Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

MVV Maastricht

Thành lập: 1902-4-2
Quốc tịch: Hà Lan
Thành phố: Maastricht
Sân nhà: De Geusselt
Sức chứa: 10,234
Địa chỉ: Stadionplein 32, 6225 XW Maastricht
Website: http://www.mvv.nl/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 22.88(bình quân)
MVV Maastricht - Phong độ
    trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
HOL D221/04/24MVV Maastricht1-1Willem II*H1:0Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D213/04/24Emmen*1-3MVV MaastrichtT0:3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D206/04/24MVV Maastricht3-0Helmond Sport*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D230/03/24NAC Breda*1-2MVV MaastrichtT0:1 1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HOL D224/03/24 MVV Maastricht*1-0FC Den BoschT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
HOL D217/03/24MVV Maastricht0-3Roda JC Kerkrade*B3/4:0Thua kèoTrênl0-1Trên
HOL D209/03/24FC Groningen*3-0MVV MaastrichtB0:1 3/4Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D204/03/24MVV Maastricht1-3FC Dordrecht 90B  Trênc0-3Trên
HOL D224/02/24ADO Den Haag*2-2MVV MaastrichtH0:1 3/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
HOL D220/02/24MVV Maastricht*3-3Jong PSV EindhovenH0:0HòaTrênc1-2Trên
HOL D213/02/24Jong Ajax Amsterdam*3-0MVV MaastrichtB0:1/2Thua kèoTrênl2-0Trên
HOL D203/02/24MVV Maastricht*6-1SC TelstarT0:1/2Thắng kèoTrênl3-0Trên
HOL D227/01/24FC Eindhoven*0-3MVV MaastrichtT0:1/2Thắng kèoTrênl0-0Dưới
HOL D220/01/24MVV Maastricht*3-0FC Utrecht Am.T0:3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D213/01/24SC Cambuur*5-2MVV MaastrichtB0:1 1/4Thua kèoTrênl3-0Trên
HOL D223/12/23MVV Maastricht*2-0FC OssT0:3/4Thắng kèoDướic1-0Trên
HOL D216/12/23MVV Maastricht1-1FC Groningen*H1:0Thắng kèoDướic0-1Trên
HOL D209/12/23Helmond Sport*1-2MVV MaastrichtT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
HOL D202/12/23MVV Maastricht*4-0AZ Alkmaar 2T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
HOL D226/11/23Roda JC Kerkrade*1-0MVV MaastrichtB0:1 1/4Thắng 1/2 kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 14thắng kèo(73.68%), 1hòa(5.26%), 4thua kèo(21.05%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 6 3 2 0 0 0 4 1 4
50.00% 20.00% 30.00% 54.55% 27.27% 18.18% 0.00% 0.00% 0.00% 44.44% 11.11% 44.44%
MVV Maastricht - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 179 370 287 25 430 431
MVV Maastricht - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 152 166 200 150 193 216 304 179 162
17.65% 19.28% 23.23% 17.42% 22.42% 25.09% 35.31% 20.79% 18.82%
Sân nhà 100 89 109 57 59 75 143 97 99
24.15% 21.50% 26.33% 13.77% 14.25% 18.12% 34.54% 23.43% 23.91%
Sân trung lập 1 6 3 5 12 13 7 5 2
3.70% 22.22% 11.11% 18.52% 44.44% 48.15% 25.93% 18.52% 7.41%
Sân khách 51 71 88 88 122 128 154 77 61
12.14% 16.90% 20.95% 20.95% 29.05% 30.48% 36.67% 18.33% 14.52%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
MVV Maastricht - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 129 6 141 216 10 198 43 26 36
46.74% 2.17% 51.09% 50.94% 2.36% 46.70% 40.95% 24.76% 34.29%
Sân nhà 105 6 110 67 1 45 29 11 19
47.51% 2.71% 49.77% 59.29% 0.88% 39.82% 49.15% 18.64% 32.20%
Sân trung lập 2 0 3 3 2 12 2 1 1
40.00% 0.00% 60.00% 17.65% 11.76% 70.59% 50.00% 25.00% 25.00%
Sân khách 22 0 28 146 7 141 12 14 16
44.00% 0.00% 56.00% 49.66% 2.38% 47.96% 28.57% 33.33% 38.10%
MVV Maastricht - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
HOL D227/04/2024 02:00De GraafschapVSMVV Maastricht
HOL D204/05/2024 02:00AZ Alkmaar 2VSMVV Maastricht
HOL D211/05/2024 02:00MVV MaastrichtVSVVV Venlo
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Tunahan Tasci
9Mart Remans
11Rayan Buifrahi
17Keone Maho
19Camil Mmaee
22Dailon Rocha Livramento
Tiền vệ
5Bryan Smeets
6Nabil El Basri
8Nicky Souren
14Saul Penders
16Andrea Librici
18Ferre Slegers
24Emre Yetimoglu
28Nabil Bouchentouf
31Marko Kleinen
Hậu vệ
3Ozgur Aktas
4Wout Coomans
20Bryant Nieling
21Leroy Labylle
32Tim Zeegers
34Lars Schenk
39Kanou Sy
Thủ môn
1Thijs Lambrix
12Romain Matthys
40Niels Martens
41Brent Stevens
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.