Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Lugano

Thành lập: 1908
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Lugano
Sân nhà: Cornaredo Stadium
Sức chứa: 6,330
Địa chỉ: Football Club Lugano, Casella postale 4136, 6904 Lugano 4 Caselle, Switzerland
Website: http://www.fclugano.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.88(bình quân)
FC Lugano - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D113/04/24Grasshoppers0-1FC Lugano* T1/2:0Thắng kèoDướil0-1Trên
SUI D106/04/24Winterthur2-2FC Lugano*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-0Dưới
SUI D103/04/24FC Lugano*2-0BaselT0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
SUI D131/03/24 Stade Lausanne Ouchy1-3FC Lugano*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SUI D117/03/24FC Lugano*2-0Yverdon-SportT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SUI D110/03/24St. Gallen*2-3FC LuganoT0:1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
SUI D103/03/24FC Luzern*0-1FC LuganoT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
SUI Cup29/02/24Basel*2-2FC LuganoH0:0HòaTrênc0-2Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-2],11 mét[3-4]
SUI D125/02/24FC Lugano*2-0ZurichT0:1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
SUI D118/02/24Servette*2-1FC Lugano B0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
SUI D111/02/24FC Lugano3-3Young Boys*H0:0HòaTrênc1-1Trên
SUI D104/02/24Basel*0-1FC LuganoT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SUI D101/02/24FC Lugano*0-0GrasshoppersH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D128/01/24 St. Gallen*1-4FC LuganoT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
SUI D121/01/24FC Lugano*2-3Stade Lausanne Ouchy B0:3/4Thua kèoTrênl0-3Trên
INT CF17/01/24FC Lugano*1-1FC ParadisoH0:2 1/2Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF12/01/24FC Lugano*1-0FC SchaffhausenT0:3/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
INT CF09/01/24FC Lugano0-4Genk*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
SUI D117/12/23 Servette*2-2FC Lugano H0:3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA ECL15/12/23 FC Lugano*0-2Besiktas JK B0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 6hòa(30.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 11thắng kèo(55.00%), 2hòa(10.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 6 4 4 3 3 0 0 0 6 3 1
50.00% 30.00% 20.00% 40.00% 30.00% 30.00% 0.00% 0.00% 0.00% 60.00% 30.00% 10.00%
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 420 269 42 444 462
FC Lugano - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 212 176 224 135 159 195 292 232 187
23.40% 19.43% 24.72% 14.90% 17.55% 21.52% 32.23% 25.61% 20.64%
Sân nhà 116 82 108 56 62 91 121 119 93
27.36% 19.34% 25.47% 13.21% 14.62% 21.46% 28.54% 28.07% 21.93%
Sân trung lập 6 8 14 6 13 15 14 11 7
12.77% 17.02% 29.79% 12.77% 27.66% 31.91% 29.79% 23.40% 14.89%
Sân khách 90 86 102 73 84 89 157 102 87
20.69% 19.77% 23.45% 16.78% 19.31% 20.46% 36.09% 23.45% 20.00%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Lugano - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 173 12 179 170 4 150 48 34 33
47.53% 3.30% 49.18% 52.47% 1.23% 46.30% 41.74% 29.57% 28.70%
Sân nhà 123 9 126 40 0 38 24 15 14
47.67% 3.49% 48.84% 51.28% 0.00% 48.72% 45.28% 28.30% 26.42%
Sân trung lập 3 1 6 17 0 14 0 1 2
30.00% 10.00% 60.00% 54.84% 0.00% 45.16% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 47 2 47 113 4 98 24 18 17
48.96% 2.08% 48.96% 52.56% 1.86% 45.58% 40.68% 30.51% 28.81%
FC Lugano - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D121/04/2024 02:30FC LuganoVSLausanne Sports
SUI Cup28/04/2024 02:30SionVSFC Lugano
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Zan Celar
10Mattia Bottani
11Renato Steffen
18Hicham Mahou
19Shkelqim Vladi
27Boris Babic
31Ignacio Santiago Aliseda
93Kacper Przybylko
Giovanni D'Agostino
Tiền vệ
7Roman Macek
14Jonathan Maximiliano Sabbatini
16Anto Grgic
20Ousmane Doumbia
21Yanis Cimignani
24Chinwendu Johan Nkama
25Uran Bislimi
28Abel Marc
29Hadj Mahmoud
44Gianluca Pizzagalli
46Ilija Maslarov
Hậu vệ
4Kreshnik Hajrizi
5Albian Hajdari
6Jhon Jairo Espinoza Izquierdo
17Lars Lukas Mai
22Ayman El Wafi
23Milton Valenzuela
26Martim Alexandre Costa Marques
36Justin Reynolds
41Noah De Queiroz
Leonid Srdic
Thủ môn
1Amir Saipi
13Serif Berbic
15Fotis Pseftis
58Sebastian Osigwe Ogenna
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.