Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Grenoble(Grenoble Foot 38)

Thành lập: 1911
Quốc tịch: Pháp
Thành phố: Grenoble
Sân nhà: Stade des Alpes
Sức chứa: 20,068
Địa chỉ: Avenue de Valmy - BP 352 38013 GRENOBLE CEDEX 1
Website: http://www.gf38.fr/
Tuổi cả cầu thủ: 26.89(bình quân)
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Phong độ
      trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
FRA D216/04/24Grenoble0-0Angers SCO*H1/4:0Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D207/04/24Paris FC*2-1GrenobleB0:1/2Thua kèoTrênl0-1Trên
FRA D231/03/24Grenoble*0-0GuingampH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D217/03/24Rodez AF*3-1GrenobleB0:1/4Thua kèoTrênc1-1Trên
FRA D212/03/24Grenoble*0-2Stade Lavallois MFCB0:1/4Thua kèoDướic0-1Trên
FRA D203/03/24Bastia*1-0GrenobleB0:0Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D225/02/24Grenoble*0-1Pau FCB0:3/4Thua kèoDướil0-1Trên
FRA D218/02/24ES Troyes AC*3-1GrenobleB0:0Thua kèoTrênc1-0Trên
FRA D211/02/24Bordeaux*1-0GrenobleB0:1/4Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D204/02/24Grenoble*5-1Caen T0:1/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
FRA D228/01/24Quevilly Rouen*1-1GrenobleH0:0HòaDướic0-0Dưới
FRA D224/01/24Grenoble*1-1AuxerreH0:0HòaDướic1-1Trên
FRA D214/01/24Grenoble*2-2DunkerqueH0:1/2Thua kèoTrênc1-0Trên
INT CF06/01/24Saint-Etienne3-0GrenobleB  Trênl 
FRA D220/12/23Concarneau0-3Grenoble*T1/4:0Thắng kèoTrênl0-1Trên
FRA D217/12/23Grenoble*1-0AnnecyT0:1/2Thắng kèoDướil0-0Dưới
FRAC10/12/23Chambery SF1-1GrenobleH  Dướic1-1Trên
90 phút[1-1],11 mét[5-4]
FRA D206/12/23Angers SCO*1-0GrenobleB0:1/2Thua kèoDướil1-0Trên
FRA D203/12/23Stade Lavallois MFC*1-1GrenobleH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
FRA D226/11/23Grenoble*2-1Rodez AFT0:1/2Thắng kèoTrênl1-1Trên
Cộng 20 trận đấu: 4thắng(20.00%), 7hòa(35.00%), 9bại(45.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 6thắng kèo(33.33%), 3hòa(16.67%), 9thua kèo(50.00%).
Cộng 8trận trên, 12trận dưới, 11trận chẵn, 9trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 5trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
4 7 9 3 4 2 0 0 0 1 3 7
20.00% 35.00% 45.00% 33.33% 44.44% 22.22% 0.00% 0.00% 0.00% 9.09% 27.27% 63.64%
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 279 367 149 9 368 436
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 134 164 255 145 106 263 284 167 90
16.67% 20.40% 31.72% 18.03% 13.18% 32.71% 35.32% 20.77% 11.19%
Sân nhà 91 86 116 46 36 101 122 96 56
24.27% 22.93% 30.93% 12.27% 9.60% 26.93% 32.53% 25.60% 14.93%
Sân trung lập 7 5 8 6 3 8 9 8 4
24.14% 17.24% 27.59% 20.69% 10.34% 27.59% 31.03% 27.59% 13.79%
Sân khách 36 73 131 93 67 154 153 63 30
9.00% 18.25% 32.75% 23.25% 16.75% 38.50% 38.25% 15.75% 7.50%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 90 2 107 133 3 120 39 45 28
45.23% 1.01% 53.77% 51.95% 1.17% 46.88% 34.82% 40.18% 25.00%
Sân nhà 78 0 86 23 0 19 21 24 14
47.56% 0.00% 52.44% 54.76% 0.00% 45.24% 35.59% 40.68% 23.73%
Sân trung lập 3 0 4 5 0 4 1 2 4
42.86% 0.00% 57.14% 55.56% 0.00% 44.44% 14.29% 28.57% 57.14%
Sân khách 9 2 17 105 3 97 17 19 10
32.14% 7.14% 60.71% 51.22% 1.46% 47.32% 36.96% 41.30% 21.74%
Grenoble(Grenoble Foot 38) - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
FRA D221/04/2024 01:00AnnecyVSGrenoble
FRA D224/04/2024 02:45GrenobleVSSaint-Etienne
FRA D228/04/2024 01:00Valenciennes USVSGrenoble
FRA D204/05/2024 02:00GrenobleVSConcarneau
FRA D211/05/2024 02:45AjaccioVSGrenoble
FRA D218/05/2024 02:45GrenobleVSAmiens SC
Tôi muốn nói
Tiền đạo
2Abdoulie Sanyang
7Pape Meissa Ba
12Lamine Jarjou
17Virgiliu Postolachi
18Bachirou Yameogo
19Lenny Joseph
22Natanael Ntolla
Tiền vệ
6Dante Rigo
8Jessy Benet
10Eddy Sylvestre
11Amine Sbai
15Jekob Abiezer Jeno
23Manuel Perez
25Theo Valls
31Nolan Mbemba
70Saikou Touray
Hậu vệ
4Mamadou Diarra
5Adrien Monfray
14Loic Nestor
21Allan Tchaptchet
27Mattheo Xantippe
29Gaetan Paquiez
39Mathys Tourraine
77Arial Benabent Mendy
Thủ môn
1Brice Maubleu
13Mamadou Diop
16Bobby Allain
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.