Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Backa Topola

Thành lập: 1913
Quốc tịch: Serbia
Thành phố: Backa Topola
Sân nhà: TSC Arena
Sức chứa: 4500
Địa chỉ: Backa Topola, Serbia
Website: http://www.fktsc.com/
Tuổi cả cầu thủ: 26.61(bình quân)
Backa Topola - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SER D114/04/24Vojvodina3-2Backa Topola*B0:0Thua kèoTrênl2-0Trên
SER D107/04/24Backa Topola*0-0CukarickiH0:3/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SER D102/04/24 Novi Pazar3-4Backa Topola*T1/4:0Thắng kèoTrênl2-2Trên
SER D130/03/24 Backa Topola*2-0FK VozdovacT0:1 1/2Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF23/03/24Backa Topola*2-1NK OsijekT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
SER D117/03/24 Spartak Subotica2-4Backa Topola*T3/4:0Thắng kèoTrênc0-2Trên
SER D112/03/24Backa Topola*4-1Mladost LucaniT0:1 1/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
SER D107/03/24FK Napredak Krusevac0-0Backa Topola*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
SER D102/03/24Backa Topola1-3Crvena Zvezda Beograd*B1 1/4:0Thua kèoTrênc0-1Trên
SER D125/02/24Zeleznicar Pancevo2-3Backa Topola*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl0-2Trên
SER D118/02/24Backa Topola*1-0Radnik SurdulicaT0:1 1/2Thua kèoDướil0-0Dưới
SER D111/02/24IMT Novi Beograd0-2Backa Topola*T3/4:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF03/02/24Backa Topola(T)2-0AIK Solna*T1 1/4:0Thắng kèoDướic2-0Trên
INT CF31/01/24Backa Topola(T)*2-3Seattle SoundersB0:1/2Thua kèoTrênl 
2x60phút
INT CF27/01/24Backa Topola(T)2-1Vancouver Whitecaps FCT  Trênl0-0Dưới
INT CF24/01/24Diosgyor VTK(T)1-1Backa Topola*H3/4:0Thua kèoDướic0-0Dưới
INT CF20/01/24Backa Topola4-1RFK Novi Sad 1921T  Trênl2-0Trên
SER D122/12/23Backa Topola*1-1FK Napredak KrusevacH0:1 1/2Thua kèoDướic1-0Trên
SER D118/12/23Backa Topola*3-0FK Javor IvanjicaT0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
UEFA EL15/12/23Olympiacos Piraeus*5-2Backa Topola B0:1 1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 12thắng(60.00%), 4hòa(20.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 9thắng kèo(50.00%), 0hòa(0.00%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
12 4 4 6 2 1 2 1 1 4 1 2
60.00% 20.00% 20.00% 66.67% 22.22% 11.11% 50.00% 25.00% 25.00% 57.14% 14.29% 28.57%
Backa Topola - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 65 165 93 12 164 171
Backa Topola - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 101 70 83 40 41 57 106 93 79
30.15% 20.90% 24.78% 11.94% 12.24% 17.01% 31.64% 27.76% 23.58%
Sân nhà 58 40 35 14 16 20 47 55 41
35.58% 24.54% 21.47% 8.59% 9.82% 12.27% 28.83% 33.74% 25.15%
Sân trung lập 2 1 2 2 1 0 2 5 1
25.00% 12.50% 25.00% 25.00% 12.50% 0.00% 25.00% 62.50% 12.50%
Sân khách 41 29 46 24 24 37 57 33 37
25.00% 17.68% 28.05% 14.63% 14.63% 22.56% 34.76% 20.12% 22.56%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Backa Topola - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 67 7 68 30 2 23 9 3 6
47.18% 4.93% 47.89% 54.55% 3.64% 41.82% 50.00% 16.67% 33.33%
Sân nhà 37 5 41 6 0 10 6 0 1
44.58% 6.02% 49.40% 37.50% 0.00% 62.50% 85.71% 0.00% 14.29%
Sân trung lập 1 0 3 1 0 0 0 1 0
25.00% 0.00% 75.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00%
Sân khách 29 2 24 23 2 13 3 2 5
52.73% 3.64% 43.64% 60.53% 5.26% 34.21% 30.00% 20.00% 50.00%
Backa Topola - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SER D120/04/2024 21:00Backa TopolaVSVojvodina
SER D127/04/2024 23:00Partizan BelgradeVSBacka Topola
SER D101/05/2024 23:00Crvena Zvezda BeogradVSBacka Topola
SER D108/05/2024 23:00Backa TopolaVSRadnicki 1923 Kragujevac
SER D112/05/2024 23:00Backa TopolaVSCukaricki
SER D118/05/2024 23:00Mladost LucaniVSBacka Topola
SER D125/05/2024 23:00Backa TopolaVSFK Napredak Krusevac
Tôi muốn nói
Tiền đạo
8Sasa Jovanovic
9Uros Milovanovic
10Martin Mircevski
20Aleksa Preradov
32Aleksandar Cirkovic
88Bence Sos
97Marko Rakonjac
99Ognjen Teofilovic
Tiền vệ
7Milan Radin
11Ivan Milosavljevic
14Petar Stanic
16Aleksandar Stancic
21Nikola Kuveljic
27Milos Pantovic
35Ifet Djakovac
37Milos Vulic
Hậu vệ
4Josip Calusic
17Goran Antonic
18Nemanja Stojic
25Mateja Djordjevic
29Milos CvetkoviC
30Nemanja Petrovic
40Dusan Cvetinovic
44Vukasin Krstic
77Jovan Vlalukin
Thủ môn
1Nikola Simic
12Veljko Ilic
23Nemanja Jorgic
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.