Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

FC Luzern

Thành lập: 1901-8-12
Quốc tịch: Thụy Sĩ
Thành phố: Lucerne
Sân nhà: Swissporarena
Sức chứa: 17,000
Địa chỉ: Horwerstrasse 91, 6005 Luzern, Switzerland
Website: http://www.fcl.ch/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.10(bình quân)
FC Luzern - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SUI D121/04/24FC Luzern*1-1BaselH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-1Trên
SUI D114/04/24Young Boys*4-2FC LuzernB0:3/4Thua kèoTrênc1-2Trên
SUI D107/04/24FC Luzern*0-0Lausanne SportsH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SUI D105/04/24FC Luzern*1-0Yverdon-SportT0:1HòaDướil1-0Trên
SUI D101/04/24St. Gallen*1-1FC LuzernH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF22/03/24FC Luzern*2-1SionT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
SUI D117/03/24FC Luzern*2-2ServetteH0:0HòaTrênc1-2Trên
SUI D110/03/24Stade Lausanne Ouchy2-1FC Luzern*B1:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SUI D103/03/24FC Luzern*0-1FC LuganoB0:1/2Thua kèoDướil0-1Trên
SUI D125/02/24Grasshoppers0-1FC Luzern*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SUI D118/02/24FC Luzern*0-1ZurichB0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SUI D111/02/24Winterthur2-1FC Luzern* B0:0Thua kèoTrênl0-1Trên
SUI D104/02/24FC Luzern1-0St. Gallen*T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SUI D102/02/24Stade Lausanne Ouchy0-3FC Luzern*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
SUI D128/01/24 FC Luzern*2-1Lausanne SportsT0:1/2Thắng kèoTrênl0-1Trên
SUI D124/01/24Yverdon-Sport2-1FC Luzern*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
INT CF12/01/24FC Luzern(T)*5-0Lincoln Red Imps T0:3/4Thắng kèoTrênl4-0Trên
INT CF12/01/24Standard Liege(T)2-1FC LuzernB  Trênl1-1Trên
INT CF09/01/24Karlsruher SC3-1FC Luzern*B0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
SUI D117/12/23FC Luzern*0-1BaselB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 7thắng(35.00%), 4hòa(20.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 7thắng kèo(36.84%), 2hòa(10.53%), 10thua kèo(52.63%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
7 4 9 4 3 3 1 0 1 2 1 5
35.00% 20.00% 45.00% 40.00% 30.00% 30.00% 50.00% 0.00% 50.00% 25.00% 12.50% 62.50%
FC Luzern - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 188 455 319 50 521 491
FC Luzern - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 232 194 242 183 161 187 359 233 233
22.92% 19.17% 23.91% 18.08% 15.91% 18.48% 35.47% 23.02% 23.02%
Sân nhà 117 79 111 71 56 71 146 107 110
26.96% 18.20% 25.58% 16.36% 12.90% 16.36% 33.64% 24.65% 25.35%
Sân trung lập 34 23 28 20 10 14 44 21 36
29.57% 20.00% 24.35% 17.39% 8.70% 12.17% 38.26% 18.26% 31.30%
Sân khách 81 92 103 92 95 102 169 105 87
17.49% 19.87% 22.25% 19.87% 20.52% 22.03% 36.50% 22.68% 18.79%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
FC Luzern - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 223 10 212 181 8 168 49 30 44
50.11% 2.25% 47.64% 50.70% 2.24% 47.06% 39.84% 24.39% 35.77%
Sân nhà 127 6 136 38 0 41 20 16 17
47.21% 2.23% 50.56% 48.10% 0.00% 51.90% 37.74% 30.19% 32.08%
Sân trung lập 35 3 28 19 2 12 6 1 1
53.03% 4.55% 42.42% 57.58% 6.06% 36.36% 75.00% 12.50% 12.50%
Sân khách 61 1 48 124 6 115 23 13 26
55.45% 0.91% 43.64% 50.61% 2.45% 46.94% 37.10% 20.97% 41.94%
FC Luzern - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SUI D105/05/2024 20:15BaselVSFC Luzern
SUI D111/05/2024 02:30FC LuzernVSGrasshoppers
SUI D116/05/2024 02:30Lausanne SportsVSFC Luzern
SUI D119/05/2024 00:00Yverdon-SportVSFC Luzern
SUI D122/05/2024 02:30FC LuzernVSStade Lausanne Ouchy
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Adrian Grbic
17Thibault Klidje
27Lars Villiger
99Kemal Ademi
Tiền vệ
6Ardon Jashari
7Max Meyer
10Kevin Spadanuda
11Teddy Okou
14Luke Breedijk
16Jakub Kadak
18Nicky Medja Beloko
32Nicolas Hass
41Noah Manuel Rupp
69Sofyan Chader
Samuele Campo
Samuel Alabi Borquaye
Iwan Hegglin
Hậu vệ
2Severin Ottiger
3Jesper Lofgren
4Luca Jaquez
5Denis Simani
13Martin Frydek
20Pius Dorn
22Dario Ulrich
23Mauricio Willimann
30Ismajl Beka
33Leny Meyer
Serkan Izmirlioglu
Thủ môn
1Pascal Loretz
44Diego Heller
90Vaso Vasic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.