|
|
|
Crawley Town | | |
| | Thành lập: | 1896 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Crawley | Sân nhà: | Broadfield Stadium | Sức chứa: | 6,134 | Địa chỉ: | Brighton Rd, Crawley, West Sussex, RH11 9RX | Website: | http://www.crawleytownfc.com/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.40(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 4hòa(20.00%), 8bại(40.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 3hòa(15.00%), 7thua kèo(35.00%). Cộng 10trận trên, 10trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
8 |
4 |
8 |
2 |
3 |
4 |
0 |
0 |
0 |
6 |
1 |
4 |
40.00% |
20.00% |
40.00% |
22.22% |
33.33% |
44.44% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
54.55% |
9.09% |
36.36% |
Crawley Town - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
275 |
506 |
301 |
21 |
585 |
518 |
Crawley Town - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
178 |
232 |
264 |
234 |
195 |
286 |
400 |
247 |
170 |
16.14% |
21.03% |
23.93% |
21.21% |
17.68% |
25.93% |
36.26% |
22.39% |
15.41% |
Sân nhà |
124 |
127 |
125 |
93 |
86 |
120 |
192 |
139 |
104 |
22.34% |
22.88% |
22.52% |
16.76% |
15.50% |
21.62% |
34.59% |
25.05% |
18.74% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
1 |
1 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
50.00% |
50.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
54 |
105 |
139 |
139 |
109 |
165 |
207 |
108 |
66 |
9.89% |
19.23% |
25.46% |
25.46% |
19.96% |
30.22% |
37.91% |
19.78% |
12.09% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Crawley Town - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
164 |
6 |
158 |
269 |
13 |
248 |
60 |
49 |
66 |
50.00% |
1.83% |
48.17% |
50.75% |
2.45% |
46.79% |
34.29% |
28.00% |
37.71% |
Sân nhà |
125 |
6 |
115 |
89 |
3 |
77 |
41 |
30 |
38 |
50.81% |
2.44% |
46.75% |
52.66% |
1.78% |
45.56% |
37.61% |
27.52% |
34.86% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
0 |
0 |
2 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
39 |
0 |
43 |
180 |
10 |
169 |
19 |
19 |
28 |
47.56% |
0.00% |
52.44% |
50.14% |
2.79% |
47.08% |
28.79% |
28.79% |
42.42% |
|
|
|
|