|
|
|
Unionistas de Salamanca | | |
| | Thành lập: | 1923-1-30 | Quốc tịch: | Tây Ban Nha | Thành phố: | Salamanca | Sân nhà: | Helmántico | Sức chứa: | 17,341 | Địa chỉ: | Ctra. De Zamora, s/n. 37184 Villares de la Reina (Salamanca) | Website: | http://www.unionistascf.com/ | Tuổi cả cầu thủ: | 38.25(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 6hòa(30.00%), 5bại(25.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 13thắng kèo(68.42%), 2hòa(10.53%), 4thua kèo(21.05%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
6 |
5 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
2 |
6 |
2 |
45.00% |
30.00% |
25.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
20.00% |
60.00% |
20.00% |
Unionistas de Salamanca - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
245 |
355 |
177 |
8 |
380 |
405 |
Unionistas de Salamanca - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
137 |
156 |
241 |
162 |
89 |
219 |
283 |
172 |
111 |
17.45% |
19.87% |
30.70% |
20.64% |
11.34% |
27.90% |
36.05% |
21.91% |
14.14% |
Sân nhà |
92 |
87 |
112 |
72 |
27 |
86 |
138 |
90 |
76 |
23.59% |
22.31% |
28.72% |
18.46% |
6.92% |
22.05% |
35.38% |
23.08% |
19.49% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
2 |
2 |
0 |
3 |
1 |
1 |
0 |
20.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
0.00% |
Sân khách |
44 |
69 |
127 |
88 |
62 |
130 |
144 |
81 |
35 |
11.28% |
17.69% |
32.56% |
22.56% |
15.90% |
33.33% |
36.92% |
20.77% |
8.97% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Unionistas de Salamanca - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
105 |
1 |
121 |
138 |
7 |
105 |
30 |
39 |
33 |
46.26% |
0.44% |
53.30% |
55.20% |
2.80% |
42.00% |
29.41% |
38.24% |
32.35% |
Sân nhà |
95 |
1 |
108 |
23 |
1 |
13 |
17 |
22 |
17 |
46.57% |
0.49% |
52.94% |
62.16% |
2.70% |
35.14% |
30.36% |
39.29% |
30.36% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
0 |
2 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0 |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
9 |
0 |
13 |
113 |
4 |
92 |
13 |
17 |
16 |
40.91% |
0.00% |
59.09% |
54.07% |
1.91% |
44.02% |
28.26% |
36.96% |
34.78% |
|
|
|
|