Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 12thắng kèo(60.00%), 0hòa(0.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 10trận 1/2H trên, 10trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
4 |
1 |
2 |
2 |
1 |
1 |
5 |
3 |
1 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
57.14% |
14.29% |
28.57% |
50.00% |
25.00% |
25.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
Vissel Kobe - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
231 |
432 |
266 |
35 |
498 |
466 |
Vissel Kobe - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
180 |
197 |
223 |
196 |
168 |
252 |
317 |
217 |
178 |
18.67% |
20.44% |
23.13% |
20.33% |
17.43% |
26.14% |
32.88% |
22.51% |
18.46% |
Sân nhà |
98 |
102 |
103 |
98 |
62 |
112 |
157 |
93 |
101 |
21.17% |
22.03% |
22.25% |
21.17% |
13.39% |
24.19% |
33.91% |
20.09% |
21.81% |
Sân trung lập |
13 |
8 |
14 |
5 |
6 |
11 |
12 |
11 |
12 |
28.26% |
17.39% |
30.43% |
10.87% |
13.04% |
23.91% |
26.09% |
23.91% |
26.09% |
Sân khách |
69 |
87 |
106 |
93 |
100 |
129 |
148 |
113 |
65 |
15.16% |
19.12% |
23.30% |
20.44% |
21.98% |
28.35% |
32.53% |
24.84% |
14.29% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Vissel Kobe - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
200 |
9 |
177 |
199 |
7 |
188 |
53 |
40 |
58 |
51.81% |
2.33% |
45.85% |
50.51% |
1.78% |
47.72% |
35.10% |
26.49% |
38.41% |
Sân nhà |
122 |
6 |
114 |
59 |
0 |
61 |
30 |
22 |
33 |
50.41% |
2.48% |
47.11% |
49.17% |
0.00% |
50.83% |
35.29% |
25.88% |
38.82% |
Sân trung lập |
13 |
3 |
8 |
9 |
0 |
6 |
2 |
2 |
1 |
54.17% |
12.50% |
33.33% |
60.00% |
0.00% |
40.00% |
40.00% |
40.00% |
20.00% |
Sân khách |
65 |
0 |
55 |
131 |
7 |
121 |
21 |
16 |
24 |
54.17% |
0.00% |
45.83% |
50.58% |
2.70% |
46.72% |
34.43% |
26.23% |
39.34% |
|
|
|
|