|
|
|
Sonderjyske | | |
| | Thành lập: | 2004-1-1 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Haderslev | Sân nhà: | Sydbank Park | Sức chứa: | 10,000 | Địa chỉ: | Keld WERNER, Christiansfeldvej 37, DK-6100 Haderslev, Denmark | Website: | http://www.soenderjyske.dk/fodbold/ | Tuổi cả cầu thủ: | 25.07(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%). Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%). Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
13 |
2 |
5 |
5 |
1 |
2 |
2 |
0 |
2 |
6 |
1 |
1 |
65.00% |
10.00% |
25.00% |
62.50% |
12.50% |
25.00% |
50.00% |
0.00% |
50.00% |
75.00% |
12.50% |
12.50% |
Sonderjyske - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
186 |
400 |
276 |
18 |
422 |
458 |
Sonderjyske - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
171 |
169 |
217 |
150 |
173 |
217 |
311 |
194 |
158 |
19.43% |
19.20% |
24.66% |
17.05% |
19.66% |
24.66% |
35.34% |
22.05% |
17.95% |
Sân nhà |
81 |
75 |
97 |
56 |
75 |
89 |
144 |
81 |
70 |
21.09% |
19.53% |
25.26% |
14.58% |
19.53% |
23.18% |
37.50% |
21.09% |
18.23% |
Sân trung lập |
9 |
15 |
18 |
15 |
9 |
16 |
27 |
15 |
8 |
13.64% |
22.73% |
27.27% |
22.73% |
13.64% |
24.24% |
40.91% |
22.73% |
12.12% |
Sân khách |
81 |
79 |
102 |
79 |
89 |
112 |
140 |
98 |
80 |
18.84% |
18.37% |
23.72% |
18.37% |
20.70% |
26.05% |
32.56% |
22.79% |
18.60% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Sonderjyske - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
148 |
7 |
146 |
218 |
11 |
172 |
32 |
20 |
46 |
49.17% |
2.33% |
48.50% |
54.36% |
2.74% |
42.89% |
32.65% |
20.41% |
46.94% |
Sân nhà |
84 |
5 |
88 |
72 |
1 |
55 |
18 |
11 |
24 |
47.46% |
2.82% |
49.72% |
56.25% |
0.78% |
42.97% |
33.96% |
20.75% |
45.28% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
14 |
16 |
0 |
14 |
3 |
1 |
4 |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
53.33% |
0.00% |
46.67% |
37.50% |
12.50% |
50.00% |
Sân khách |
56 |
2 |
44 |
130 |
10 |
103 |
11 |
8 |
18 |
54.90% |
1.96% |
43.14% |
53.50% |
4.12% |
42.39% |
29.73% |
21.62% |
48.65% |
|
|
|
|