|
|
|
AC Horsens | | |
| | Thành lập: | 1994 | Quốc tịch: | Đan Mạch | Thành phố: | Horsens | Sân nhà: | CASA Arena Horsens | Sức chứa: | 10,400 | Địa chỉ: | Ole W. RASMUSSEN, Langmarksvej 65, DK-8700 HORSENS, Denmark | Website: | http://achorsens.dk/ | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 24.54(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 5thắng(25.00%), 4hòa(20.00%), 11bại(55.00%). Cộng 18 trận mở kèo: 5thắng kèo(27.78%), 1hòa(5.56%), 12thua kèo(66.67%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
5 |
4 |
11 |
1 |
2 |
7 |
1 |
0 |
0 |
3 |
2 |
4 |
25.00% |
20.00% |
55.00% |
10.00% |
20.00% |
70.00% |
100.00% |
0.00% |
0.00% |
33.33% |
22.22% |
44.44% |
AC Horsens - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
210 |
399 |
249 |
24 |
452 |
430 |
AC Horsens - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
155 |
173 |
224 |
158 |
172 |
251 |
286 |
186 |
159 |
17.57% |
19.61% |
25.40% |
17.91% |
19.50% |
28.46% |
32.43% |
21.09% |
18.03% |
Sân nhà |
70 |
86 |
124 |
63 |
73 |
106 |
138 |
99 |
73 |
16.83% |
20.67% |
29.81% |
15.14% |
17.55% |
25.48% |
33.17% |
23.80% |
17.55% |
Sân trung lập |
5 |
5 |
10 |
10 |
5 |
9 |
13 |
7 |
6 |
14.29% |
14.29% |
28.57% |
28.57% |
14.29% |
25.71% |
37.14% |
20.00% |
17.14% |
Sân khách |
80 |
82 |
90 |
85 |
94 |
136 |
135 |
80 |
80 |
18.56% |
19.03% |
20.88% |
19.72% |
21.81% |
31.55% |
31.32% |
18.56% |
18.56% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
AC Horsens - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
126 |
9 |
152 |
215 |
6 |
176 |
46 |
37 |
40 |
43.90% |
3.14% |
52.96% |
54.16% |
1.51% |
44.33% |
37.40% |
30.08% |
32.52% |
Sân nhà |
69 |
6 |
105 |
77 |
3 |
58 |
22 |
24 |
20 |
38.33% |
3.33% |
58.33% |
55.80% |
2.17% |
42.03% |
33.33% |
36.36% |
30.30% |
Sân trung lập |
4 |
0 |
7 |
11 |
0 |
6 |
2 |
0 |
3 |
36.36% |
0.00% |
63.64% |
64.71% |
0.00% |
35.29% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Sân khách |
53 |
3 |
40 |
127 |
3 |
112 |
22 |
13 |
17 |
55.21% |
3.13% |
41.67% |
52.48% |
1.24% |
46.28% |
42.31% |
25.00% |
32.69% |
|
|
|
|