Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Forest Green Rovers

Thành lập: 1889
Quốc tịch: Anh
Thành phố: Gloucestershire
Sân nhà: The New Lawn
Sức chứa: 5,141
Địa chỉ: New Lane, Nailsworth, Gloucestershire, GL6 0E
Website: http://www.fgr.co.uk/
Tuổi cả cầu thủ: 24.48(bình quân)
Forest Green Rovers - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
ENG D220/04/24Morecambe*1-2Forest Green RoversT0:1/4Thắng kèoTrênl1-2Trên
ENG D213/04/24Wrexham*6-0Forest Green RoversB0:1 1/4Thua kèoTrênc4-0Trên
ENG D210/04/24Mansfield Town*1-0Forest Green RoversB0:1 1/2Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D206/04/24Forest Green Rovers0-2Milton Keynes Dons*B1/2:0Thua kèoDướic0-1Trên
ENG D201/04/24Crewe Alexandra*0-3Forest Green RoversT0:3/4Thắng kèoTrênl0-3Trên
ENG D229/03/24Forest Green Rovers0-3Stockport County*B1:0Thua kèoTrênl0-2Trên
ENG D223/03/24Doncaster Rovers*2-0Forest Green RoversB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
ENG D216/03/24Forest Green Rovers*0-1Sutton UnitedB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D213/03/24Bradford City AFC*0-2Forest Green RoversT0:1Thắng kèoDướic0-1Trên
ENG D209/03/24Forest Green Rovers2-0Walsall* T1/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D202/03/24Grimsby Town*1-0Forest Green RoversB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
ENG D228/02/24Forest Green Rovers1-1Wrexham*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
ENG D224/02/24 Forest Green Rovers*1-0Tranmere RoversT0:0Thắng kèoDướil1-0Trên
ENG D217/02/24Crawley Town*2-0Forest Green RoversB0:1/4Thua kèoDướic1-0Trên
ENG D214/02/24Barrow*1-2Forest Green RoversT0:3/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
ENG D210/02/24Forest Green Rovers0-4Mansfield Town*B3/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
ENG D203/02/24Colchester United*3-3Forest Green RoversH0:0HòaTrênc0-2Trên
ENG D227/01/24Forest Green Rovers*0-1Accrington StanleyB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
ENG D220/01/24Gillingham*1-1Forest Green RoversH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
ENG D213/01/24 Forest Green Rovers*0-2Harrogate TownB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 3hòa(15.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 1hòa(5.00%), 10thua kèo(50.00%).
Cộng 7trận trên, 13trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 3 11 2 1 6 0 0 0 4 2 5
30.00% 15.00% 55.00% 22.22% 11.11% 66.67% 0.00% 0.00% 0.00% 36.36% 18.18% 45.45%
Forest Green Rovers - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 272 512 283 39 549 557
Forest Green Rovers - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 191 207 300 229 179 275 414 235 182
17.27% 18.72% 27.12% 20.71% 16.18% 24.86% 37.43% 21.25% 16.46%
Sân nhà 113 109 142 109 84 136 194 121 106
20.29% 19.57% 25.49% 19.57% 15.08% 24.42% 34.83% 21.72% 19.03%
Sân trung lập 1 0 0 0 1 0 1 0 1
50.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00%
Sân khách 77 98 158 120 94 139 219 114 75
14.08% 17.92% 28.88% 21.94% 17.18% 25.41% 40.04% 20.84% 13.71%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Forest Green Rovers - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 196 11 241 220 11 181 52 57 60
43.75% 2.46% 53.79% 53.40% 2.67% 43.93% 30.77% 33.73% 35.50%
Sân nhà 132 10 169 61 2 60 26 29 35
42.44% 3.22% 54.34% 49.59% 1.63% 48.78% 28.89% 32.22% 38.89%
Sân trung lập 0 0 0 1 0 1 0 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 0.00% 50.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 64 1 72 158 9 120 26 28 25
46.72% 0.73% 52.55% 55.05% 3.14% 41.81% 32.91% 35.44% 31.65%
Forest Green Rovers - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
ENG D227/04/2024 22:00Forest Green RoversVSNotts County
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Mathew Stevens
11Jordan Garrick
14Troy Deeney
23Tyrese Omotoye
37Nathan Holland
Tiền vệ
7Kyle McAllister
8Charlie McCann
12Alfie Bendle
16Dylan Kadji
18Jacob Maddox
19Sean Robertson
21Alejandro Rodriguez Gorrin
26David Davis
27Harvey Bunker
28Callum Jones
29Reece Brown
32Jack Carter
34Zach McKenzie
40Finn Bell
Jesse Thompson
Hậu vệ
2Marcel Lavinier
3Dominic Bernard
4Darnell Johnson
5Ryan Inniss
15Jordan Moore-Taylor
17Jamie Robson
22Reece Welch
25Fankaty Dabo
44Murphy Bennett
Dominic Thompson
Thủ môn
1Luke Daniels
20Jamie Searle
31Tommy Simkin
41Fiachra Pagel
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.