Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Burton Albion FC

Thành lập: 1950-7-6
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Staffordshire
Sân nhà: Pirelli Stadium
Sức chứa: 6,912
Địa chỉ: Pirelli Stadium, Burton Upon Trent, Staffs, DE13 0AR
Website: http://www.burtonalbionfc.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.88(bình quân)
Burton Albion FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D120/04/24Burton Albion FC3-2Reading*T1/4:0Thắng kèoTrênl3-1Trên
ENG D117/04/24Burton Albion FC*1-2Cheltenham TownB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
ENG D113/04/24 Stevenage FC*1-2Burton Albion FCT0:1Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D106/04/24Burton Albion FC0-4Oxford United*B1/2:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D101/04/24Burton Albion FC1-3Barnsley*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
ENG D129/03/24Wigan Athletic*1-1Burton Albion FCH0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D123/03/24Burton Albion FC*0-1Port ValeB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D116/03/24 Exeter City*1-0Burton Albion FCB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D113/03/24Portsmouth*2-1Burton Albion FCB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
ENG D109/03/24Burton Albion FC1-3Peterborough United*B1:0Thua kèoTrênc0-0Dưới
ENG D102/03/24Cheltenham Town*0-0Burton Albion FCH0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D128/02/24Burton Albion FC*0-1CarlisleB0:1/4Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D124/02/24Burton Albion FC*0-2Northampton TownB0:0Thua kèoDướic0-2Trên
ENG D117/02/24Leyton Orient*1-2Burton Albion FCT0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG D110/02/24Bristol Rovers*1-2Burton Albion FCT0:3/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
ENG D103/02/24Burton Albion FC0-1Lincoln City* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
ENG D127/01/24Cambridge United*0-0Burton Albion FC H0:3/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D120/01/24Burton Albion FC2-0Charlton Athletic*T1/4:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D116/01/24Derby County*3-2Burton Albion FCB0:1 1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
ENG JPT11/01/24Blackpool*2-1Burton Albion FCB0:1/2Thua kèoTrênl1-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 3hòa(15.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 3 12 2 0 8 0 0 0 3 3 4
25.00% 15.00% 60.00% 20.00% 0.00% 80.00% 0.00% 0.00% 0.00% 30.00% 30.00% 40.00%
Burton Albion FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 308 518 286 34 610 536
Burton Albion FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 158 279 273 216 220 312 425 238 171
13.79% 24.35% 23.82% 18.85% 19.20% 27.23% 37.09% 20.77% 14.92%
Sân nhà 95 154 129 101 95 136 221 123 94
16.55% 26.83% 22.47% 17.60% 16.55% 23.69% 38.50% 21.43% 16.38%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 63 125 144 114 125 175 204 115 77
11.03% 21.89% 25.22% 19.96% 21.89% 30.65% 35.73% 20.14% 13.49%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Burton Albion FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 201 7 193 258 5 220 59 55 82
50.12% 1.75% 48.13% 53.42% 1.04% 45.55% 30.10% 28.06% 41.84%
Sân nhà 150 6 141 79 1 76 28 26 43
50.51% 2.02% 47.47% 50.64% 0.64% 48.72% 28.87% 26.80% 44.33%
Sân trung lập 0 0 0 0 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 51 1 52 179 4 143 31 29 39
49.04% 0.96% 50.00% 54.91% 1.23% 43.87% 31.31% 29.29% 39.39%
Burton Albion FC - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D127/04/2024 19:30Fleetwood TownVSBurton Albion FC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Mason Bennett
18Bobby-Emmanuel Kamwa
20Ademola Ola-Adebomi
21Mustapha Carayol
24Jonathan Leko
32Antwoine Hackford
35Jakub Niemczyk
44Joe Hugill
Tiền vệ
4Adedeji Oshilaja
7Joe Powell
8Rekeem Jordan Harper
16Kgaogelo Chauke
17Mark Helm
25Ciaran Gilligan
Hậu vệ
2John Brayford
3Steve Seddon
5Sam Hughes
6Ryan Sweeney
12Jasper Moon
22Jake Caprice
23Tolaji Bola
37Thomas Hamer
46Aristote Nsiala
Finn Delap
Thủ môn
1Max Crocombe
30Jamal Blackman
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.