Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Zaglebie Lubin

Thành lập: 1945-9-10
Quốc tịch: Ba Lan
Thành phố: Lubin
Sân nhà: Lubin City Stadium
Sức chứa: 16,100
Địa chỉ: Marii Skłodowskiej-Curie 98, 59-300 Lubin
Website: http://zaglebie.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.94(bình quân)
Zaglebie Lubin - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
POL D121/04/24Zaglebie Lubin1-2Jagiellonia Bialystok*B1/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
POL D116/04/24Piast Gliwice*2-0Zaglebie LubinB0:1/4Thua kèoDướic2-0Trên
POL D109/04/24Zaglebie Lubin*1-2Gornik ZabrzeB0:1/2Thua kèoTrênl1-1Trên
POL D103/04/24Warta Poznan1-1Zaglebie Lubin*H0:0HòaDướic1-0Trên
POL D116/03/24Zaglebie Lubin*0-0Stal MielecH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
POL D110/03/24Pogon Szczecin*0-2Zaglebie LubinT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
POL D103/03/24 Zaglebie Lubin*1-0Korona KielceT0:1/4Thắng kèoDướil1-0Trên
POL D125/02/24Puszcza Niepolomice2-2Zaglebie Lubin*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
POL D118/02/24Zaglebie Lubin*1-1Cracovia KrakowH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-0Trên
POL D111/02/24Lech Poznan*2-0Zaglebie LubinB0:3/4Thua kèoDướic1-0Trên
INT CF01/02/24Zaglebie Lubin(T)1-1Dinamo BatumiH  Dướic1-0Trên
INT CF01/02/24Zaglebie Lubin(T)1-1LNZ CherkasyH  Dướic1-0Trên
INT CF29/01/24Zaglebie Lubin4-0FC Vardar SkopjeT  Trênc1-0Trên
INT CF24/01/24Zaglebie Lubin(T)1-1FK Levski KrumovgradH  Dướic0-1Trên
INT CF21/01/24Zaglebie Lubin2-0FC KoperT  Dướic0-0Dưới
POL D116/12/23Zaglebie Lubin*1-2Slask WroclawB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
POL D109/12/23 Ruch Chorzow2-2Zaglebie Lubin*H1/4:0Thua 1/2 kèoTrênc0-1Trên
POL D103/12/23Zaglebie Lubin0-3Legia Warszawa*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
POL D125/11/23LKS Lodz*0-2Zaglebie LubinT0:0Thắng kèoDướic0-1Trên
POL D112/11/23 Zaglebie Lubin*1-1Widzew lodzH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 9hòa(45.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 15 trận mở kèo: 3thắng kèo(20.00%), 1hòa(6.67%), 11thua kèo(73.33%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 15trận chẵn, 5trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 9 6 3 3 4 0 3 0 2 3 2
25.00% 45.00% 30.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 100.00% 0.00% 28.57% 42.86% 28.57%
Zaglebie Lubin - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 242 460 224 19 461 484
Zaglebie Lubin - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 201 183 241 176 144 246 317 223 159
21.27% 19.37% 25.50% 18.62% 15.24% 26.03% 33.54% 23.60% 16.83%
Sân nhà 100 94 112 71 45 88 148 104 82
23.70% 22.27% 26.54% 16.82% 10.66% 20.85% 35.07% 24.64% 19.43%
Sân trung lập 25 15 28 16 13 24 36 14 23
25.77% 15.46% 28.87% 16.49% 13.40% 24.74% 37.11% 14.43% 23.71%
Sân khách 76 74 101 89 86 134 133 105 54
17.84% 17.37% 23.71% 20.89% 20.19% 31.46% 31.22% 24.65% 12.68%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Zaglebie Lubin - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 183 7 191 152 3 130 49 35 49
48.03% 1.84% 50.13% 53.33% 1.05% 45.61% 36.84% 26.32% 36.84%
Sân nhà 122 6 138 27 0 24 17 11 10
45.86% 2.26% 51.88% 52.94% 0.00% 47.06% 44.74% 28.95% 26.32%
Sân trung lập 23 1 17 15 0 10 4 5 7
56.10% 2.44% 41.46% 60.00% 0.00% 40.00% 25.00% 31.25% 43.75%
Sân khách 38 0 36 110 3 96 28 19 32
51.35% 0.00% 48.65% 52.63% 1.44% 45.93% 35.44% 24.05% 40.51%
Zaglebie Lubin - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
POL D128/04/2024 18:30Radomiak RadomVSZaglebie Lubin
POL D104/05/2024 23:30Zaglebie LubinVSRakow Czestochowa
POL D112/05/2024 21:00Widzew lodzVSZaglebie Lubin
POL D118/05/2024 23:59Zaglebie LubinVSLKS Lodz
POL D125/05/2024 23:30Legia WarszawaVSZaglebie Lubin
Tôi muốn nói
Tiền đạo
18Juan Munoz Munoz
19Rafal Adamski
90Dawid Kurminowski
Patryk Kusztal
Tiền vệ
6Tomasz Makowski
7Kacper Chodyna
8Damian Dabrowski
11Arkadiusz Wozniak
16Serhii Buletsa
17Marek Mroz
20Marko Poletanovic
21Tomasz Pienko
23Kacper Terlecki
35Filip Kocaba
39Damjan Bohar
77Mateusz Wdowiak
99Cyprian Popielec
Mateusz Dziewiatowski
Daniel Dudzinski
Hậu vệ
2Bartosz Kopacz
5Aleks Lawniczak
13Mateusz Grzybek
24Kacper Lepczynski
25Michal Nalepa
27Bartlomiej Kludka
31Igor Orlikowski
41Szymon Karasinski
55Luis Mata
Thủ môn
1Jasmin Buric
22Szymon Weirauch
34Michal Matys
87Sokratis Dioudis
Alexander Steffen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.