Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

OFI Crete

Thành lập: 1925
Quốc tịch: Hy Lạp
Thành phố: Heraklion
Sân nhà: Theodoros Vardinogiannis
Sức chứa: 9,088
Địa chỉ: 80 Kantanou Str. 71303 Heraklion
Website: http://www.oficretefc.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 28.13(bình quân)
OFI Crete - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GRE D113/04/24Panserraikos*2-2OFI CreteH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-1Trên
GRE D107/04/24OFI Crete*4-0Pas Giannina T0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
GRE D131/03/24OFI Crete*0-0Atromitos AthensH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D116/03/24Kifisia*0-0OFI CreteH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D104/03/24OFI Crete2-2Panathinaikos*H1:0Thắng kèoTrênc1-1Trên
GRE D128/02/24Volos NFC*3-1OFI CreteB0:0Thua kèoTrênc1-1Trên
GRE D125/02/24Pas Giannina*2-2OFI CreteH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc2-0Trên
GRE D119/02/24OFI Crete*4-0PanserraikosT0:1/2Thắng kèoTrênc3-0Trên
GRE D110/02/24Olympiacos Piraeus*4-0OFI CreteB0:2Thua kèoTrênc3-0Trên
GRE D104/02/24OFI Crete*1-2KifisiaB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GRE CUP31/01/24Panetolikos GFS*3-1OFI CreteB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GRE D128/01/24AEK Athens*3-0OFI CreteB0:1 3/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GRE CUP23/01/24OFI Crete*1-2Panetolikos GFSB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
GRE D121/01/24OFI Crete*1-0Panetolikos GFST0:1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
GRE CUP17/01/24Kifisia1-1OFI Crete*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
GRE D114/01/24Atromitos Athens*1-1OFI CreteH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
GRE D109/01/24OFI Crete*1-1LamiaH0:1/2Thua kèoDướic1-1Trên
GRE D104/01/24PAOK Saloniki*4-0OFI CreteB0:1 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
GRE D121/12/23OFI Crete*0-2Asteras TripolisB0:1/2Thua kèoDướic0-1Trên
GRE D117/12/23Aris Thessaloniki*1-0OFI CreteB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 3thắng(15.00%), 8hòa(40.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 8thắng kèo(40.00%), 0hòa(0.00%), 12thua kèo(60.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
3 8 9 3 3 3 0 0 0 0 5 6
15.00% 40.00% 45.00% 33.33% 33.33% 33.33% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 45.45% 54.55%
OFI Crete - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 228 382 168 13 402 389
OFI Crete - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 143 147 197 148 156 255 271 151 114
18.08% 18.58% 24.91% 18.71% 19.72% 32.24% 34.26% 19.09% 14.41%
Sân nhà 97 80 95 55 48 100 118 81 76
25.87% 21.33% 25.33% 14.67% 12.80% 26.67% 31.47% 21.60% 20.27%
Sân trung lập 3 5 7 5 6 8 12 4 2
11.54% 19.23% 26.92% 19.23% 23.08% 30.77% 46.15% 15.38% 7.69%
Sân khách 43 62 95 88 102 147 141 66 36
11.03% 15.90% 24.36% 22.56% 26.15% 37.69% 36.15% 16.92% 9.23%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
OFI Crete - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 117 3 135 148 9 157 28 23 26
45.88% 1.18% 52.94% 47.13% 2.87% 50.00% 36.36% 29.87% 33.77%
Sân nhà 93 2 108 40 5 30 10 8 9
45.81% 0.99% 53.20% 53.33% 6.67% 40.00% 37.04% 29.63% 33.33%
Sân trung lập 3 0 4 6 0 7 3 1 1
42.86% 0.00% 57.14% 46.15% 0.00% 53.85% 60.00% 20.00% 20.00%
Sân khách 21 1 23 102 4 120 15 14 16
46.67% 2.22% 51.11% 45.13% 1.77% 53.10% 33.33% 31.11% 35.56%
OFI Crete - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GRE D120/04/2024 23:30OFI CreteVSVolos NFC
GRE D128/04/2024 01:00Asteras TripolisVSOFI Crete
GRE D112/05/2024 01:00OFI CreteVSPanetolikos GFS
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Makana Baku
9Aaron Leya Iseka
11Jesus Jimenez Nunez
28Luiz Phellype Luciano Silva
30Harold Santiago Mosquera Caicedo
46Giannis Theodosoulakis
Tiền vệ
8Luis Felipe Gallegos
10Juan Angel Neira
15Andreas Adamakis
21Jon Miquel Toral Harper
23Adrian Riera Torrecillas
29Miguel Alberto Mellado
45Giannis Apostolakis
55Dan Glazer
80Titos Koutentakis
88Marko bakic
Hậu vệ
3Lucas Cavalcante Silva Afonso, Lucao
5Matheus Simonete Bressaneli, Bressan
6Nikolaos Marinakis
14Praxitelis Vouros
18Konstantinos Giannoulis
22Gudmundur Thorarinsson
24Vasilios Lampropoulos
77Ilias Simantirakis
99Leroy Abanda Mfomo
Thủ môn
13Manouel Kalafatis
31Nikolaos Christogeorgos
32Dimitrios Georgios Sotiriou
33Noam Baumann
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.