Tỷ số trực tuyến  Tỷ lệ châu Âu  Kho dữ liệu  Tiện ích miễn phí  Tỷ số bóng rổ  Tỷ lệ bóng rổỨng dụng
Ký hiệu đội bóng
Áo khách

Slavia Praha

Thành lập: 1892
Quốc tịch: Séc
Thành phố: Pra-ha
Sân nhà: Fortuna Arena
Sức chứa: 20,800
Địa chỉ: Vrsovice, Prague 10, Prague
Website: http://www.slavia.cz
Email: [email protected]
Tuổi cả cầu thủ: 26.43(bình quân)
Slavia Praha - Phong độ
       trận gần nhất
Giải đấu Thời gian Đội bóng Tỷ số Đội bóng Kết quả Tỷ lệ KQ tỷ lệ Số BT (2.5bàn) Lẻ chẵn 1/2H Số BT (0.75bàn)
CZE D114/04/24FC Viktoria Plzen1-0Slavia Praha*B1/4:0Thua kèoDướil0-0Dưới
CZE D106/04/24Slavia Praha*2-1FC Bohemians 1905T0:2Thua kèoTrênl0-0Dưới
CZE D131/03/241.FC Slovacko1-3Slavia Praha*T3/4:0Thắng kèoTrênc1-2Trên
CZE D117/03/24Slavia Praha*3-0Slovan LiberecT0:1 3/4Thắng kèoTrênl1-0Trên
UEFA EL15/03/24 Slavia Praha1-3AC Milan*B1/4:0Thua kèoTrênc0-3Trên
CZE D110/03/24Slavia Praha*4-0TepliceT0:2Thắng kèoTrênc2-0Trên
UEFA EL08/03/24AC Milan*4-2Slavia Praha B0:1 1/4Thua kèoTrênc3-1Trên
CZE D104/03/24 Sparta Prague*0-0Slavia PrahaH0:1/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
CZEC29/02/24Slavia Praha*2-2Sparta Prague H0:1/4Thua 1/2 kèoTrênc1-0Trên
90 phút[2-2],120 phút[2-3]
CZE D125/02/24Slavia Praha*3-0PardubiceT0:2 1/4Thắng kèoTrênl0-0Dưới
CZE D118/02/24MFK Karvina0-3Slavia Praha*T1 3/4:0Thắng kèoTrênl0-2Trên
CZE D115/02/24FC Fastav Zlin1-1Slavia Praha* H2:0Thua kèoDướic0-1Trên
CZE D112/02/24Slavia Praha*4-3FK JablonecT0:2Thua kèoTrênl3-2Trên
INT CF04/02/24Slavia Praha4-1Zlate Moravce-VrableT  Trênl3-0Trên
INT CF27/01/24Slavia Praha(T)3-1Guoan Bắc KinhT  Trênc0-1Trên
INT CF19/01/24Slavia Praha(T)*2-0AIK SolnaT0:1 1/4Thắng kèoDướic0-0Dưới
INT CF16/01/24Slavia Praha(T)*4-0SonderjyskeT0:1 3/4Thắng kèoTrênc2-0Trên
CZE D117/12/23 Banik Ostrava2-3Slavia Praha*T3/4:0Thắng 1/2 kèoTrênl2-2Trên
UEFA EL15/12/23Slavia Praha*4-0ServetteT0:1 1/2Thắng kèoTrênc4-0Trên
CZE D111/12/23Slavia Praha*2-0Mlada BoleslavT0:1 3/4Thắng 1/2 kèoDướic0-0Dưới
Cộng 20 trận đấu: 14thắng(70.00%), 3hòa(15.00%), 3bại(15.00%).
Cộng 18 trận mở kèo: 11thắng kèo(61.11%), 0hòa(0.00%), 7thua kèo(38.89%).
