Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thâm Quyến FC(Shenzhen FC)

Thành lập: 1994-1-26
Quốc tịch: Trung Quốc
Thành phố: Thâm Quyến
Sân nhà: Trung tâm Thể thao Thái Vận Thâm Quyến
Sức chứa: 60,334
Địa chỉ: Tầng 24 Ngôi lầu Gầm Phong Đường Thượng Bộn Thâm Quyến
Website: http://shenzhenfc.com.cn/
Tuổi cả cầu thủ: 24.07(bình quân)
Giá trị đội hình: 6,18 Mill. €
Thâm Quyến FC(Shenzhen FC) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CHA SL04/11/23Thâm Quyến FC0-3Guoan Bắc Kinh*B2:0Thua kèoTrênl0-2Trên
CHA SL29/10/23Wuhan Three Towns FC*1-0Thâm Quyến FCB0:3 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA SL23/10/23Chengdu Better City FC*4-0Thâm Quyến FCB0:4HòaTrênc2-0Trên
CHA SL29/09/23Thâm Quyến FC0-1YaTai Trường Xuân B  Dướil0-0Dưới
CHA SL24/09/23Thâm Quyến FC0-5Greentown Chiết Giang*B2 1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
CHA SL16/09/23Meizhou Hakka*5-1Thâm Quyến FCB0:2 1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
CHA SL25/08/23 Thâm Quyến FC(T)1-2Luneng Sơn Đông*B2 3/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
CHA SL19/08/23Thâm Quyến FC(T)0-1Nantong Zhiyun*B3/4:0Thua 1/2 kèoDướil0-0Dưới
CHA SL13/08/23 Dalian Pro(T)*2-1Thâm Quyến FC B0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-1Trên
CHA SL09/08/23ShenHua Thượng Hải3-0Thâm Quyến FCB  Trênl2-0Trên
CHA SL05/08/23Cangzhou Mighty Lions FC*1-0Thâm Quyến FCB0:1 3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
CHA SL28/07/23JianYe Hà Nam*3-1Thâm Quyến FC B0:1 1/2Thua kèoTrênc2-1Trên
CHA SL21/07/23Thiên Tân Jinmen Tiger*3-3Thâm Quyến FCH0:2 1/2Thắng kèoTrênc0-1Trên
CHA SL16/07/23Thâm Quyến FC(T)1-4Shanghai Port*B3 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
CHA SL12/07/23Thanh Đảo Jonoon*5-0Thâm Quyến FCB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
CHA SL08/07/23Guoan Bắc Kinh*5-0Thâm Quyến FC B0:2 1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
CHA SL03/07/23Thâm Quyến FC(T)1-3Wuhan Three Towns FC*B2:0HòaTrênc1-1Trên
CHA SL29/06/23Thâm Quyến FC0-3Chengdu Better City FC*B1 3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
CHAFAC25/06/23Haimen Codion1-1Thâm Quyến FC*H1:0Thua kèoDướic1-0Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
CHA SL08/06/23YaTai Trường Xuân*4-1Thâm Quyến FCB0:2Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 0thắng(0.00%), 2hòa(10.00%), 18bại(90.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 2hòa(11.11%), 10thua kèo(55.56%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
0 2 18 0 0 4 0 0 5 0 2 9
0.00% 10.00% 90.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 18.18% 81.82%
Thâm Quyến FC(Shenzhen FC) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 175 325 180 18 333 365
Thâm Quyến FC(Shenzhen FC) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 106 116 188 136 152 234 220 143 101
15.19% 16.62% 26.93% 19.48% 21.78% 33.52% 31.52% 20.49% 14.47%
Sân nhà 66 66 86 47 32 77 81 79 60
22.22% 22.22% 28.96% 15.82% 10.77% 25.93% 27.27% 26.60% 20.20%
Sân trung lập 12 17 14 16 29 35 20 22 11
13.64% 19.32% 15.91% 18.18% 32.95% 39.77% 22.73% 25.00% 12.50%
Sân khách 28 33 88 73 91 122 119 42 30
8.95% 10.54% 28.12% 23.32% 29.07% 38.98% 38.02% 13.42% 9.58%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thâm Quyến FC(Shenzhen FC) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 53 4 75 49 6 68 10 8 9
40.15% 3.03% 56.82% 39.84% 4.88% 55.28% 37.04% 29.63% 33.33%
Sân nhà 23 3 34 9 2 10 7 2 5
38.33% 5.00% 56.67% 42.86% 9.52% 47.62% 50.00% 14.29% 35.71%
Sân trung lập 16 1 16 14 2 25 0 1 2
48.48% 3.03% 48.48% 34.15% 4.88% 60.98% 0.00% 33.33% 66.67%
Sân khách 14 0 25 26 2 33 3 5 2
35.90% 0.00% 64.10% 42.62% 3.28% 54.10% 30.00% 50.00% 20.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
10Romain Alessandrini
33Du Yuezheng
Tiền vệ
17Fu Hao
19Xu Yue
28Zhou Xin
34Shahsat Hujahmat
37Hu Jiajin
42Li Wei
44Wakaso Mubarak
Hậu vệ
11Zhang Yuan
35Lu Wentao
40Luo Kaisa
43Yuan Junjie
Thủ môn
31Ge Yifan
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.