|
|
|
Saudi Arabia | | |
| | Thành lập: | 1959 | Quốc tịch: | Saudi Arabia | Thành phố: | Riyadh | Địa chỉ: | Al Mather Quarter,Prince Faisal Bin Fahad Street,P.O. Box 5844,RIYADH - 11432 | Website: | http://www.saff.com.sa | Tuổi cả cầu thủ: | 27.59(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 5hòa(25.00%), 7bại(35.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 6thắng kèo(30.00%), 1hòa(5.00%), 13thua kèo(65.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
5 |
7 |
2 |
0 |
4 |
4 |
4 |
3 |
2 |
1 |
0 |
40.00% |
25.00% |
35.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
Saudi Arabia - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
101 |
147 |
64 |
7 |
174 |
145 |
Saudi Arabia - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
72 |
68 |
75 |
57 |
47 |
100 |
100 |
60 |
59 |
22.57% |
21.32% |
23.51% |
17.87% |
14.73% |
31.35% |
31.35% |
18.81% |
18.50% |
Sân nhà |
36 |
37 |
26 |
16 |
11 |
21 |
46 |
22 |
37 |
28.57% |
29.37% |
20.63% |
12.70% |
8.73% |
16.67% |
36.51% |
17.46% |
29.37% |
Sân trung lập |
18 |
16 |
35 |
27 |
22 |
54 |
31 |
26 |
7 |
15.25% |
13.56% |
29.66% |
22.88% |
18.64% |
45.76% |
26.27% |
22.03% |
5.93% |
Sân khách |
18 |
15 |
14 |
14 |
14 |
25 |
23 |
12 |
15 |
24.00% |
20.00% |
18.67% |
18.67% |
18.67% |
33.33% |
30.67% |
16.00% |
20.00% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Saudi Arabia - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
60 |
11 |
92 |
43 |
2 |
33 |
8 |
9 |
11 |
36.81% |
6.75% |
56.44% |
55.13% |
2.56% |
42.31% |
28.57% |
32.14% |
39.29% |
Sân nhà |
28 |
7 |
41 |
10 |
0 |
6 |
2 |
3 |
2 |
36.84% |
9.21% |
53.95% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
28.57% |
42.86% |
28.57% |
Sân trung lập |
20 |
1 |
40 |
20 |
1 |
20 |
4 |
2 |
3 |
32.79% |
1.64% |
65.57% |
48.78% |
2.44% |
48.78% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân khách |
12 |
3 |
11 |
13 |
1 |
7 |
2 |
4 |
6 |
46.15% |
11.54% |
42.31% |
61.90% |
4.76% |
33.33% |
16.67% |
33.33% |
50.00% |
|
|
|
|