Cộng 15trận trên, 5trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 14trận 1/2H trên, 6trận 1/2H dưới
Tổng thắng Tổng hòa Tổng bại Chủ thắng Chủ hòa Chủ bại Trung thắng Trung hòa Trung bại Khách thắng Khách hòa Khách bại
14 3 3 8 1 1 3 0 0 3 2 2
70.00% 15.00% 15.00% 80.00% 10.00% 10.00% 100.00% 0.00% 0.00% 42.86% 28.57% 28.57%
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận)
0-1 bàn 2-3 bàn 4-6 bàn 7 bàn hoặc trở lên Số lẻ bàn thắng Số chẵn bàn thắng
Số trận đấu 258 461 313 31 481 582
Slavia Praha - Thống kê số bàn thắng (số trận)
HS 2+ HS 1 Hòa HS -1 HS -2+ 0 bàn 1 bàn 2 bàn 3+ bàn
Số trận đấu 350 207 255 136 115 226 306 223 308
32.93% 19.47% 23.99% 12.79% 10.82% 21.26% 28.79% 20.98% 28.97%
Sân nhà 195 108 112 37 43 93 127 110 165
39.39% 21.82% 22.63% 7.47% 8.69% 18.79% 25.66% 22.22% 33.33%
Sân trung lập 38 23 27 15 7 12 31 31 36
34.55% 20.91% 24.55% 13.64% 6.36% 10.91% 28.18% 28.18% 32.73%
Sân khách 117 76 116 84 65 121 148 82 107
25.55% 16.59% 25.33% 18.34% 14.19% 26.42% 32.31% 17.90% 23.36%
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua
Slavia Praha - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận)
Cửa trên thắng Cửa trên hòa Cửa trên thua Cửa dưới thắng Cửa dưới hòa Cửa dưới thua hoà-được-thua thắng hoà-được-thua hòa hoà-được-thua thua
Số trận đấu 330 21 325 91 4 79 32 35 36
48.82% 3.11% 48.08% 52.30% 2.30% 45.40% 31.07% 33.98% 34.95%
Sân nhà 191 11 182 17 1 17 9 8 7
49.74% 2.86% 47.40% 48.57% 2.86% 48.57% 37.50% 33.33% 29.17%
Sân trung lập 35 2 32 16 0 5 4 3 5
50.72% 2.90% 46.38% 76.19% 0.00% 23.81% 33.33% 25.00% 41.67%
Sân khách 104 8 111 58 3 57 19 24 24
46.64% 3.59% 49.78% 49.15% 2.54% 48.31% 28.36% 35.82% 35.82%
Slavia Praha - Lịch thi đấu
Giải đấu Thời gian Đội bóng Đội bóng
CZE D121/04/2024 21:00Slavia PrahaVSSK Sigma Olomouc
CZE D128/04/2024 21:00Hradec KraloveVSSlavia Praha
Tôi muốn nói
Tiền đạo
9Muhamed Tijani
11Stanislav Tecl
13Mojmir Chytil
14Mick van Buren
15Vaclav Jurecka
24Boluwatife Ogungbayi
26Ivan Schranz
Tiền vệ
3Tomas Holes
6Conrad Wallem
8Lukas Masopust
10Christos Zafeiris
17Lukas Provod
19Oscar Dorley
20David Pech
21David Doudera
23Petr Sevcik
35Matej Jurasek
Mohamed Amine Ihattaren
Hậu vệ
2Sheriff Sinyan
4David Zima
5Igoh Ogbu
12El Hadji Malick Diouf
18Jan Boril
27Tomas Vlcek
29Michal Tomic
30Taras Kacharaba
33Ondrej Zmrzly
Thủ môn
1Ondrej Kolar
28Ales Mandous
31Jan Sirotnik
Xin chú ý: Tất cả nội dung của website này đều lấy múi giờ GMT+0800 làm tiêu chuẩn nếu không có quy định khác.
Copyright © 2003 - 2024 Power By www.7mvn2.com All Rights Reserved.
Các thông tin www.7mvn2.com cung cấp lấy bản tương đối mới làm tiêu chuẩn và làm hết sức chính xác,
nhưng không bảo đảm hoàn toàn chính xác .Nếu phát hiện sai lầm, xin vui lòng báo cho chúng tôi.