Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Viktoria Plzen

Thành lập: 1911-6-11
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Plzen
Sân nhà: Doosan Arena
Sức chứa: 11,722
Địa chỉ: Struncovy sady 3 30112 Plzen
Website: http://www.fcviktoria.cz
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.03(bình quân)
FC Viktoria Plzen - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZEC24/04/24FC Viktoria Plzen*3-0FC Fastav ZlinT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
CZE D121/04/241.FC Slovacko1-1FC Viktoria Plzen*H0:0HòaDướic0-1Trên
UEFA ECL19/04/24Fiorentina*0-0FC Viktoria Plzen H0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[0-0],120 phút[2-0]
CZE D114/04/24FC Viktoria Plzen1-0Slavia Praha*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
UEFA ECL12/04/24FC Viktoria Plzen0-0Fiorentina*H1/2:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
CZE D106/04/24MFK Karvina0-0FC Viktoria Plzen*H1:0Thua kèoDướic0-0Dưới
CZEC02/04/24FK Jablonec0-3FC Viktoria Plzen*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CZE D130/03/24FC Viktoria Plzen*1-3Slovan LiberecB0:1 1/4Thua kèoTrênc0-0Dưới
CZE D117/03/24 FK Jablonec1-2FC Viktoria Plzen*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA ECL15/03/24FC Viktoria Plzen*0-0ServetteH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
90 phút[0-0],2 trận lượt[0-0],120 phút[0-0],11 mét[3-1]
CZE D111/03/24FC Viktoria Plzen*4-0Sparta Prague T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA ECL08/03/24Servette*0-0FC Viktoria PlzenH0:0HòaDướic0-0Dưới
CZE D103/03/24 Pardubice2-3FC Viktoria Plzen*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
CZE D125/02/24FC Viktoria Plzen*3-0FC Fastav ZlinT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
CZE D118/02/24FC Bohemians 19050-2FC Viktoria Plzen*T1/2:0Thắng kèoDướic0-2Trên
CZE D114/02/24Banik Ostrava0-1FC Viktoria Plzen*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
CZE D111/02/24FC Viktoria Plzen*1-1Mlada BoleslavH0:1 1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF01/02/24FC Viktoria Plzen(T)*1-1Aarhus AGFH0:1Thua kèoDướic1-1Trên
INT CF28/01/24Kryvbas(T)0-3FC Viktoria Plzen T  Trênl0-2Trên
INT CF25/01/24Ferencvarosi TC(T)1-3FC Viktoria PlzenT  Trênc1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 8hòa(40.00%), 1bại(5.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 2hòa(11.11%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 11trận 1/2H trên, 9trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 8 1 4 3 1 2 1 0 5 4 0
55.00% 40.00% 5.00% 50.00% 37.50% 12.50% 66.67% 33.33% 0.00% 55.56% 44.44% 0.00%
FC Viktoria Plzen - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 226 461 312 53 523 529
FC Viktoria Plzen - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 347 253 221 120 111 190 289 268 305
32.98% 24.05% 21.01% 11.41% 10.55% 18.06% 27.47% 25.48% 28.99%
Sân nhà 187 108 89 37 29 61 108 126 155
41.56% 24.00% 19.78% 8.22% 6.44% 13.56% 24.00% 28.00% 34.44%
Sân trung lập 50 38 36 25 20 25 49 44 51
29.59% 22.49% 21.30% 14.79% 11.83% 14.79% 28.99% 26.04% 30.18%
Sân khách 110 107 96 58 62 104 132 98 99
25.40% 24.71% 22.17% 13.39% 14.32% 24.02% 30.48% 22.63% 22.86%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Viktoria Plzen - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 335 35 317 99 6 86 39 27 22
48.76% 5.09% 46.14% 51.83% 3.14% 45.03% 44.32% 30.68% 25.00%
Sân nhà 165 18 175 18 2 9 13 8 7
46.09% 5.03% 48.88% 62.07% 6.90% 31.03% 46.43% 28.57% 25.00%
Sân trung lập 54 6 54 12 0 17 5 0 6
47.37% 5.26% 47.37% 41.38% 0.00% 58.62% 45.45% 0.00% 54.55%
Sân khách 116 11 88 69 4 60 21 19 9
53.95% 5.12% 40.93% 51.88% 3.01% 45.11% 42.86% 38.78% 18.37%
FC Viktoria Plzen - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D128/04/2024 21:00FC Viktoria PlzenVSTeplice
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Jan Sykora
9Jan Kliment
11Matej Vydra
15Tomas Chory
17Rafiu Adekunle Durosinmi
18John Edison Mosquera Rebolledo
33Erik Jirka
93Idjessi Metsoko
Pavel Hasek
Tiền vệ
10Jan Kopic
12Ibrahim Traore
19Cheick Oumar Souare
22Carlos Eduardo Lopes Cruz,Cadu
23Lukas Kalvach
31Pavel Sulc
Hậu vệ
2Lukas Hejda
3Robin Hranac
4Ludek Pernica
5Jan Paluska
14Radim Reznik
21Vaclav Jemelka
24Milan Havel
40Sampson Dweh
44Libor Holik
Thủ môn
13Marian Tvrdon
16Martin Jedlicka
29Dominik Svacek
36Jindrich Stanek
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.