Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Piast Gliwice

Thành lập: 1945-6-18
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Gliwice
Sân nhà: Stadion Piast
Sức chứa: 9,913
Địa chỉ: Zwycięstwa 36, 44-100 Gliwice (klub); Okrzei 20
Website: http://www.piast-gliwice.eu/
Tuổi cả cầu thủ: 27.45(bình quân)
Piast Gliwice - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D120/04/24Pogon Szczecin*0-2Piast GliwiceT0:1/2Thắng kèoDướic0-2Trên
POL D116/04/24Piast Gliwice*2-0Zaglebie LubinT0:1/4Thắng kèoDướic2-0Trên
POL D107/04/24Widzew lodz*1-0Piast GliwiceB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
POL Cup03/04/24Wisla Krakow2-1Piast Gliwice*B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
POL D131/03/24Piast Gliwice*2-2Slask WroclawH0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
POL D118/03/24 Legia Warszawa*3-1Piast GliwiceB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
POL D113/03/24Piast Gliwice1-0Puszcza NiepolomiceT  Dướil1-0Trên
POL D109/03/24Piast Gliwice*2-3Radomiak Radom B0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
POL D102/03/24Ruch Chorzow3-0Piast Gliwice*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
POL Cup28/02/24Piast Gliwice3-0Rakow Czestochowa*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
POL D124/02/24Piast Gliwice*0-0Cracovia KrakowH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
POL D118/02/24Rakow Czestochowa*3-1Piast GliwiceB0:1/2Thua kèoTrênc0-0Dưới
INT CF11/02/24Polonia Bytom1-1Piast GliwiceH  Dướic1-1Trên
POL D111/02/24Piast Gliwice*1-3Gornik ZabrzeB0:1/2Thua kèoTrênc0-1Trên
INT CF03/02/24Korona Kielce0-2Piast GliwiceT  Dướic 
INT CF28/01/24Piast Gliwice(T)2-0Metalist 1925 KharkivT  Dướic1-0Trên
INT CF24/01/24Piast Gliwice(T)1-0Wolfsberger AC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF21/01/24Kryvbas(T)*2-0Piast GliwiceB0:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF18/01/24Ferencvarosi TC(T)*2-1Piast GliwiceB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
POL D119/12/23Piast Gliwice*3-0Stal MielecT0:1 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 3hòa(15.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 16 trận mở kèo: 5thắng kèo(31.25%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(68.75%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 3 9 4 2 2 2 0 2 2 1 5
40.00% 15.00% 45.00% 50.00% 25.00% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 12.50% 62.50%
Piast Gliwice - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 274 424 204 16 442 476
Piast Gliwice - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 177 192 252 164 133 264 308 213 133
19.28% 20.92% 27.45% 17.86% 14.49% 28.76% 33.55% 23.20% 14.49%
Sân nhà 97 96 104 56 43 94 121 105 76
24.49% 24.24% 26.26% 14.14% 10.86% 23.74% 30.56% 26.52% 19.19%
Sân trung lập 21 18 32 18 13 21 44 21 16
20.59% 17.65% 31.37% 17.65% 12.75% 20.59% 43.14% 20.59% 15.69%
Sân khách 59 78 116 90 77 149 143 87 41
14.05% 18.57% 27.62% 21.43% 18.33% 35.48% 34.05% 20.71% 9.76%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Piast Gliwice - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 143 5 140 139 3 131 50 46 40
49.65% 1.74% 48.61% 50.92% 1.10% 47.99% 36.76% 33.82% 29.41%
Sân nhà 93 3 87 23 1 25 19 17 15
50.82% 1.64% 47.54% 46.94% 2.04% 51.02% 37.25% 33.33% 29.41%
Sân trung lập 17 1 19 20 0 14 6 4 9
45.95% 2.70% 51.35% 58.82% 0.00% 41.18% 31.58% 21.05% 47.37%
Sân khách 33 1 34 96 2 92 25 25 16
48.53% 1.47% 50.00% 50.53% 1.05% 48.42% 37.88% 37.88% 24.24%
Piast Gliwice - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D126/04/2024 23:59Piast GliwiceVSWarta Poznan
POL D105/05/2024 21:00Korona KielceVSPiast Gliwice
POL D110/05/2024 23:59Piast GliwiceVSLKS Lodz
POL D118/05/2024 23:59Piast GliwiceVSJagiellonia Bialystok
POL D125/05/2024 23:30Puszcza NiepolomiceVSPiast Gliwice
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jorge Felix
9Fabian Piasecki
10Kamil Wilczek
99Piotr Urbanski
Tiền vệ
6Michal Chrapek
11Damian Kadzior
16Patryk Dziczek
17Filip Karbowy
19Michael Ameyaw
20Grzegorz Tomasiewicz
23Szczepan Mucha
24Tom Hateley
30Milosz Szczepanski
31Oskar Lesniak
44Serhij Krykun
81Valerian Gvilia
96Tihomir Kostadinov
Hậu vệ
2Ariel Mosor
3Miguel Munoz
4Jakub Czerwinski
5Tomas Huk
14Jakub Holubek
22Tomasz Mokwa
25Piotr Liszewski
77Arkadiusz Pyrka
Thủ môn
12Bartlomiej Jelonek
26Frantisek Plach
33Karol Szymanski
79Dawid Rychta
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.