|
|
|
Pachuca | | |
| | Thành lập: | 1901 | Quốc tịch: | Mexico | Thành phố: | Pachuca | Sân nhà: | Estadio Hidalgo | Sức chứa: | 30,000 | Địa chỉ: | Libramiento circuito de la concepción km 2 s/n, Col. La concepción, CP42160, San Agustin Tlaxiaca, Hgo. | Website: | http://tuzos.com.mx/ | Tuổi cả cầu thủ: | 24.45(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 3hòa(15.00%), 6bại(30.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%). Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 6trận chẵn, 14trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
3 |
6 |
7 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
4 |
3 |
3 |
55.00% |
15.00% |
30.00% |
70.00% |
0.00% |
30.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
40.00% |
30.00% |
30.00% |
Pachuca - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
240 |
428 |
290 |
31 |
485 |
504 |
Pachuca - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
218 |
195 |
273 |
179 |
124 |
224 |
335 |
225 |
205 |
22.04% |
19.72% |
27.60% |
18.10% |
12.54% |
22.65% |
33.87% |
22.75% |
20.73% |
Sân nhà |
138 |
109 |
129 |
65 |
32 |
82 |
159 |
108 |
124 |
29.18% |
23.04% |
27.27% |
13.74% |
6.77% |
17.34% |
33.62% |
22.83% |
26.22% |
Sân trung lập |
8 |
4 |
12 |
10 |
7 |
15 |
11 |
8 |
7 |
19.51% |
9.76% |
29.27% |
24.39% |
17.07% |
36.59% |
26.83% |
19.51% |
17.07% |
Sân khách |
72 |
82 |
132 |
104 |
85 |
127 |
165 |
109 |
74 |
15.16% |
17.26% |
27.79% |
21.89% |
17.89% |
26.74% |
34.74% |
22.95% |
15.58% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Pachuca - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
241 |
12 |
281 |
155 |
0 |
125 |
50 |
37 |
49 |
45.13% |
2.25% |
52.62% |
55.36% |
0.00% |
44.64% |
36.76% |
27.21% |
36.03% |
Sân nhà |
192 |
12 |
195 |
8 |
0 |
5 |
12 |
18 |
10 |
48.12% |
3.01% |
48.87% |
61.54% |
0.00% |
38.46% |
30.00% |
45.00% |
25.00% |
Sân trung lập |
8 |
0 |
17 |
5 |
0 |
6 |
2 |
0 |
3 |
32.00% |
0.00% |
68.00% |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
Sân khách |
41 |
0 |
69 |
142 |
0 |
114 |
36 |
19 |
36 |
37.27% |
0.00% |
62.73% |
55.47% |
0.00% |
44.53% |
39.56% |
20.88% |
39.56% |
|
|
|
|