Cộng 20 trận đấu: 6thắng(30.00%), 8hòa(40.00%), 6bại(30.00%). Cộng 14 trận mở kèo: 8thắng kèo(57.14%), 1hòa(7.14%), 5thua kèo(35.71%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 17trận 1/2H trên, 3trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
6 |
8 |
6 |
3 |
3 |
2 |
0 |
0 |
0 |
3 |
5 |
4 |
30.00% |
40.00% |
30.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
25.00% |
41.67% |
33.33% |
Joinville SC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
187 |
265 |
110 |
14 |
297 |
279 |
Joinville SC - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
85 |
120 |
172 |
124 |
75 |
182 |
201 |
108 |
85 |
14.76% |
20.83% |
29.86% |
21.53% |
13.02% |
31.60% |
34.90% |
18.75% |
14.76% |
Sân nhà |
63 |
78 |
90 |
33 |
21 |
65 |
100 |
65 |
55 |
22.11% |
27.37% |
31.58% |
11.58% |
7.37% |
22.81% |
35.09% |
22.81% |
19.30% |
Sân trung lập |
1 |
0 |
3 |
2 |
2 |
3 |
3 |
2 |
0 |
12.50% |
0.00% |
37.50% |
25.00% |
25.00% |
37.50% |
37.50% |
25.00% |
0.00% |
Sân khách |
21 |
42 |
79 |
89 |
52 |
114 |
98 |
41 |
30 |
7.42% |
14.84% |
27.92% |
31.45% |
18.37% |
40.28% |
34.63% |
14.49% |
10.60% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Joinville SC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
92 |
7 |
99 |
95 |
7 |
100 |
14 |
15 |
21 |
46.46% |
3.54% |
50.00% |
47.03% |
3.47% |
49.50% |
28.00% |
30.00% |
42.00% |
Sân nhà |
79 |
7 |
77 |
25 |
0 |
17 |
7 |
7 |
5 |
48.47% |
4.29% |
47.24% |
59.52% |
0.00% |
40.48% |
36.84% |
36.84% |
26.32% |
Sân trung lập |
0 |
0 |
0 |
4 |
0 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
Sân khách |
13 |
0 |
22 |
66 |
7 |
80 |
7 |
8 |
16 |
37.14% |
0.00% |
62.86% |
43.14% |
4.58% |
52.29% |
22.58% |
25.81% |
51.61% |
Joinville SC - Lịch thi đấu |
Giải đấu |
Thời gian |
Đội bóng |
|
Đội bóng |
|
|
|
|