Cộng 20 trận đấu: 10thắng(50.00%), 7hòa(35.00%), 3bại(15.00%). Cộng 5 trận mở kèo: 1thắng kèo(20.00%), 0hòa(0.00%), 4thua kèo(80.00%). Cộng 9trận trên, 11trận dưới, 12trận chẵn, 8trận lẻ, 13trận 1/2H trên, 7trận 1/2H dưới |
Tổng thắng |
Tổng hòa |
Tổng bại |
Chủ thắng |
Chủ hòa |
Chủ bại |
Trung thắng |
Trung hòa |
Trung bại |
Khách thắng |
Khách hòa |
Khách bại |
10 |
7 |
3 |
6 |
3 |
0 |
0 |
0 |
0 |
4 |
4 |
3 |
50.00% |
35.00% |
15.00% |
66.67% |
33.33% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
0.00% |
36.36% |
36.36% |
27.27% |
Paysandu (PA) - Thống kê số bàn thắng, số lẻ số chẵn (số trận) |
|
0-1 bàn |
2-3 bàn |
4-6 bàn |
7 bàn hoặc trở lên |
Số lẻ bàn thắng |
Số chẵn bàn thắng |
Số trận đấu |
195 |
326 |
160 |
13 |
345 |
349 |
Paysandu (PA) - Thống kê số bàn thắng (số trận) |
|
HS 2+ |
HS 1 |
Hòa |
HS -1 |
HS -2+ |
0 bàn |
1 bàn |
2 bàn |
3+ bàn |
Số trận đấu |
132 |
146 |
188 |
128 |
100 |
181 |
253 |
152 |
108 |
19.02% |
21.04% |
27.09% |
18.44% |
14.41% |
26.08% |
36.46% |
21.90% |
15.56% |
Sân nhà |
89 |
90 |
93 |
45 |
24 |
63 |
118 |
89 |
71 |
26.10% |
26.39% |
27.27% |
13.20% |
7.04% |
18.48% |
34.60% |
26.10% |
20.82% |
Sân trung lập |
6 |
8 |
6 |
3 |
2 |
1 |
13 |
8 |
3 |
24.00% |
32.00% |
24.00% |
12.00% |
8.00% |
4.00% |
52.00% |
32.00% |
12.00% |
Sân khách |
37 |
48 |
89 |
80 |
74 |
117 |
122 |
55 |
34 |
11.28% |
14.63% |
27.13% |
24.39% |
22.56% |
35.67% |
37.20% |
16.77% |
10.37% |
Chú ý: HS:Hiệu số bàn thắng/thua |
Paysandu (PA) - Kết quả tỷ lệ̣ ngày trước (số trận) |
|
Cửa trên thắng |
Cửa trên hòa |
Cửa trên thua |
Cửa dưới thắng |
Cửa dưới hòa |
Cửa dưới thua |
hoà-được-thua thắng |
hoà-được-thua hòa |
hoà-được-thua thua |
Số trận đấu |
132 |
7 |
126 |
92 |
8 |
93 |
27 |
14 |
20 |
49.81% |
2.64% |
47.55% |
47.67% |
4.15% |
48.19% |
44.26% |
22.95% |
32.79% |
Sân nhà |
112 |
6 |
106 |
5 |
1 |
10 |
13 |
4 |
5 |
50.00% |
2.68% |
47.32% |
31.25% |
6.25% |
62.50% |
59.09% |
18.18% |
22.73% |
Sân trung lập |
5 |
0 |
6 |
5 |
0 |
3 |
4 |
1 |
0 |
45.45% |
0.00% |
54.55% |
62.50% |
0.00% |
37.50% |
80.00% |
20.00% |
0.00% |
Sân khách |
15 |
1 |
14 |
82 |
7 |
80 |
10 |
9 |
15 |
50.00% |
3.33% |
46.67% |
48.52% |
4.14% |
47.34% |
29.41% |
26.47% |
44.12% |
|
|
|
|