Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

St. Pauli

Thành lập: 1910-5-15
Quốc tịch: Đức
Thành phố: Hamburg
Sân nhà: Millerntor-Stadion
Sức chứa: 29,546
Địa chỉ: Auf dem Heiligengeistfeld 20359 Hamburg
Website: http://www.fcstpauli.com/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 27.22(bình quân)
St. Pauli - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
GER D214/04/24St. Pauli*3-4SV ElversbergB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-0Trên
GER D207/04/24Karlsruher SC*2-1St. Pauli B0:0Thua kèoTrênl1-1Trên
GER D231/03/24St. Pauli*2-1SC Paderborn 07 T0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
GER D216/03/24FC Nurnberg0-2St. Pauli*T3/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
GER D210/03/24St. Pauli*2-0Hertha BSC BerlinT0:3/4Thắng kèoDướic2-0Trên
GER D202/03/24Schalke 043-1St. Pauli*B1/2:0Thua kèoTrênc1-0Trên
GER D224/02/24Holstein Kiel3-4St. Pauli*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-3Trên
GER D218/02/24 St. Pauli*1-0Eintracht BraunschweigT0:1 1/2Thua kèoDướil1-0Trên
GER D210/02/241. FC Magdeburg1-0St. Pauli*B1/2:0Thua kèoDướil0-0Dưới
GER D203/02/24St. Pauli*3-2Greuther FurthT0:1HòaTrênl2-1Trên
GERC31/01/24St. Pauli*1-1Fortuna DusseldorfH0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
90 phút[1-1],120 phút[2-2],11 mét[3-4]
GER D228/01/24Fortuna Dusseldorf1-2St. Pauli*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
GER D220/01/24St. Pauli*2-0FC KaiserslauternT0:1Thắng kèoDướic1-0Trên
INT CF12/01/24St. Pauli1-3VfL OsnabruckB  Trênc0-2Trên
2x75phút
GER D217/12/23St. Pauli*1-1SV Wehen WiesbadenH0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
GER D210/12/23 VfL Osnabruck1-1St. Pauli*H1 1/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
GERC06/12/23FC 08 Homburg1-4St. Pauli*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
GER D202/12/23St. Pauli*2-2HamburgerH0:1/2Thua kèoTrênc2-0Trên
GER D225/11/23Hansa Rostock2-3St. Pauli*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl1-3Trên
INT CF17/11/23Eintracht Braunschweig2-1St. PauliB  Trênl0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 4hòa(20.00%), 6bại(30.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 8thắng kèo(44.44%), 1hòa(5.56%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 18trận 1/2H trên, 2trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
10 4 6 5 3 2 0 0 0 5 1 4
50.00% 20.00% 30.00% 50.00% 30.00% 20.00% 0.00% 0.00% 0.00% 50.00% 10.00% 40.00%
St. Pauli - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 198 407 266 42 447 466
St. Pauli - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 208 176 233 154 142 216 277 227 193
22.78% 19.28% 25.52% 16.87% 15.55% 23.66% 30.34% 24.86% 21.14%
Sân nhà 104 96 118 53 43 80 125 119 90
25.12% 23.19% 28.50% 12.80% 10.39% 19.32% 30.19% 28.74% 21.74%
Sân trung lập 17 11 16 5 7 9 15 14 18
30.36% 19.64% 28.57% 8.93% 12.50% 16.07% 26.79% 25.00% 32.14%
Sân khách 87 69 99 96 92 127 137 94 85
19.64% 15.58% 22.35% 21.67% 20.77% 28.67% 30.93% 21.22% 19.19%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
St. Pauli - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 187 10 197 153 3 134 54 33 51
47.46% 2.54% 50.00% 52.76% 1.03% 46.21% 39.13% 23.91% 36.96%
Sân nhà 124 8 130 36 0 26 25 13 15
47.33% 3.05% 49.62% 58.06% 0.00% 41.94% 47.17% 24.53% 28.30%
Sân trung lập 11 2 13 10 0 6 5 2 2
42.31% 7.69% 50.00% 62.50% 0.00% 37.50% 55.56% 22.22% 22.22%
Sân khách 52 0 54 107 3 102 24 18 34
49.06% 0.00% 50.94% 50.47% 1.42% 48.11% 31.58% 23.68% 44.74%
St. Pauli - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
GER D221/04/2024 19:30Hannover 96VSSt. Pauli
GER D227/04/2024 00:30St. PauliVSHansa Rostock
GER D204/05/2024 00:30HamburgerVSSt. Pauli
GER D212/05/2024 19:30St. PauliVSVfL Osnabruck
GER D219/05/2024 21:30SV Wehen WiesbadenVSSt. Pauli
Tôi muốn nói
Tiền đạo
6Simon Zoller
9Maurides Roque Junior
11Johannes Eggestein
14Etienne Amenyido
15Danel Sinani
17Oladapo Afolayan
18Scott Banks
19Andreas Albers Nielsen
26Elias Saad
Tiền vệ
7Jackson Irvine
8Eric Anders Smith
10Marcel Hartel
16Carlo Boukhalfa
20Erik Ahlstrand
24Conor Metcalfe
36Aljoscha Kemlein
Hậu vệ
2Manolis Saliakas
3Karol Mets
4David Nemeth
5Hauke Wahl
21Lars Ritzka
23Philipp Treu
25Adam Dzwigala
29Luca Gunther
Tjark Scheller
Thủ môn
22Nikola Vasilj
28Soren Ahlers
30Sascha Burchert
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.