Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Ross County

Thành lập: 1929
Quốc tịch: Scotland
Thành phố: DINGWALL
Sân nhà: Victoria Park Stadium
Sức chứa: 6,541
Địa chỉ: Victoria Park Stadium, Jubilee Road, Dingwall, Ross-shire. IV15 9QZ.
Website: http://www.rosscountyfootballclub.co.uk/
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 25.89(bình quân)
Ross County - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
SCO PR14/04/24Ross County3-2Glasgow Rangers*T2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
SCO PR06/04/24Kilmarnock*1-0Ross CountyB0:1HòaDướil0-0Dưới
SCO PR30/03/24Aberdeen*2-1Ross CountyB0:1HòaTrênl1-1Trên
SCO PR16/03/24Ross County2-1Heart of Midlothian*T1/2:0Thắng kèoTrênl1-0Trên
SCO PR14/03/24Ross County2-2Hibernian FC*H1/2:0Thắng kèoTrênc1-0Trên
SCO PR02/03/24Hibernian FC*2-0Ross CountyB0:1 1/2Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR28/02/24Ross County1-1St. Mirren*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
SCO PR24/02/24Ross County*3-2Livingston F.C.T0:0Thắng kèoTrênl2-0Trên
SCO PR17/02/24Dundee*2-0Ross CountyB0:1Thua kèoDướic1-0Trên
SCO PR15/02/24Glasgow Rangers*3-1Ross CountyB0:2 1/2Thắng kèoTrênc2-1Trên
SCO PR07/02/24Motherwell FC*5-0Ross CountyB0:1/2Thua kèoTrênl3-0Trên
SCO PR03/02/24Ross County*0-1St. JohnstoneB0:0Thua kèoDướil0-1Trên
SCO PR31/01/24Livingston F.C.*2-2Ross CountyH0:1/2Thắng kèoTrênc1-1Trên
SCO PR27/01/24Celtic*1-0Ross CountyB0:3Thắng kèoDướil1-0Trên
SCOFAC20/01/24Ross County*0-3Partick ThistleB0:1/2Thua kèoTrênl0-2Trên
SCO PR02/01/24 Ross County0-3Aberdeen*B1/4:0Thua kèoTrênl0-2Trên
SCO PR30/12/23Heart of Midlothian*2-2Ross CountyH0:3/4Thắng kèoTrênc0-0Dưới
SCO PR16/12/23Ross County*0-1DundeeB0:1/4Thua kèoDướil0-0Dưới
SCO PR09/12/23St. Mirren*2-0Ross CountyB0:1/4Thua kèoDướic0-0Dưới
SCO PR06/12/23 Ross County*3-0Motherwell FCT0:1/4Thắng kèoTrênl2-0Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 4hòa(20.00%), 12bại(60.00%).
Cộng 20 trận mở kèo: 10thắng kèo(50.00%), 2hòa(10.00%), 8thua kèo(40.00%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 8trận chẵn, 12trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 4 12 4 2 4 0 0 0 0 2 8
20.00% 20.00% 60.00% 40.00% 20.00% 40.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 20.00% 80.00%
Ross County - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 213 436 262 17 466 462
Ross County - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 165 184 235 180 164 252 305 217 154
17.78% 19.83% 25.32% 19.40% 17.67% 27.16% 32.87% 23.38% 16.59%
Sân nhà 89 100 115 88 64 108 147 113 88
19.52% 21.93% 25.22% 19.30% 14.04% 23.68% 32.24% 24.78% 19.30%
Sân trung lập 5 3 2 3 3 3 7 3 3
31.25% 18.75% 12.50% 18.75% 18.75% 18.75% 43.75% 18.75% 18.75%
Sân khách 71 81 118 89 97 141 151 101 63
15.57% 17.76% 25.88% 19.52% 21.27% 30.92% 33.11% 22.15% 13.82%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Ross County - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 166 6 164 210 15 168 41 32 45
49.40% 1.79% 48.81% 53.44% 3.82% 42.75% 34.75% 27.12% 38.14%
Sân nhà 122 5 118 68 1 52 16 14 28
49.80% 2.04% 48.16% 56.20% 0.83% 42.98% 27.59% 24.14% 48.28%
Sân trung lập 2 0 2 6 0 5 0 0 0
50.00% 0.00% 50.00% 54.55% 0.00% 45.45% 0.00% 0.00% 0.00%
Sân khách 42 1 44 136 14 111 25 18 17
48.28% 1.15% 50.57% 52.11% 5.36% 42.53% 41.67% 30.00% 28.33%
Ross County - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
SCO PR27/04/2024 22:00Livingston F.C.VSRoss County
SCO PR04/05/2024 22:00Ross CountyVSHibernian FC
SCO PR11/05/2024 22:00Ross CountyVSMotherwell FC
SCO PR16/05/2024 02:45St. JohnstoneVSRoss County
SCO PR19/05/2024 22:00Ross CountyVSAberdeen
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Eamonn Brophy
15Simon Murray
26Jordan White
Matthew Wright
Jordi Hiwula
Tiền vệ
6Scott Allardice
8Ross Callachan
10Yan Dhanda
11Joshua Sims
12Max Sheaf
14Victor Loturi
17Jay Henderson
18Eli King
19Brandon Khela
21Teddy Jenks
22Jordan Tillson
Hậu vệ
2Connor Randall
3Cameron Borthwick Jackson
4James Brown
5Jack Baldwin
16George Harmon
24Michee Efete
28Loick Ayina
30Dylan Smith
35Will Nightingale
42Ryan Leak
43Josh Reid
Thủ môn
1Ross Laidlaw
40George Wickens
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.