Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Thai Honda FC

Thành lập: 1998
Quốc tịch: Thái Lan
Thành phố: Băng Cốc
Sân nhà: 72-years Anniversary Stadium
Sức chứa: 8,000
Website: http://https://www.thaihondaladkrabang.com
Thai Honda FC - Phong độ
     trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
THA D227/10/19Thai Honda FC3-0Sisaket FC*T1 1/2:0Thắng kèoTrênl0-0Dưới
THA D219/10/19Udon Thani4-4Thai Honda FCH  Trênc1-1Trên
THA D229/09/19Thai Honda FC*2-1Ayutthaya UnitedT0:1/4Thắng kèoTrênl1-1Trên
THA D225/09/19Rayong FC*3-2Thai Honda FCB0:3/4Thua 1/2 kèoTrênl1-0Trên
THA D222/09/19 Thai Honda FC*1-2MOF Customs UnitedB0:1 1/4Thua kèoTrênl1-1Trên
THA D215/09/19Khonkaen FC*2-2Thai Honda FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-1Trên
THA D225/08/19Thai Honda FC1-0BG Pathum United*T1/2:0Thắng kèoDướil0-0Dưới
THA D221/08/19Police Tero*1-1Thai Honda FCH0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
THA D218/08/19Thai Honda FC*2-0JL Chiangmai United FCT0:0Thắng kèoDướic0-0Dưới
THA D211/08/19Nong Bua Pitchaya*2-2Thai Honda FCH0:1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
THA FAC07/08/19Ratchaburi Mitr Phol*3-1Thai Honda FCB0:2 1/4Thắng 1/2 kèoTrênc1-0Trên
THA D203/08/19Kasetsart FC2-1Thai Honda FCB  Trênl1-1Trên
THA D231/07/19Thai Honda FC*1-1Lampang FCH0:1/4Thua 1/2 kèoDướic1-1Trên
THA D227/07/19Air Force Central2-1Thai Honda FC* B1/4:0Thua kèoTrênl2-0Trên
THA D220/07/19Thai Honda FC*1-1Samut SakhonH0:1Thua kèoDướic0-0Dưới
THA FAC17/07/19Thai Honda FC*3-2Samut Prakan CityT0:1/2Thắng kèoTrênl1-0Trên
THA D214/07/19Army United FC*2-2Thai Honda FCH0:1Thắng kèoTrênc2-1Trên
THA D207/07/19Thai Honda FC*2-0Navy FCT0:1Thắng kèoDướic0-0Dưới
THA D229/06/19Ubon UMT United0-1Thai Honda FC*T1/4:0Thắng kèoDướil0-1Trên
THA D222/06/19Thai Honda FC*1-0Udon ThaniT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 8thắng(40.00%), 7hòa(35.00%), 5bại(25.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 13thắng kèo(72.22%), 0hòa(0.00%), 5thua kèo(27.78%).
Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 10trận chẵn, 10trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
8 7 5 7 2 1 0 0 0 1 5 4
40.00% 35.00% 25.00% 70.00% 20.00% 10.00% 0.00% 0.00% 0.00% 10.00% 50.00% 40.00%
Thai Honda FC - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 70 113 77 9 143 126
Thai Honda FC - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 39 47 71 74 38 67 103 55 44
14.50% 17.47% 26.39% 27.51% 14.13% 24.91% 38.29% 20.45% 16.36%
Sân nhà 25 27 34 29 13 23 48 28 29
19.53% 21.09% 26.56% 22.66% 10.16% 17.97% 37.50% 21.88% 22.66%
Sân trung lập 0 0 0 3 0 1 2 0 0
0.00% 0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 33.33% 66.67% 0.00% 0.00%
Sân khách 14 20 37 42 25 43 53 27 15
10.14% 14.49% 26.81% 30.43% 18.12% 31.16% 38.41% 19.57% 10.87%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Thai Honda FC - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 31 0 38 60 5 45 7 1 6
44.93% 0.00% 55.07% 54.55% 4.55% 40.91% 50.00% 7.14% 42.86%
Sân nhà 24 0 28 15 1 16 7 1 2
46.15% 0.00% 53.85% 46.88% 3.13% 50.00% 70.00% 10.00% 20.00%
Sân trung lập 0 0 1 0 0 0 0 0 2
0.00% 0.00% 100.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 0.00% 100.00%
Sân khách 7 0 9 45 4 29 0 0 2
43.75% 0.00% 56.25% 57.69% 5.13% 37.18% 0.00% 0.00% 100.00%
Tôi muốn nói
Tiền đạo
11Sarawut Kongcharoen
24Sarawut Furngdan
39Teerawut Wongtun
43Montree Meejaroen
Tiền vệ
2Pradipat Armatantri
4Tanat Wongsuparak
19Natpasut Malison
27Leonardo Bartholo Prando
29Satawat Incharoen
37Chanot PipanMongkolchai
42Krit Loythong
88Supawich Chosak Sagonwibum
Hậu vệ
3Kriangkrai Chasang
6Watchara Mahawong
14Sutiwat Jamnong
20Athit Uaphua
36Taned Benyatad
Thủ môn
18Tadpicha Aksornsri
21Prin Kunchorn
33Ratchanon Intharawisut
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.