Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Holstein Kiel

Thành lập: 1900-10-7
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Kiel
Sân nhà: Holstein Stadion
Sức chứa: 15,034
Địa chỉ: Westring 501, 24106 Kiel
Website: http://www.holstein-kiel.de/
Tuổi cả cầu thủ: 26.17(bình quân)
Holstein Kiel - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D213/04/24Holstein Kiel*4-0VfL OsnabruckT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
GER D206/04/24 FC Nurnberg0-4Holstein Kiel*T1/4:0Thắng kèoTrênc0-3Trên
GER D230/03/24Holstein Kiel*2-0Hansa RostockT0:1 1/4Thắng kèoDướic1-0Trên
GER D216/03/24SV Elversberg0-2Holstein Kiel*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D209/03/24Holstein Kiel*1-0Karlsruher SCT0:1/4Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D202/03/24Hertha BSC Berlin*2-2Holstein KielH0:0HòaTrênc2-0Trên
GER D224/02/24Holstein Kiel3-4St. Pauli*B1/4:0Thua kèoTrênl0-3Trên
GER D217/02/24 SC Paderborn 07*0-4Holstein KielT0:1/4Thắng kèoTrênc0-2Trên
GER D211/02/24Holstein Kiel*1-0Schalke 04T0:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
GER D203/02/241. FC Magdeburg*1-1Holstein KielH0:0HòaDướic0-1Trên
GER D228/01/24Greuther Furth*2-1Holstein KielB0:1/2Thua kèoTrênl0-0Dưới
GER D220/01/24Holstein Kiel*1-2Eintracht BraunschweigB0:3/4Thua kèoTrênl1-1Trên
INT CF13/01/24Hannover 963-2Holstein Kiel*B0:0Thua kèoTrênl2-1Trên
INT CF06/01/24SV Darmstadt 98(T)*1-2Holstein KielT0:1/4Thắng kèoTrênl0-1Trên
GER D217/12/23Holstein Kiel*3-0Hannover 96 T0:1/4Thắng kèoTrênl3-0Trên
GER D210/12/23Fortuna Dusseldorf*0-1Holstein KielT0:1/2Thắng kèoDướil0-1Trên
GER D202/12/23Holstein Kiel*3-2SV Wehen WiesbadenT0:1/2Thắng kèoTrênl2-0Trên
GER D226/11/23FC Kaiserslautern*0-3Holstein KielT0:1/4Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D211/11/23Holstein Kiel4-2Hamburger*T1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
GER D204/11/23VfL Osnabruck1-1Holstein Kiel*H1/4:0Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 3hòa(15.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 2hòa(10.00%), 5thua kèo(25.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 3 4 7 0 2 1 0 0 5 3 2
65.00% 15.00% 20.00% 77.78% 0.00% 22.22% 100.00% 0.00% 0.00% 50.00% 30.00% 20.00%
Holstein Kiel - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 173 381 235 30 396 423
Holstein Kiel - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 204 150 221 137 107 175 264 193 187
24.91% 18.32% 26.98% 16.73% 13.06% 21.37% 32.23% 23.57% 22.83%
Sân nhà 104 85 99 59 41 73 121 94 100
26.80% 21.91% 25.52% 15.21% 10.57% 18.81% 31.19% 24.23% 25.77%
Sân trung lập 11 9 16 11 4 7 18 17 9
21.57% 17.65% 31.37% 21.57% 7.84% 13.73% 35.29% 33.33% 17.65%
Sân khách 89 56 106 67 62 95 125 82 78
23.42% 14.74% 27.89% 17.63% 16.32% 25.00% 32.89% 21.58% 20.53%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Holstein Kiel - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 189 11 226 121 1 83 42 39 41
44.37% 2.58% 53.05% 59.02% 0.49% 40.49% 34.43% 31.97% 33.61%
Sân nhà 126 8 151 23 0 15 11 10 14
44.21% 2.81% 52.98% 60.53% 0.00% 39.47% 31.43% 28.57% 40.00%
Sân trung lập 11 0 12 16 1 1 1 0 3
47.83% 0.00% 52.17% 88.89% 5.56% 5.56% 25.00% 0.00% 75.00%
Sân khách 52 3 63 82 0 67 30 29 24
44.07% 2.54% 53.39% 55.03% 0.00% 44.97% 36.14% 34.94% 28.92%
Holstein Kiel - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D221/04/2024 02:30HamburgerVSHolstein Kiel
GER D227/04/2024 19:00Holstein KielVSFC Kaiserslautern
GER D205/05/2024 19:30SV Wehen WiesbadenVSHolstein Kiel
GER D212/05/2024 02:30Holstein KielVSFortuna Dusseldorf
GER D219/05/2024 21:30Hannover 96VSHolstein Kiel
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Steven Skrzybski
9Benedikt Pichler
11Alexander Bernhardsson
13Shuto Machino
19Holmbert Aron Fridjonsson
20Fiete Arp
27Joshua Mees
29Niklas Niehoff
Tiền vệ
4Patrick Erras
6Marko Ivezic
8Finn Porath
10Lewis Holtby
15Marvin Schulz
16Philipp Sander
22Nicolai Remberg
26Lucas Mika Wolf
28Aurel Wagbe
32Jonas Sterner
Hậu vệ
2Mikkel Kirkeskov
3Marco Komenda
5Carl Johansson
17Timo Becker
18Tom Rothe
23Lasse Rosenboom
34Colin Noah Kleine-Bekel
38Nico Carrera
Thủ môn
1Timon Weiner
21Thomas Dahne
31Marcel Engelhardt
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.