|
|
|
Dijon | | |
| | Thành lập: | 1998 | Quốc tịch: | Pháp | Thành phố: | Dijon | Sân nhà: | Gaston-Gérard | Sức chứa: | 15,995 | Địa chỉ: | stade des Poussots, 9 rue Ernest-Champeaux, 21000 Dijon | Website: | http://www.dfco.fr | Tuổi cả cầu thủ: | 26.25(bình quân) | Giá trị đội hình: | 62,68 Mill. € |
|
|
|
|
Cộng 20 trận đấu: 9thắng(45.00%), 4hòa(20.00%), 7bại(35.00%). Cộng 19 trận mở kèo: 8thắng kèo(42.11%), 0hòa(0.00%), 11thua kèo(57.89%). Cộng 12trận trên, 8trận dưới, 13trận chẵn, 7trận lẻ, 16trận 1/2H trên, 4trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
9 |
4 |
7 |
5 |
3 |
1 |
0 |
0 |
0 |
4 |
1 |
6 |
45.00% |
20.00% |
35.00% |
55.56% |
33.33% |
11.11% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
9.09% |
54.55% |
Dijon - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
247 |
426 |
220 |
17 |
433 |
477 |
Dijon - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
148 |
168 |
267 |
169 |
158 |
282 |
300 |
200 |
128 |
16.26% |
18.46% |
29.34% |
18.57% |
17.36% |
30.99% |
32.97% |
21.98% |
14.07% |
Sân nhà |
86 |
110 |
121 |
66 |
51 |
108 |
143 |
109 |
74 |
19.82% |
25.35% |
27.88% |
15.21% |
11.75% |
24.88% |
32.95% |
25.12% |
17.05% |
Sân trung lập |
5 |
8 |
7 |
12 |
7 |
8 |
16 |
9 |
6 |
12.82% |
20.51% |
17.95% |
30.77% |
17.95% |
20.51% |
41.03% |
23.08% |
15.38% |
Sân khách |
57 |
50 |
139 |
91 |
100 |
166 |
141 |
82 |
48 |
13.04% |
11.44% |
31.81% |
20.82% |
22.88% |
37.99% |
32.27% |
18.76% |
10.98% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Dijon - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
146 |
6 |
158 |
195 |
8 |
181 |
48 |
40 |
46 |
47.10% |
1.94% |
50.97% |
50.78% |
2.08% |
47.14% |
35.82% |
29.85% |
34.33% |
Sân nhà |
131 |
6 |
132 |
37 |
0 |
36 |
24 |
15 |
22 |
48.70% |
2.23% |
49.07% |
50.68% |
0.00% |
49.32% |
39.34% |
24.59% |
36.07% |
Sân trung lập |
2 |
0 |
8 |
4 |
0 |
8 |
4 |
2 |
3 |
20.00% |
0.00% |
80.00% |
33.33% |
0.00% |
66.67% |
44.44% |
22.22% |
33.33% |
Sân khách |
13 |
0 |
18 |
154 |
8 |
137 |
20 |
23 |
21 |
41.94% |
0.00% |
58.06% |
51.51% |
2.68% |
45.82% |
31.25% |
35.94% |
32.81% |
|
|
|
|