Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Monterrey

Thành lập: 1945-6-28
Quốc tịch: Mexico
Thành phố: Monterrey
Sân nhà: Estadio BBVA
Sức chứa: 53,500
Địa chỉ: Av. Revolución No.846-B,
Website: http://www.rayados.com
Tuổi cả cầu thủ: 27.46(bình quân)
Monterrey - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
MEX D114/04/24Monterrey*3-3Tigres UANL H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-2Trên
CNCF CHL11/04/24Monterrey*3-1Inter Miami CF T0:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
MEX D107/04/24Cruz Azul*2-1MonterreyB0:1/4Thua kèoTrênl0-0Dưới
CNCF CHL04/04/24 Inter Miami CF*1-2MonterreyT0:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
MEX D131/03/24 Monterrey*0-2C.D. GuadalajaraB0:1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
MEX D118/03/24 Atlas1-2Monterrey*T1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
CNCF CHL15/03/24Monterrey*2-1FC CincinnatiT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl1-0Trên
MEX D111/03/24Monterrey*2-1Mazatlan FCT0:1HòaTrênl2-0Trên
CNCF CHL08/03/24FC Cincinnati*0-1Monterrey T0:0Thắng kèoDướil0-1Trên
MEX D104/03/24Monterrey*3-0Pumas UNAMT0:1Thắng kèoTrênl0-0Dưới
MEX D129/02/24Club Tijuana1-1Monterrey*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
MEX D124/02/24FC Juarez0-3Monterrey*T3/4:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
MEX D119/02/24Monterrey*0-0TolucaH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
CNCF CHL16/02/24Monterrey*3-0CSD ComunicacionesT0:1 3/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
MEX D111/02/24Monterrey*3-2PachucaT0:3/4Thắng 1/2 kèoTrênl2-0Trên
CNCF CHL07/02/24CSD Comunicaciones1-4Monterrey*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
MEX D104/02/24Club America*1-1Monterrey H0:1/2Thắng kèoDướic1-1Trên
MEX D128/01/24Monterrey*3-1Atletico San LuisT0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-1Trên
MEX D125/01/24Monterrey*1-1Queretaro FCH0:1 1/4Thua kèoDướic1-0Trên
MEX D122/01/24Santos Laguna0-2Monterrey*T1/4:0Thắng kèoDướic0-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 13thắng(65.00%), 5hòa(25.00%), 2bại(10.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 13thắng kèo(65.00%), 1hòa(5.00%), 6thua kèo(30.00%).
Cộng 13trận trên, 7trận dưới, 9trận chẵn, 11trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
13 5 2 7 3 1 0 0 0 6 2 1
65.00% 25.00% 10.00% 63.64% 27.27% 9.09% 0.00% 0.00% 0.00% 66.67% 22.22% 11.11%
Monterrey - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 241 480 261 20 527 475
Monterrey - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 228 241 260 173 100 207 333 242 220
22.75% 24.05% 25.95% 17.27% 9.98% 20.66% 33.23% 24.15% 21.96%
Sân nhà 155 134 122 56 25 66 150 141 135
31.50% 27.24% 24.80% 11.38% 5.08% 13.41% 30.49% 28.66% 27.44%
Sân trung lập 11 10 9 10 4 11 13 9 11
25.00% 22.73% 20.45% 22.73% 9.09% 25.00% 29.55% 20.45% 25.00%
Sân khách 62 97 129 107 71 130 170 92 74
13.30% 20.82% 27.68% 22.96% 15.24% 27.90% 36.48% 19.74% 15.88%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Monterrey - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 295 15 281 126 2 106 50 40 39
49.92% 2.54% 47.55% 53.85% 0.85% 45.30% 38.76% 31.01% 30.23%
Sân nhà 217 15 202 4 0 0 14 9 7
50.00% 3.46% 46.54% 100.00% 0.00% 0.00% 46.67% 30.00% 23.33%
Sân trung lập 12 0 12 5 0 2 4 1 3
50.00% 0.00% 50.00% 71.43% 0.00% 28.57% 50.00% 12.50% 37.50%
Sân khách 66 0 67 117 2 104 32 30 29
49.62% 0.00% 50.38% 52.47% 0.90% 46.64% 35.16% 32.97% 31.87%
Monterrey - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
MEX D121/04/2024 07:00Club LeonVSMonterrey
CNCF CHL24/04/2024 04:00MonterreyVSColumbus Crew
MEX D129/04/2024 08:00NecaxaVSMonterrey
CNCF CHL01/05/2024 04:00Columbus CrewVSMonterrey
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9German Berterame
12Jesus Manuel Corona Ruiz
23Brandon Vazquez Toledo
29Rodrigo Sebastian Aguirre Soto
Joaquin Moxica
Tiền vệ
5Omar Nicolas Govea Garcia
10Sergio Canales Madrazo
11Maximiliano Eduardo Meza
13Jaziel Martinez
19Jordi Cortizo de la Piedra
21Arturo Gonzalez
25Jonathan Alexander Gonzalez Mendoza
27Luis Francisco Romo Barron
30Jorge Rodriguez
Hậu vệ
3Gerardo Daniel Arteaga Zamora
4Victor Guzman
6Edson Antonio Gutierrez Moreno
14Erick Germain Aguirre Tafolla
15Hector Alfredo Moreno Herrera
17Jesus Daniel Gallardo Vasconcelos
18Axel Said Grijalva Soto
20Sebastian Ignacio Vegas Orellana
32Tony Leone
33John Stefan Medina Ramirez
34Cesar Rodrigo Bustos Hernandez
Thủ môn
1Esteban Andrada
22Luis Alberto Cardenas Lopez
24Cesar Rafael Ramos Becerra
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.