Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thụy Điển(U21)(Sweden(U21))

Thành lập: 1904
Quốc tịch: Thụy Điển
Thành phố: Stockholm
Địa chỉ: P.O. Box 1216 ,SOLNA - 17 123
Website: http://www.svenskfotboll.se
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 20.95(bình quân)
Thụy Điển(U21)(Sweden(U21)) - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
UEFA U21Q26/03/24 FYR Macedonia(U21)0-2Thụy Điển(U21)*T1:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
INTERF22/03/24Síp(U21)1-6Thụy Điển(U21)*T1 1/4:0Thắng kèoTrênl1-4Trên
UEFA U21Q21/11/23Thụy Điển(U21)2-4Hà Lan(U21)*B1/2:0Thua kèoTrênc1-1Trên
INTERF16/11/23Thụy Điển(U21)*3-0Phần Lan(U21)T0:1Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA U21Q17/10/23Georgia(U21)0-0Thụy Điển(U21)*H1/2:0Thua kèoDướic0-0Dưới
UEFA U21Q13/10/23Thụy Điển(U21)*4-0Moldova(U21)T0:2 3/4Thắng kèoTrênc3-0Trên
UEFA U21Q08/09/23Thụy Điển(U21)*0-1FYR Macedonia(U21)B0:1 3/4Thua kèoDướil0-1Trên
UEFA U21Q19/06/23Gibraltar(U21)0-5Thụy Điển(U21)T  Trênl0-1Trên
INTERF27/03/23Thụy Điển(U21)(T)*0-0Colombia(U20)H0:1/4Thua 1/2 kèoDướic0-0Dưới
INTERF24/03/23Scotland(U21)(T)2-3Thụy Điển(U21)*T1/4:0Thắng kèoTrênl1-1Trên
INTERF20/11/22Thụy Điển(U21)*8-1Azerbaijan(U21)T0:1 1/2Thắng kèoTrênl2-1Trên
UEFA U21Q09/06/22 Thụy Điển(U21)1-1Ý(U21)*H1/2:0Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA U21Q03/06/22Luxembourg(U21)0-3Thụy Điển(U21)*T2 1/2:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
UEFA U21Q29/03/22Thụy Điển(U21)*0-2Ireland(U21)B0:3/4Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA U21Q17/11/21Ireland(U21)1-0Thụy Điển(U21)*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
UEFA U21Q13/11/21Thụy Điển(U21)*4-0Bosnia and Herzegovina(U21)T0:1 1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA U21Q12/10/21Ý(U21)*1-1Thụy Điển(U21)H0:1/2Thắng kèoDướic1-0Trên
UEFA U21Q08/10/21Thụy Điển(U21)*3-1Montenegro (U21)T0:1 1/4Thắng kèoTrênc1-0Trên
UEFA U21Q07/09/21Bosnia and Herzegovina(U21)1-1Thụy Điển(U21)*H3/4:0Thua kèoDướic0-1Trên
UEFA U21Q04/09/21Montenegro (U21)1-3Thụy Điển(U21)*T1 1/4:0Thắng kèoTrênc0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 11thắng(55.00%), 5hòa(25.00%), 4bại(20.00%).
Cộng 19 trận mở kèo: 12thắng kèo(63.16%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(36.84%).
Cộng 11trận trên, 9trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 15trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
11 5 4 5 1 3 1 1 0 5 3 1
55.00% 25.00% 20.00% 55.56% 11.11% 33.33% 50.00% 50.00% 0.00% 55.56% 33.33% 11.11%
Thụy Điển(U21)(Sweden(U21)) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 38 76 60 5 90 89
Thụy Điển(U21)(Sweden(U21)) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 59 34 37 20 29 39 51 33 56
32.96% 18.99% 20.67% 11.17% 16.20% 21.79% 28.49% 18.44% 31.28%
Sân nhà 34 13 11 8 11 13 14 14 36
44.16% 16.88% 14.29% 10.39% 14.29% 16.88% 18.18% 18.18% 46.75%
Sân trung lập 5 4 5 2 4 8 3 4 5
25.00% 20.00% 25.00% 10.00% 20.00% 40.00% 15.00% 20.00% 25.00%
Sân khách 20 17 21 10 14 18 34 15 15
24.39% 20.73% 25.61% 12.20% 17.07% 21.95% 41.46% 18.29% 18.29%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thụy Điển(U21)(Sweden(U21)) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 56 2 36 36 0 17 2 4 11
59.57% 2.13% 38.30% 67.92% 0.00% 32.08% 11.76% 23.53% 64.71%
Sân nhà 35 2 19 9 0 4 1 1 2
62.50% 3.57% 33.93% 69.23% 0.00% 30.77% 25.00% 25.00% 50.00%
Sân trung lập 5 0 2 7 0 1 0 0 4
71.43% 0.00% 28.57% 87.50% 0.00% 12.50% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 16 0 15 20 0 12 1 3 5
51.61% 0.00% 48.39% 62.50% 0.00% 37.50% 11.11% 33.33% 55.56%
Thụy Điển(U21)(Sweden(U21)) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
UEFA U21Q06/09/2024 23:00Thụy Điển(U21)VSGibraltar(U21)
UEFA U21Q10/09/2024 23:00Moldova(U21)VSThụy Điển(U21)
UEFA U21Q10/10/2024 23:00Thụy Điển(U21)VSGeorgia(U21)
UEFA U21Q14/10/2024 23:00Hà Lan(U21)VSThụy Điển(U21)
Tôi muốn nói
Tiền đạo
7Patrik Walemark
9Amin Sarr
11Isak Jansson
16Paulos Abraham
19Benjamin Mbunga Kimpioka
20Benjamin Nygren
Oscar Vilhelmsson
Tiền vệ
2Emil Holm
4Pavle Vagic
6Bilal Hussein
8Carl Gustafsson
10Rami Hajal
18Roony Bardghji
Hậu vệ
3Aiham Ousou
5Eric Kahl
13Josefat Mendes
14Jesper Tolinsson
15Daniel Svensson
17Adam Carlen
21Anton Eriksson
Thủ môn
1Samuel Brolin
12Jakob Tannander
22Noel Tornqvist
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.