Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

York City

Thành lập: 1922
Quốc tịch: Anh
Thành phố: York
Sân nhà: York Community Stadium
Sức chứa: 8,500
Địa chỉ: Bootham Crescent, York, YO30 7AQ
Website: http://www.yorkcityfootballclub.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 25.60(bình quân)
York City - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG Conf20/04/24Solihull Moors*1-0York CityB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf13/04/24York City2-0Woking*T0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf06/04/24 York City*0-1EastleighB0:3/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf03/04/24Halifax Town1-1York CityH  Dướic0-0Dưới
ENG Conf29/03/24York City2-1Chesterfield*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf23/03/24Bromley*0-2York CityT0:3/4Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG Conf16/03/24York City1-0Aldershot Town*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf13/03/24Altrincham*6-1York CityB0:1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
ENG Conf09/03/24Kidderminster*0-0York CityH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf06/03/24York City*1-3AFC FyldeB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
ENG Conf02/03/24York City*2-3Wealdstone FCB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
ENG Conf24/02/24Barnet*2-0York CityB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
ENG Conf21/02/24York City1-1Oldham Athletic A.F.C.*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
ENG Conf17/02/24York City1-1Dagenham and Redbridge*H0:0HòaDướic1-1Trên
ENG Conf14/02/24York City*0-1Dorking WanderersB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf10/02/24Southend United*0-1York CityT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
ENG Conf03/02/24York City*1-1Maidenhead UnitedH0:0HòaDướic1-1Trên
ENG Conf27/01/24Hartlepool United FC*2-1York CityB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
ENG Conf24/01/24Oxford City1-2York City*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG Conf07/01/24Boreham Wood*1-1York CityH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 9thắng kèo(47.37%), 2hòa(10.53%), 8thua kèo(42.11%).
Cộng 6trận trên, 14trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 9trận 1/2H trên, 11trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 3 4 0 0 0 3 3 4
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 30.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
York City - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 281 514 264 17 504 572
York City - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 192 207 308 198 171 291 389 245 151
17.84% 19.24% 28.62% 18.40% 15.89% 27.04% 36.15% 22.77% 14.03%
Sân nhà 101 119 162 97 72 144 197 137 73
18.33% 21.60% 29.40% 17.60% 13.07% 26.13% 35.75% 24.86% 13.25%
Sân trung lập 1 2 0 0 2 1 1 2 1
20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 40.00% 20.00% 20.00% 40.00% 20.00%
Sân khách 90 86 146 101 97 146 191 106 77
17.31% 16.54% 28.08% 19.42% 18.65% 28.08% 36.73% 20.38% 14.81%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
York City - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 196 10 255 211 12 162 55 45 55
42.52% 2.17% 55.31% 54.81% 3.12% 42.08% 35.48% 29.03% 35.48%
Sân nhà 130 10 190 61 3 47 22 27 25
39.39% 3.03% 57.58% 54.95% 2.70% 42.34% 29.73% 36.49% 33.78%
Sân trung lập 1 0 0 2 0 2 0 0 0
100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 65 0 65 148 9 113 33 18 30
50.00% 0.00% 50.00% 54.81% 3.33% 41.85% 40.74% 22.22% 37.04%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Will Davies
9Dipo Akinyemi
11Qamaruddin Maziar Kouhyar
12Callum Harriott
14Lenell John-Lewis
21Kai Kennedy
23Zanda Siziba
Tiền vệ
6Paddy Mclaughlin
8Olly Dyson
10Quevin Castro
18Daniel Batty
20Scott Burgess
30Alex Woodyard
32Jack Stott
39Oliver Green
Hậu vệ
2Ryan Fallowfield
3Adam Crookes
4Michael Duckworth
5Tyler Cordner
15Callum Howe
22Levi Andoh
26Scott Barrow
27Kevin Joshua
36Thierry Latty-Fairweather
Luke Daley
Will Smith
Thủ môn
13David Stockdale
25Maison Campbell
33Ethan Henderson
38George Sykes Kenworthy
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.