Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

AC Horsens

Thành lập: 1994
Quốc tịch: Đan Mạch
Thành phố: Horsens
Sân nhà: CASA Arena Horsens
Sức chứa: 10,400
Địa chỉ: Ole W. RASMUSSEN, Langmarksvej 65, DK-8700 HORSENS, Denmark
Website: http://achorsens.dk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 24.54(bình quân)
AC Horsens - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
DEN D113/04/24Naestved0-2AC Horsens*T0:0Thắng kèoDướic0-2Trên
DEN D106/04/24AC Horsens1-0Hillerod Fodbold*T1/4:0Thắng kèoDướil1-0Trên
DEN D101/04/24HB Koge5-0AC Horsens*B1/4:0Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN D116/03/24B93 Copenhagen3-2AC Horsens*B1/4:0Thua kèoTrênl1-1Trên
DEN D109/03/24AC Horsens1-4Sonderjyske*B3/4:0Thua kèoTrênl1-2Trên
DEN D103/03/24 Naestved*1-1AC HorsensH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
DEN D124/02/24 AC Horsens1-2Kolding IF*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
INT CF17/02/24AC Horsens0-0Esbjerg FBH  Dướic0-0Dưới
INT CF09/02/24AC Horsens0-2Kalmar FF*B3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
INT CF03/02/24AC Horsens(T)3-0Ostersunds FKT  Trênl3-0Trên
INT CF25/01/24Viborg*4-2AC HorsensB0:3/4Thua kèoTrênc2-1Trên
INT CF20/01/24AC Horsens*0-4FC Aarhus FremadB0:1/2Thua kèoTrênc0-3Trên
DEN D102/12/23AC Horsens*0-1Hobro I.K.B0:0Thua kèoDướil0-0Dưới
DEN D125/11/23FC Helsingor1-2AC Horsens*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
DEN D111/11/23AC Horsens1-1Fredericia*H0:0HòaDướic1-0Trên
DEN D104/11/23HB Koge1-4AC Horsens*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-2Trên
DEN D128/10/23 AC Horsens*1-3Hillerod FodboldB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
DEN D120/10/23Vendsyssel*2-1AC HorsensB0:0Thua kèoTrênl1-0Trên
DEN D107/10/23AC Horsens1-4Aalborg BK*B1/2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
DEN D130/09/23Hillerod Fodbold0-0AC Horsens*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 1hòa(5.56%), 12thua kèo(66.67%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
5 4 11 1 2 7 1 0 0 3 2 4
25.00% 20.00% 55.00% 10.00% 20.00% 70.00% 100.00% 0.00% 0.00% 33.33% 22.22% 44.44%
AC Horsens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 210 399 249 24 452 430
AC Horsens - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 155 173 224 158 172 251 286 186 159
17.57% 19.61% 25.40% 17.91% 19.50% 28.46% 32.43% 21.09% 18.03%
Sân nhà 70 86 124 63 73 106 138 99 73
16.83% 20.67% 29.81% 15.14% 17.55% 25.48% 33.17% 23.80% 17.55%
Sân trung lập 5 5 10 10 5 9 13 7 6
14.29% 14.29% 28.57% 28.57% 14.29% 25.71% 37.14% 20.00% 17.14%
Sân khách 80 82 90 85 94 136 135 80 80
18.56% 19.03% 20.88% 19.72% 21.81% 31.55% 31.32% 18.56% 18.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
AC Horsens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 126 9 152 215 6 176 46 37 40
43.90% 3.14% 52.96% 54.16% 1.51% 44.33% 37.40% 30.08% 32.52%
Sân nhà 69 6 105 77 3 58 22 24 20
38.33% 3.33% 58.33% 55.80% 2.17% 42.03% 33.33% 36.36% 30.30%
Sân trung lập 4 0 7 11 0 6 2 0 3
36.36% 0.00% 63.64% 64.71% 0.00% 35.29% 40.00% 0.00% 60.00%
Sân khách 53 3 40 127 3 112 22 13 17
55.21% 3.13% 41.67% 52.48% 1.24% 46.28% 42.31% 25.00% 32.69%
AC Horsens - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
DEN D120/04/2024 01:00AC HorsensVSFC Helsingor
DEN D127/04/2024 01:00B93 CopenhagenVSAC Horsens
DEN D105/05/2024 20:00FC HelsingorVSAC Horsens
DEN D111/05/2024 01:00AC HorsensVSNaestved
DEN D118/05/2024 23:00AC HorsensVSB93 Copenhagen
DEN D125/05/2024 01:00Hillerod FodboldVSAC Horsens
DEN D101/06/2024 21:00AC HorsensVSHB Koge
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Frederik Heiselberg
24Muhammed Jallow
27Elijah Just
29Jashar Beluli
Rogers Mugisha
Tiền vệ
6Moses Opondo
7Jakob Ankersen
8Albert Ejupi
16Edmilson dos Santos
18Frederik Kristensen
19Marinus Larsen
22Angelo Nehme
Odilon Kouassi
Hậu vệ
2Oliver Stanisic
12Anton Ekeroth
15Jacob Buus Jacobsen
20Soren Reese
23Gabriel Kehinde
25Lukas Wagner
28Alagie Saine
33Alexander Ludwig
Thủ môn
1Matej Delac
30Marcus Bobjerg
40Andreas Hermansen
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.