Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

SD Amorebieta

Thành lập: 1925-1-4
Quốc tịch: Tây Ban Nha
Thành phố: Amorebieta-Echano
Sân nhà: Campo Municipal de Urritxe
Sức chứa: 3,000
Địa chỉ: Amorebieta-Echano
Website: http://sdamorebieta.eus/
SD Amorebieta - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SPA D227/04/24Burgos CF*2-2SD AmorebietaH0:1Thắng kèoTrênc1-0Trên
SPA D220/04/24 SD Amorebieta0-3Valladolid*B1/4:0Thua kèoTrênl0-0Dưới
SPA D214/04/24Levante*1-2SD AmorebietaT0:3/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
SPA D206/04/24SD Amorebieta*3-1Racing de FerrolT0:0Thắng kèoTrênc2-0Trên
SPA D231/03/24Alcorcon*1-1SD Amorebieta H0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic1-1Trên
SPA D224/03/24SD Amorebieta3-1Sporting de Gijon*T1/4:0Thắng kèoTrênc2-1Trên
SPA D219/03/24FC Andorra*0-1SD AmorebietaT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D212/03/24SD Amorebieta0-1Leganes* B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D204/03/24Real Zaragoza*0-1SD AmorebietaT0:3/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D226/02/24SD Amorebieta1-1Albacete*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-1Trên
SPA D219/02/24SD Huesca*0-0SD AmorebietaH0:1/2Thắng kèoDướic0-0Dưới
SPA D210/02/24SD Amorebieta1-0Elche*T1/4:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
SPA D204/02/24SD Amorebieta*0-1Racing SantanderB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
SPA D227/01/24FC Cartagena*1-0SD AmorebietaB0:1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SPA D220/01/24SD Amorebieta*0-2EldenseB0:0Thua kèoDướic0-1Trên
SPA D214/01/24Real Oviedo*1-1SD AmorebietaH0:3/4Thắng kèoDướic1-1Trên
SPA CUP07/01/24SD Amorebieta(T)2-4Celta Vigo*B1/2:0Thua kèoTrênc2-1Trên
SPA D222/12/23SD Amorebieta*1-2AlcorconB0:1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
SPA D218/12/23SD Amorebieta*1-1Real ZaragozaH0:0HòaDướic1-1Trên
SPA D209/12/23Valladolid*2-1SD AmorebietaB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoTrênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 6hòa(30.00%), 8bại(40.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 1hòa(5.00%), 7thua kèo(35.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 12trận 1/2H trên, 8trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
6 6 8 3 2 5 0 0 1 3 4 2
30.00% 30.00% 40.00% 30.00% 20.00% 50.00% 0.00% 0.00% 100.00% 33.33% 44.44% 22.22%
SD Amorebieta - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 165 244 132 8 272 277
SD Amorebieta - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 85 116 161 105 82 150 212 107 80
15.48% 21.13% 29.33% 19.13% 14.94% 27.32% 38.62% 19.49% 14.57%
Sân nhà 66 69 70 42 29 48 106 60 62
23.91% 25.00% 25.36% 15.22% 10.51% 17.39% 38.41% 21.74% 22.46%
Sân trung lập 0 1 1 4 1 1 4 2 0
0.00% 14.29% 14.29% 57.14% 14.29% 14.29% 57.14% 28.57% 0.00%
Sân khách 19 46 90 59 52 101 102 45 18
7.14% 17.29% 33.83% 22.18% 19.55% 37.97% 38.35% 16.92% 6.77%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
SD Amorebieta - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 76 2 58 105 5 82 22 19 23
55.88% 1.47% 42.65% 54.69% 2.60% 42.71% 34.38% 29.69% 35.94%
Sân nhà 65 1 48 23 1 19 14 9 16
57.02% 0.88% 42.11% 53.49% 2.33% 44.19% 35.90% 23.08% 41.03%
Sân trung lập 0 0 1 2 0 3 0 0 0
0.00% 0.00% 100.00% 40.00% 0.00% 60.00% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 11 1 9 80 4 60 8 10 7
52.38% 4.76% 42.86% 55.56% 2.78% 41.67% 32.00% 40.00% 28.00%
SD Amorebieta - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SPA D205/05/2024 20:00EibarVSSD Amorebieta
SPA D212/05/2024 20:00SD AmorebietaVSVillarreal B
SPA D220/05/2024 01:30TenerifeVSSD Amorebieta
SPA D227/05/2024 01:30SD AmorebietaVSEspanyol
SPA D203/06/2024 01:30CD MirandesVSSD Amorebieta
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Eneko Jauregi Escobar
19Jurgen Locadia
22Jon Morcillo
23Iker Unzueta
Tiền vệ
6Jorge Luis Yriarte Gonzalez
7Josue Dorrio Ortega
8Erik Moran Arribas
10Ryan Edwards
11Iker Seguin
14Javier Eraso
17Rayco Rodriguez Medina
20Kwasi Sibo
21Alejandro Carbonell Valles
29Angel Troncho
Hậu vệ
2Jorge Mier Martinez
3Xabier Etxeita Gorritxategi
5Unai Bustinza Martinez
15Alvaro Nunez Cobo
16Daniel Lasure
24Josep Gaya
28Felix Marti Garreta
Thủ môn
1Unai Marino
13Jonmi Magunagoitia
30Pablo Campos
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.