|
|
|
Anh(England) | | |
| | Thành lập: | 1863-10-26 | Quốc tịch: | Anh | Thành phố: | Luân Đôn | Sân nhà: | Sân vận động Wembley | Sức chứa: | 90,000 | Địa chỉ: | 25 Soho Square ,LONDON W1D 4FA | Website: | http://www.thefa.com | Email: | [email protected] | Tuổi cả cầu thủ: | 25.96(bình quân) |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%). Cộng 20 trận mở kèo: 9thắng kèo(45.00%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(55.00%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
11 |
5 |
4 |
5 |
2 |
2 |
3 |
2 |
1 |
3 |
1 |
1 |
55.00% |
25.00% |
20.00% |
55.56% |
22.22% |
22.22% |
50.00% |
33.33% |
16.67% |
60.00% |
20.00% |
20.00% |
Anh(England) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
69 |
122 |
74 |
8 |
136 |
137 |
Anh(England) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
96 |
67 |
68 |
31 |
11 |
45 |
77 |
69 |
82 |
35.16% |
24.54% |
24.91% |
11.36% |
4.03% |
16.48% |
28.21% |
25.27% |
30.04% |
Sân nhà |
58 |
32 |
26 |
13 |
3 |
14 |
32 |
41 |
45 |
43.94% |
24.24% |
19.70% |
9.85% |
2.27% |
10.61% |
24.24% |
31.06% |
34.09% |
Sân trung lập |
12 |
10 |
17 |
7 |
2 |
11 |
16 |
9 |
12 |
25.00% |
20.83% |
35.42% |
14.58% |
4.17% |
22.92% |
33.33% |
18.75% |
25.00% |
Sân khách |
26 |
25 |
25 |
11 |
6 |
20 |
29 |
19 |
25 |
27.96% |
26.88% |
26.88% |
11.83% |
6.45% |
21.51% |
31.18% |
20.43% |
26.88% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Anh(England) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
90 |
12 |
97 |
16 |
0 |
12 |
7 |
8 |
7 |
45.23% |
6.03% |
48.74% |
57.14% |
0.00% |
42.86% |
31.82% |
36.36% |
31.82% |
Sân nhà |
49 |
9 |
49 |
4 |
0 |
1 |
2 |
2 |
2 |
45.79% |
8.41% |
45.79% |
80.00% |
0.00% |
20.00% |
33.33% |
33.33% |
33.33% |
Sân trung lập |
12 |
2 |
23 |
2 |
0 |
3 |
1 |
2 |
2 |
32.43% |
5.41% |
62.16% |
40.00% |
0.00% |
60.00% |
20.00% |
40.00% |
40.00% |
Sân khách |
29 |
1 |
25 |
10 |
0 |
8 |
4 |
4 |
3 |
52.73% |
1.82% |
45.45% |
55.56% |
0.00% |
44.44% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
|
|
|
|