Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Arka Gdynia

Thành lập: 1929
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Gdynia
Sân nhà: Stadion GOSiR
Sức chứa: 15,139
Địa chỉ: Olimpijska 5, 81-538 Gdynia
Website: http://www.arka.gdynia.pl
Tuổi cả cầu thủ: 24.48(bình quân)
Arka Gdynia - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D213/04/24Motor Lublin2-2Arka Gdynia*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc2-1Trên
POL D206/04/24Arka Gdynia*2-1Chrobry GlogowT0:1 1/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
POL D230/03/24Miedz Legnica0-1Arka Gdynia*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
POL D217/03/24Arka Gdynia*2-2Odra OpoleH0:1Thua kèoTrênc1-1Trên
POL D209/03/24Arka Gdynia*1-1Wisla KrakowH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
POL D202/03/24 GKS Tychy0-1Arka Gdynia*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D225/02/24Arka Gdynia*5-1Stal Rzeszow T0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
POL D218/02/24Polonia Warszawa0-3Arka Gdynia*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
INT CF07/02/24Arka Gdynia(T)2-3Csikszereda MiercureaB  Trênl1-1Trên
INT CF04/02/24Arka Gdynia1-2Zorya LuhanskB  Trênl0-1Trên
INTERF03/02/24Hàn Quốc(U23)(T)0-1Arka GdyniaT  Dướil0-1Trên
INT CF30/01/24Arka Gdynia2-3FC Vorskla PoltavaB  Trênl1-3Trên
INT CF28/01/24Arka Gdynia0-2FK Buducnost PodgoricaB  Dướic0-0Dưới
INT CF27/01/24Arka Gdynia1-1FC Struga Trim-LumH  Dướic1-1Trên
POL D217/12/23 Arka Gdynia*0-0Gornik LecznaH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D212/12/23Bruk Bet Termalica Nieciecza2-1Arka Gdynia*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
POL Cup08/12/23Arka Gdynia0-1Lech Poznan*B1/2:0Thua kèoDướil0-1Trên
POL D202/12/23GKS Katowice1-1Arka Gdynia*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
POL D225/11/23 Arka Gdynia*1-0Lechia Gdansk T0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
POL D213/11/23Zaglebie Sosnowiec1-3Arka Gdynia*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 6hòa(30.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 14 trận mở kèo: 6thắng kèo(42.86%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(57.14%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 6 6 3 4 4 1 0 1 4 2 1
40.00% 30.00% 30.00% 27.27% 36.36% 36.36% 50.00% 0.00% 50.00% 57.14% 28.57% 14.29%
Arka Gdynia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 253 429 225 16 432 491
Arka Gdynia - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 163 266 173 129 261 302 204 156
20.80% 17.66% 28.82% 18.74% 13.98% 28.28% 32.72% 22.10% 16.90%
Sân nhà 118 83 126 71 49 112 134 108 93
26.40% 18.57% 28.19% 15.88% 10.96% 25.06% 29.98% 24.16% 20.81%
Sân trung lập 14 14 24 17 9 21 26 21 10
17.95% 17.95% 30.77% 21.79% 11.54% 26.92% 33.33% 26.92% 12.82%
Sân khách 60 66 116 85 71 128 142 75 53
15.08% 16.58% 29.15% 21.36% 17.84% 32.16% 35.68% 18.84% 13.32%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Arka Gdynia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 150 8 185 148 4 121 39 39 38
43.73% 2.33% 53.94% 54.21% 1.47% 44.32% 33.62% 33.62% 32.76%
Sân nhà 97 8 128 27 0 23 15 22 17
41.63% 3.43% 54.94% 54.00% 0.00% 46.00% 27.78% 40.74% 31.48%
Sân trung lập 12 0 14 21 1 10 5 2 3
46.15% 0.00% 53.85% 65.63% 3.13% 31.25% 50.00% 20.00% 30.00%
Sân khách 41 0 43 100 3 88 19 15 18
48.81% 0.00% 51.19% 52.36% 1.57% 46.07% 36.54% 28.85% 34.62%
Arka Gdynia - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D221/04/2024 18:40Arka GdyniaVSWisla Plock
POL D224/04/2024 23:59Znicz PruszkowVSArka Gdynia
POL D228/04/2024 18:40Arka GdyniaVSCWKS Resovia Rzeszow
POL D204/05/2024 02:30PodbeskidzieVSArka Gdynia
POL D211/05/2024 23:59Arka GdyniaVSZaglebie Sosnowiec
POL D218/05/2024 23:59Lechia GdanskVSArka Gdynia
POL D226/05/2024 21:00Arka GdyniaVSGKS Katowice
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Karol Czubak
19Marcel Szymanski
21Kacper Skora
34Wiktor Sawicki
38Marcel Predenkiewicz
41Adrian Jurkiewicz
99Jakub Wilczynski
Tiền vệ
6Sebastian Milewski
7Olaf Kobacki
11Hubert Adamczyk
14Bartosz Rymaniak
17Luan Capanni
20Michal Borecki
27Abdallah Hafez
28Wojciech Zielinski
35Jakub Staniszewski
36Michal Bednarski
55Janusz Gol
Hậu vệ
4Martin Dobrotka
13Oleksandr Azatsky
29Michal Marcjanik
32Przemyslaw Stolc
39Kasjan Lipkowski
94Dawid Gojny
Volodymyr Vereshchak
Thủ môn
1Kacper Krzepisz
33Pawel Depka
84Martin Chudy
95Pawel Lenarcik
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.