Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Sonderjyske

Thành lập: 2004-1-1
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Haderslev
Sân nhà: Sydbank Park
Sức chứa: 10,000
Địa chỉ: Keld WERNER, Christiansfeldvej 37, DK-6100 Haderslev, Denmark
Website: http://www.soenderjyske.dk/fodbold/
Tuổi cả cầu thủ: 25.07(bình quân)
Sonderjyske - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN D118/04/24Sonderjyske*0-0VendsysselH0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
DEN D114/04/24Fredericia0-2Sonderjyske*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
DEN D106/04/24 Sonderjyske*2-0Hobro I.K.T0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
DEN D130/03/24Aalborg BK*1-0SonderjyskeB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN D116/03/24Sonderjyske*2-0FC HelsingorT0:1 1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
DEN D109/03/24AC Horsens1-4Sonderjyske*T3/4:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
DEN D102/03/24Sonderjyske*0-3VendsysselB0:3/4Thua kèoTrênl0-1Trên
DEN D124/02/24Aalborg BK*2-2SonderjyskeH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
INT CF16/02/24Fredericia0-1Sonderjyske* T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
INT CF10/02/24Halmstads(T)0-1SonderjyskeT  Dướil0-0Dưới
INT CF05/02/24Sonderjyske(T)3-1GAIST  Trênc1-0Trên
INT CF26/01/24Landskrona BoIS2-7SonderjyskeT  Trênl0-6Trên
2x60phút
INT CF16/01/24Slavia Praha(T)*4-0SonderjyskeB0:1 3/4Thua kèoTrênc2-0Trên
INT CF12/01/24Viborg(T)*2-1SonderjyskeB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
DEN D102/12/23 Sonderjyske*0-2Hillerod FodboldB0:3/4Thua kèoDướic0-2Trên
DEN D125/11/23Sonderjyske*4-1NaestvedT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
DEN D111/11/23HB Koge1-4Sonderjyske*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
DEN D104/11/23Sonderjyske*1-0Hobro I.K.T0:1HòaDướil1-0Trên
DEN D128/10/23 B93 Copenhagen0-4Sonderjyske*T1 1/2:0Thắng kèoTrênc0-1Trên
DEN D121/10/23Sonderjyske*4-0Kolding IFT0:1/2Thắng kèoTrênc2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 2hòa(10.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 17 trận mở kèo: 10thắng kèo(58.82%), 1hòa(5.88%), 6thua kèo(35.29%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 2 5 5 1 2 2 0 2 6 1 1
65.00% 10.00% 25.00% 62.50% 12.50% 25.00% 50.00% 0.00% 50.00% 75.00% 12.50% 12.50%
Sonderjyske - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 186 400 276 18 422 458
Sonderjyske - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 171 169 217 150 173 217 311 194 158
19.43% 19.20% 24.66% 17.05% 19.66% 24.66% 35.34% 22.05% 17.95%
Sân nhà 81 75 97 56 75 89 144 81 70
21.09% 19.53% 25.26% 14.58% 19.53% 23.18% 37.50% 21.09% 18.23%
Sân trung lập 9 15 18 15 9 16 27 15 8
13.64% 22.73% 27.27% 22.73% 13.64% 24.24% 40.91% 22.73% 12.12%
Sân khách 81 79 102 79 89 112 140 98 80
18.84% 18.37% 23.72% 18.37% 20.70% 26.05% 32.56% 22.79% 18.60%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Sonderjyske - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 148 7 146 218 11 172 32 20 46
49.17% 2.33% 48.50% 54.36% 2.74% 42.89% 32.65% 20.41% 46.94%
Sân nhà 84 5 88 72 1 55 18 11 24
47.46% 2.82% 49.72% 56.25% 0.78% 42.97% 33.96% 20.75% 45.28%
Sân trung lập 8 0 14 16 0 14 3 1 4
36.36% 0.00% 63.64% 53.33% 0.00% 46.67% 37.50% 12.50% 50.00%
Sân khách 56 2 44 130 10 103 11 8 18
54.90% 1.96% 43.14% 53.50% 4.12% 42.39% 29.73% 21.62% 48.65%
Sonderjyske - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN D127/04/2024 01:00Kolding IFVSSonderjyske
DEN D102/05/2024 23:59SonderjyskeVSFredericia
DEN D111/05/2024 20:00SonderjyskeVSAalborg BK
DEN D118/05/2024 01:00VendsysselVSSonderjyske
DEN D125/05/2024 01:00Hobro I.K.VSSonderjyske
DEN D102/06/2024 21:00SonderjyskeVSKolding IF
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mikkel Hyllegaard
10Kristall Mani Ingason
11Emil Berggreen
14Soren Andreasen
25Mads Agger
27Sebastian Koch
Tiền vệ
6Rasmus Hjorth Vinderslev
7Sefer Emini
8Troels Klove Hallstrom
15Marcus Kristensen
17Jose Gallegos
18Ivan Nikolov
22Andreas Oggesen
23Mads Hansen
26Tobias Sommer
29Kristoffer Jorgensen
30Lukas Bjorklund
Hậu vệ
2Christoffer Remmer
3Simon Waever
4Daniel Leo Gretarsson
5Marc Dal Hende
12Maxime Soulas
16Jonas Thorsen
21Atli Barkarson
37Gustav Wagner
Thủ môn
1Nicolai Flo
28Jonas Dakir
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.