha
24Alex Hudok
30Matus Slavicek
99Michal Kukucka
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.